Điện áp hoạt động (Ue) | 400/415V – 50Hz |
Định mức dòng điện (In) | 125A |
Định mức điện áp cách điện (Ui) | AC 800V |
Định mức điện áp xung (Uimp) | 8kV |
Định mức dòng ngắn mạch (Icm) | 20kA |
Thời gian quá dòng ngắn mạch | 10kA / 0.2s |
Số cực | 4 cực |
Nhóm sử dụng | AC-33B |
Cấp thiết bị điện | Class PC |
Cấp bảo vệ | IP30 |
Biên nhiệt hoạt động | -5ºC ~ 40ºC |
Tuổi thọ ( độ bền cơ học ) | 8.500 lần |
Kích thước sản phẩm | 245 x 130 x 126 (mm) |
Bộ chuyển đổi nguồn ATS Chint NXZ
Mã sản phẩm | Dòng điện | Số cực | Dòng cắt |
---|---|---|---|
NXZ-125/4A 80A | 80A | 4P | 10kA |
NXZ-125/4A 100A | 100A | 4P | 10kA |
NXZ-125/4A 125A | 125A | 4P | 10kA |
NXZ-250/4A 160A | 160A | 4P | 10kA |
NXZ-250/4A 200A | 200A | 4P | 10kA |
NXZ-250/4A 250A | 250A | 4P | 10kA |
NXZ-630/4A 315A | 315A | 4P | 25kA |
NXZ-630/4A 350A | 350A | 4P | 25kA |
NXZ-630/4A 400A | 400A | 4P | 25kA |
NXZ-630/4A 500A | 500A | 4P | 25kA |
NXZ-630/4A 630A | 630A | 4P | 25kA |
NXZ-125/4B 80A | 80A | 4P | 10kA |
NXZ-125/4B 100A | 100A | 4P | 10kA |
NXZ-125/4B 125A | 125A | 4P | 10kA |
NXZ-250/4B 160A | 160A | 4P | 10kA |
NXZ-250/4B 200A | 200A | 4P | 10kA |
NXZ-250/4B 250A | 250A | 4P | 10kA |
NXZ-630/4B 315A | 315A | 4P | 25kA |
NXZ-630/4B 350A | 350A | 4P | 25kA |
NXZ-630/4B 400A | 400A | 4P | 25kA |
NXZ-630/4B 500A | 500A | 4P | 25kA |
NXZ-630/4B 630A | 630A | 4P | 25kA |