Biến Tần Series SS2
– Tần số đầu ra lớn nhất có thể đạt tới 650Hz.
– Độ chính xác cao tới 99.5~99.99%.
– Sử dụng công nghệ điều khiển vector cho độ chính xác cao hơn và tốc độ xử lí nhanh hơn.
– Hỗ trợ chức năng điều khiển PID và xung PWM.
– Tích hợp sẵn bàn phím điều khiển và cổng truyền thông RS485.
– Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, dễ dàng lắp đặt.
– Hỗ trợ tín hiệu điều khiển analog dạng 0~5V, 0~10V hay 4~20mA.
– Các cực đầu vào/ra đa chức năng cho phép sử dụng 1 cách linh hoạt .
– Chức năng điều khiển theo chương trình đặt sẵn bằng tay.
Ứng dụng
Cho tải: Máy trộn (Mixer Machine), Máy đóng gói (Packing Machine), Điều khiển máy bơm ổn định áp suất cho hệ thống cấp nước (Constant Pressure Water Supply), Máy mài (Grinding Machine), Máy tiện (Desktop Type lathe), Máy in phun (Painting Machine), Băng tải, Máy đùn nhựa (Extruder Machine),….
Công suất | 1.5Kw |
Nguồn cấp | 3 pha 323 ~ 528 VAC |
Dòng định mức đầu ra | 4.2A |
Khả năng chịu quá tải | 150% trong 60s và 200% trong 1s. |
Dải tần số điều chỉnh | 0~650Hz |
Số lượng chân điều khiển | 6DI, 1DO, 1 Transistor output, 2AI ( nhận được 4-20mA, 0-10VDC) |
Truyền thông | RS485 |
Chế độ điều khiển | V/F, General flux vector, SV PWM |
Khả năng bảo vệ | Quá dòng, quá áp, quá tải, quá nhiệt, thấp áp, lỗi IGBT… |
Chức năng phanh DC | Có |
Chức năng điều khiển lực căng ( Torque) | Không |
Quạt làm mát | Có |
Màn hình thao rời | Không tháo rời được |
Shihlin SS2 Series
Models | Công suất | Dòng chịu tải | Điện áp ngõ vào / Ra |
---|---|---|---|
1 Pha 220V | |||
SS2-021-0.4K | 0.4kW | 2.7A | 1 Pha 220V / 3 Pha 220V |
SS2-021-0.75K | 0.75kW | 4.5A | 1 Pha 220V / 3 Pha 220V |
SS2-021-1.5K | 1.5kW | 8A | 1 Pha 220V / 3 Pha 220V |
SS2-021-2.2K | 2.2kW | 11A | 1 Pha 220V / 3 Pha 220V |
3 Pha 220V | |||
SS2-023-0.4K | 0.4kW | 3A | 3 Pha 220V / 3 Pha 220V |
SS2-023-0.75K | 0.75kW | 5A | 3 Pha 220V / 3 Pha 220V |
SS2-023-1.5K | 1.5kW | 8A | 3 Pha 220V / 3 Pha 220V |
SS2-023-2.2K | 2.2kW | 11A | 3 Pha 220V / 3 Pha 220V |
SS2-023-3.7K | 3.7kW | 17.5A | 3 Pha 220V / 3 Pha 220V |
3 Pha 380V | |||
SS2-043-0.4K | 0.4kW | 1.5A | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SS2-043-0.75K | 0.75kW | 2.6A | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SS2-043-1.5K | 1.5kW | 4.2A | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SS2-043-2.2K | 2.2kW | 6A | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SS2-043-3.7K | 3.7kW | 9A | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |
SS2-043-5.5K | 5.5kW | 12A | 3 Pha 380V / 3 Pha 380V |