Biến tần hòa lưới Growatt MAX110 KTL3-LV 110kW 3 Pha 380V hiệu suất tối đa tới 99% thích hợp cho cả hệ thống áp mái thương mại và lắp đặt tại mặt đất, dòng sản phẩm max được thiết kế cho hệ nối lưới với công suất tới 110kW. Biến tần hòa lưới Growatt MAX110 KTL3-LV 110kW 3 Pha 380V với thiết kế quad-core đầu tiên trong công nghiệp cung cấp khả năng tiếp cận và xử lý nhanh chóng các vấn đề biến động từ lưới. Với thiết kế tối ưu tới 6 MPPTs, 12 String cùng giải điện áp làm việc rộng , đảm bảo hệ thống vận hành với năng xuất, sản lượng cao.
Primary Specification | |
Datasheet | MAX 110KTL3-X LV |
Input data (DC) | |
Max. DC voltage | 1100V |
Start voltage | 195V |
Nominal voltage | 600V |
MPP voltage range | 180V-1000V |
No. of MPP trackers | 10 |
No. of PV strings per MPP tracker | 2 |
Max. input current per MPP tracker | 32A |
Max. short-circuit current | |
per MPP tracker | 40A |
Output data (AC) | |
AC nominal power | 110000W |
Max. AC apparent power | 121000VA |
Nominal AC voltage(range*) | 230V/400V(340-440VAC) |
AC grid frequency(range*) | 50/60 Hz(45~55Hz/55-65 Hz) |
Max. output current | 174.6A |
Adjustable power factor | 0.8leading |
THDi | <3% |
AC grid connection type | 3W/N/PE |
Efficiency | |
Max.efficiency | 98.8% |
European efficiency | 98.5% |
MPPT efficiency | 99.9% |
Protection devices | |
DC reverse polarity protection | Yes |
DC switch | Yes |
AC/DC surge protection | Type II / Type II |
Insulation resistance monitoring | Yes |
AC short-circuit protection | Yes |
Ground fault monitoring | Yes |
String detection | Yes |
Anti PID function | Opt |
Arc fault detection (AFCI) | Opt |
General data | |
Dimensions (W / H / D) | 970/640/345mm |
Weight | 84kg |
Operating temperature range | -30°C +60°C |
Nighttime power consumption | < 1W |
Topology | Transformerless |
Cooling | Smart Cooling |
Protection degree | IP66 |
Relative humidity | 0~100% |
Altitude | 4000m |
DC connection | H4/MC4 (Max.6mm²) |
AC connection | OT Terminal (Max. 240mm²) |
Display | LED/WIFI+APP |
Interfaces: RS485 / USB/PLC/GPRS/4G/WiFi | Yes/Yes/Optional/Optional/Optional/Optional |
Download tài liệu: Hướng dẫn cài đặt Wifi Growatt ShineWiFi-S
Growatt Series
Bảng hướng dẫn lựa chọn Inverter hòa lưới Growatt phù hợp với nhu cầu sử dụngMã sản phẩm | Công suất | Điện áp ngõ ra |
---|---|---|
MIN 3000TL-X | 3kW | 1 Pha 220V |
MIN 5000TL-X | 5kW | 1 Pha 220V |
MIN 6000TL-X | 6kW | 1 Pha 220V |
MIN 8000TL-X | 8kW | 1 Pha 220V |
8000MTL-S | 8kW | 1 Pha 220V |
MIN 10000TL-X | 10kW | 1 Pha 220V |
MOD 10KTL3-X | 10KW | 3 Pha 380V |
10000TL3-S | 10KW | 3 Pha 380V |
MOD 15KTL3-X | 15kW | 3 Pha 380V |
MID 15KTL3-X | 15kW | 3 Pha 380V |
MID 20KTL3-X | 20kW | 3 Pha 380V |
MID 22KTL3-X | 22kW | 3 Pha 380V |
MID 25KTL3-X | 25kW | 3 Pha 380V |
MID 30KTL3-X | 30kW | 3 Pha 380V |
MID 33KTL3-X | 33kW | 3 Pha 380V |
MID 40KTL3-X | 40kW | 3 Pha 380V |
MAC 50KTL3-X LV | 50kW | 3 Pha 380V |
MAC 60KTL3-X LV | 60kW | 3 Pha 380V |
MAX 70KTL3 LV | 70kW | 3 Pha 380V |
MAX 80KTL3 LV | 80kW | 3 Pha 380V |
MAX 110KTL3 LV | 110kW | 3 Pha 380V |