Thông số kỹ thuật – Bộ khuếch đại cảm biến Keyence FS-N43N
Khi lựa chọn bộ khuếch đại trong dòng Keyence FS-N series, FS-N43N nổi bật với vai trò là thiết bị chính hỗ trợ 2 ngõ ra điều khiển riêng biệt, phù hợp ứng dụng cần phát tín hiệu đồng thời như cảnh báo lỗi và kiểm tra giới hạn. So với model FS-N41N chỉ có một ngõ ra, FS-N43N linh hoạt hơn trong tích hợp hệ thống lớn. Khi so sánh với phiên bản PNP (FS-N43P), cả hai đều có chung hiệu suất và khả năng mở rộng lên đến 17 khối, nhưng FS-N43N lại tương thích tốt hơn với các PLC phổ biến kiểu sink (NPN) tại Việt Nam.
Keyence FS-N43N là bộ khuếch đại chính (Main Unit) dùng với cảm biến khoảng cách laser hoặc quang học, đạt thời gian đáp ứng nhanh nhất ở mức 23 µs (S-HSPD) – lý tưởng cho dây chuyền tốc độ cao như đóng gói, in ấn, lắp ráp điện tử. Với ngõ vào phụ để thiết lập bên ngoài, bạn có thể cấu hình trạng thái từ xa mà không cần thao tác trực tiếp trên thiết bị. Thiết kế nhỏ gọn, vỏ polycarbonate bền bỉ, chống rung và chịu được ánh sáng môi trường mạnh, FS-N43N là giải pháp đáng tin cậy cho tự động hóa công nghiệp.
| Mẫu | FS-N43N |
| Loại | Cáp / Bộ khuếch đại |
| Ngõ ra | NPN |
| Thiết bị chính/khối mở rộng | Thiết bị chính |
| Thời gian đáp ứng | 23 µs (S-HSPD), 50 µs (HSPD), 250 µs (FINE), 500 µs (TURBO), 1 ms (SUPER), 4 ms (ULTRA), 16 ms (MEGA), 64 ms (TERA) |
| Số lượng ngõ ra điều khiển | 2 |
| Số lượng ngõ vào bên ngoài | 1 |
| LED nguồn sáng | Đèn LED đỏ, 4 điểm phát, bước sóng 660 nm |
| Ngõ ra điều khiển | Cực thu để hở, ≤30 VDC, ≤100 mA mỗi ngõ; điện áp dư ≤2 V |
| Thời gian ngõ vào | ≥2 ms (BẬT), ≥20 ms (TẮT) |
| Mở rộng khối | Tối đa 17 khối kết nối (1 chính + 16 mở rộng); mỗi ngõ ra kép tính là 2 khối |
| Mạch bảo vệ | Chống đảo cực, quá dòng, tăng đột biến, đảo chiều ngõ ra |
| Triệt nhiễu | FINE: 4 khối; TURBO trở lên: 8 khối; S-HSPD/HSPD: 0 khối |
| Điện áp nguồn | 10–30 VDC (≤10% gợn sóng), Class 2 hoặc LPS |
| Công suất tiêu thụ | Bình thường: ≤870 mW; ECO BẬT: ≤800 mW; ECO ĐẦY: ≤710 mW (không tính tải) |
| Ánh sáng môi trường | Đèn sợi đốt: ≤20.000 lux; Ánh sáng mặt trời: ≤30.000 lux |
| Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +55°C (không đóng băng) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ 1,5 mm, 2 giờ mỗi trục X, Y, Z |
| Chống va đập | 500 m/s², 3 lần theo từng trục X, Y, Z |
| Vật liệu vỏ | Polycarbonate |
| Khối lượng | Xấp xỉ 83 g |
Ứng dụng tiêu biểu
- Phát hiện vật thể nhỏ, thiếu linh kiện trên dây chuyền sản xuất tốc độ cao
- Kiểm tra sai lệch, lỗi in, tem nhãn trong máy đóng gói, in ấn
- Dùng làm thiết bị chính trong hệ thống mở rộng nhiều kênh cảm biến
- Giám sát đồng thời hai trạng thái: sự xuất hiện và giới hạn kích thước
- Hệ thống cần điều khiển song song – nhờ 2 ngõ ra độc lập
- Doanh nghiệp đang nâng cấp từ cảm biến cơ sang tự động hóa thông minh
Tại sao nên chọn FS-N43N?
- Trang bị 2 ngõ ra điều khiển – xử lý nhiều tín hiệu cùng lúc mà không cần thêm thiết bị
- Thời gian đáp ứng siêu nhanh (23 µs) – phù hợp ứng dụng tốc độ cao
- Ngõ vào phụ hỗ trợ hiệu chỉnh từ xa – tiện lợi khi vận hành
- Khả năng mở rộng lên tới 17 khối – dễ dàng mở rộng hệ thống
- Phù hợp với PLC kiểu sink (NPN) – phổ biến trong nhà máy Việt Nam
- Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian trên thanh rail DIN


























