Inverter hòa lưới Growatt MIN 10000TL-X là giải pháp biến tần mới nhất cho các hệ thống năng lượng mặt trời trên mái nhà. Nó được tích hợp với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất vượt trội lên tới 98,4%. Sản phẩm bề ngoài tinh tế nhưng cũng rất mạnh mẽ
Những tính năng nổi bật của Inverter hòa lưới Growatt MIN 10000TL-X
– Phím cảm ứng và màn hình hiển thị oled
– Chống sét type ii spd phía dc
– Hỗ trợ chức năng giới hạn công suất
– Hiệu suất lớn nhất tới 98.4%
– Tỷ số dc/ac tới 1.5
– Ba mppt
– Với giao diện cho ắc quy được tích hợp sẵn(xh) đáp ứng cho việc mở rộng cho hệ thống lưu trữ bất cứ khi nào
– Ứng dụng +iot cho chức năng quản lý năng lượng thông minh hơn
MODEL | 10000TL-X |
Công suất đầu ra AC: | 15000 W |
Điện áp DC tối đa | 600V |
Điện áp khởi động | 100V |
Điện áp danh định | 360V |
Dải điện áp MPP | 60-550V |
Số MPPT | 3 |
Số String/MPPT | 1/1/2 |
Dòng điện tối đa trên MPPT | 13.5A/13.5A/27A |
Dòng điện ngắn mạch tối đa trên MPPT | 16.9A/16.9A/33.8A |
Thông số đầu ra AC | MIN 10000TL-X |
Công suất AC danh định | 10000W |
Công suất biểu kiến cực đại | 10000VA |
Điện áp AC danh định (Dải*) | 220V/160~300V |
Tần số lưới AC danh định ( Dải*) | 50/60Hz(44-55Hz/54-65Hz) |
Dòng điện đầu ra tối đa | 45.5A |
Dải điều chỉnh hệ số công suất | 0.8leading…0.8lagging |
THDi | <3% |
Kiểu kết nối AC | 1 Pha |
Hiệu suất | 10000TL-X |
Hiệu suất cực đại | 98.10% |
Hiệu suất Châu Âu | 97.60% |
Hiệu suất MPPT | 99.50% |
Thông số chung | Growatt 10kW |
Tản nhiệt | Tự nhiên, không dùng quạt |
Chống sét | Type 2 phía DC |
Hỗ trợ nhiều kết nối | RF, WiFi, RJ45 |
Kích thước: | 415x378x180mm |
Tự tiêu thụ công suất | <1W |
Mức bảo vệ: IP65 | IP66 |
Sử dụng trong mạng điện | 1 Pha |
Trọng lượng | 18.2 kg |
Dải nhiệt độ làm việc | –25°C đến +60°C |
Bảo hành | 5 năm |
Download tài liệu: Hướng dẫn cài đặt Wifi Growatt ShineWiFi-S
Growatt Series
Bảng hướng dẫn lựa chọn Inverter hòa lưới Growatt phù hợp với nhu cầu sử dụngMã sản phẩm | Công suất | Điện áp ngõ ra |
---|---|---|
MIN 3000TL-X | 3kW | 1 Pha 220V |
MIN 5000TL-X | 5kW | 1 Pha 220V |
MIN 6000TL-X | 6kW | 1 Pha 220V |
MIN 8000TL-X | 8kW | 1 Pha 220V |
8000MTL-S | 8kW | 1 Pha 220V |
MIN 10000TL-X | 10kW | 1 Pha 220V |
MOD 10KTL3-X | 10KW | 3 Pha 380V |
10000TL3-S | 10KW | 3 Pha 380V |
MOD 15KTL3-X | 15kW | 3 Pha 380V |
MID 15KTL3-X | 15kW | 3 Pha 380V |
MID 20KTL3-X | 20kW | 3 Pha 380V |
MID 22KTL3-X | 22kW | 3 Pha 380V |
MID 25KTL3-X | 25kW | 3 Pha 380V |
MID 30KTL3-X | 30kW | 3 Pha 380V |
MID 33KTL3-X | 33kW | 3 Pha 380V |
MID 40KTL3-X | 40kW | 3 Pha 380V |
MAC 50KTL3-X LV | 50kW | 3 Pha 380V |
MAC 60KTL3-X LV | 60kW | 3 Pha 380V |
MAX 70KTL3 LV | 70kW | 3 Pha 380V |
MAX 80KTL3 LV | 80kW | 3 Pha 380V |
MAX 110KTL3 LV | 110kW | 3 Pha 380V |