Biến tần Shihlin SE3 series
– Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, dễ dàng gắn thanh ray DIN rail, khả năng chịu rung động tốt.
– Bàn phím có thể tháo rời và kết nối dễ dàng với biến tần bằng đầu cáp RJ45
– Núm xoay thiết kế tiết kiệm không gian, tránh va chạm không mong muốn
– Đường hút gió giải nhiệt tách biệt, ngăn bụi hoặc hơi dầu bám vào bo mạch
– Quạt giải nhiệt có thể tháo rời dễ dàng cho việc vệ sinh, bảo dưỡng, thay mới
– Bo mạch được phủ lớp cách điện, giảm điện áp cảm ứng, giảm nhiễu tần số thấp
– Tích hợp điều khiển PID, mạch lọc chống nhiễu điện từ RFI (EMC)
– Phương pháp điều khiển Soft-PWM, SVPWM, V/f, V/f+PG, SVC, FOC+PG, TQC+PG
– Tần số ngõ ra có thể điều chỉnh lên đến 1500Hz, đáp ứng các yêu cầu tốc độ cao
– Hỗ trợ điều khiển động cơ không đồng bộ (IM), động cơ từ – nam châm vĩnh cửu (IPM – SPM)
– Độ đáp ứng tần số ngõ ra chính xác lên đến 99.99%
– Moment (ngẫu lực) khởi động lớn: 200% tại 0.5Hz
– Khả năng chịu quá tải lớn: 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây
– Hỗ trợ giao tiếp truyền thông CANopen, Profibus, DeviceNet, EtherCAT Modbus TCP
– Hỗ trợ nhiều chế độ điều khiển khác nhau: điều khiển vị trí, tốc độ, torque, lực căng, …
– Hỗ trợ tín hiệu điều khiển analog DC -10V~+10V, 0~5V, 0~10V hay 4~20mA.
– Hỗ trợ cài đặt ghi lại 12 báo động các thông số ngõ ra: tần số, điện áp, dòng điện, độ tăng nhiệt, điện áp PN, thời gian vận hành, thời gian báo động, …
– Tích hợp PLC với 21 hàm cơ bản và 14 hàm chứng năng, dễ dàng lập trình bằng phần mềm
– Bảo vệ mất pha, quá áp, thấp áp, quá tải, ngắn mạch ngõ ra, chạm đất, động cơ quá nóng, IGBT quá nhiệt, kết nối bất thường, …
– Dễ dàng cài đặt và hiệu chỉnh với các thông số được phân chia theo nhóm.
– Phụ kiện biến tần SE3, bàn phím rời (External keypad): PU301, PU302; card mở rộng PD302, DN301, CP301, EP301, EC301, EB362R, EB308R, PG301C, PG301L, PG302L, CMK301
Điện áp ngõ vào | 1 phase 170-264V 0.4-2,2kW3 phase 170-264V 0.4-15kW 3 phase 323-528 0.4-22kW |
Tần số ngõ vào (Hz) | 50Hz/60Hz |
Điện áp ngõ ra tối đa | 1 phase 0-240V 3 phase 0-240V 3 phase 0-480V |
Tần số ngõ ra (Hz) | 0~599.00Hz |
Chế độ điều khiển | SVPWM control, V/F control, Close-loop V/F control, general flux vector control, sensorless vector control, close-loop vector control, torque control |
Loại động cơ | Induction motor, permanent magnet motor |
Torque khởi động | 200% 0.5Hz |
Khả năng quá tải | 150% 60s, 200% 3s |
Ngõ vào số | 6 ngõ vào số |
Ngõ vào xung tốc độ cao | 1 ngõ vào xung |
Ngõ vào Analog | 2 ngõ vào analog (-10~10V, 4~20mA/0~10V ) |
Ngõ ra Analog | 1 ngõ ra analog (0~10V/ 0~20mA ) |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… |
Làm mát | 0.4kW : tự làm mát>0.4kW : làm mát bằng quạt của biến tần |
IP | IP20 |
Gắn điện trở xả | <= 5.5kW : Gắn được điện trở xả>5.5kW : Phải gắn braking unit trước khi gắn điện trở xả |
Nhiệt độ làm việc | -10 ~ +50 °C |
Truyền thông | Modbus communication protocol, CANopen,profibus, DeviceNet,.. |
Shihlin SE3 Series
Models | Công suất | Dòng chịu tải | Điện áp ngõ vào / Ra |
---|---|---|---|
SE3-043-0.75K | 0.75kW | 2.7/3A | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SE3-043-1.5K | 1.5kW | 4.2/4.6A | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SE3-043-11K | 11kW | 24/28A | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SE3-043-15K | 15kW | 32/36A | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SE3-043-18.5K | 18.5kW | 38/41.5A | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SE3-043-2.2K | 2.2kW | 6/6.5A | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SE3-043-3.7K | 3.7kW | 9/10.5A | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SE3-043-5.5K | 5.5kW | 12/15.7A | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SE3-043-7.5K | 7.5kW | 17/20.5A | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |