Inverter hòa lưới Growatt MIC 3000TL-X là giải pháp biến tần mới nhất cho các hệ thống năng lượng mặt trời trên mái nhà. Nó được tích hợp với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất vượt trội lên tới 98,4%. Sản phẩm bề ngoài tinh tế nhưng cũng rất mạnh mẽ. Biến tần Inverter hòa lưới Growatt 3kW (MIC 3000TL-X) 1 Pha là dòng biến tần công suất nhỏ, có mức giá tốt nhất hiện tại. Chức năng hòan toàn giống bản MIN 3000TL-X của Growatt
Những tính năng nổi bật của Inverter hòa lưới Growatt MIC 3000TL-X
– Inverter Growatt 3KW (MIC 3000TL-X) Sử dụng công nghệ tiên tiến MPPT giúp dò điểm công suất tùy theo cường độ ánh sáng mặt trời.
– Khối lượng nhỏ: 6.2 kg
– Số MPPT/ String: 1/1
– Hiệu suất chuyển đổi điện tối ưu đạt trên 97%
– Công suất PV vào cao lên đến 4200W
– Dải điện áp đầu vào PV rộng
– Khả năng chịu tải và lưu giữ thông tin với độ chính xác cao.
– Jack MC4 kết nối nhanh chóng, dễ dàng
– Hệ thống điều khiển số và quản lý giám sát thông minh tự động, ngắt khi trời tối hoặc khi không có điện lưới đảm bảo tiết kiệm và an toàn nhất
Datasheet | MIC 3300TL-X |
Input data (DC) | |
Max. recommended PV power (for module STC) | 4290W |
Max. DC voltage | 550V |
Start voltage | 80V |
Nominal voltage | 360V |
MPP voltage range | 65V-550V |
No. of MPP trackers | 1 |
No. of PV strings per MPP tracker | 1 |
Max. input current per MPP tracker | 13A |
Max. short-circuit current per MPP tracker | 16A |
Output data (AC) | |
AC nominal power | 3300W |
Max. AC apparent power | 3300VA |
Nominal AC voltage(range*) | 230V (180-280V) |
AC grid frequency(range*) | 50/60 Hz (45-55Hz/55-65 Hz) |
Max. output current | 14.3A |
Adjustable power factor | 0.8leading…0.8lagging |
THDi | <3% |
AC grid connection type | Single phase |
Efficiency | |
Max.efficiency | 97.6% |
European efficiency | 97.1% |
MPPT efficiency | 99% |
Protection devices | |
DC reverse polarity protection | Yes |
DC switch | Yes |
AC/DC surge protection | Type III / Type III |
Insulation resistance monitoring | Yes |
AC short-circuit protection | Yes |
Ground fault monitoring | Yes |
Grid monitoring | Yes |
Anti-islanding protection | Yes |
Residual-current monitoring unit | Yes |
AFCI protection | Optional |
General data | |
Dimensions (W / H / D) | 274/254/138mm |
Weight | 6.2kg |
Operating temperature range | -25°C+60°C |
Nighttime power consumption | < 0.5W |
Topology | Transformerless |
Cooling | Natural convection |
Protection degree | IP65 |
Relative humidity | 0-100% |
Altitude | 4000m |
DC connection | H4/MC4(Optional) |
AC connection | Connector |
Display | OLED+LED/WIFI+APP |
Interfaces: RS485 / USB/Wi-Fi/GPRS/ RF/LAN | Yes/Yes/Optional/Optional/Optional /Optional |
Download tài liệu: Hướng dẫn cài đặt Wifi Growatt ShineWiFi-S
Growatt Series
Bảng hướng dẫn lựa chọn Inverter hòa lưới Growatt phù hợp với nhu cầu sử dụngMã sản phẩm | Công suất | Điện áp ngõ ra |
---|---|---|
MIN 3000TL-X | 3kW | 1 Pha 220V |
MIN 5000TL-X | 5kW | 1 Pha 220V |
MIN 6000TL-X | 6kW | 1 Pha 220V |
MIN 8000TL-X | 8kW | 1 Pha 220V |
8000MTL-S | 8kW | 1 Pha 220V |
MIN 10000TL-X | 10kW | 1 Pha 220V |
MOD 10KTL3-X | 10KW | 3 Pha 380V |
10000TL3-S | 10KW | 3 Pha 380V |
MOD 15KTL3-X | 15kW | 3 Pha 380V |
MID 15KTL3-X | 15kW | 3 Pha 380V |
MID 20KTL3-X | 20kW | 3 Pha 380V |
MID 22KTL3-X | 22kW | 3 Pha 380V |
MID 25KTL3-X | 25kW | 3 Pha 380V |
MID 30KTL3-X | 30kW | 3 Pha 380V |
MID 33KTL3-X | 33kW | 3 Pha 380V |
MID 40KTL3-X | 40kW | 3 Pha 380V |
MAC 50KTL3-X LV | 50kW | 3 Pha 380V |
MAC 60KTL3-X LV | 60kW | 3 Pha 380V |
MAX 70KTL3 LV | 70kW | 3 Pha 380V |
MAX 80KTL3 LV | 80kW | 3 Pha 380V |
MAX 110KTL3 LV | 110kW | 3 Pha 380V |