Mô tả sản phẩm:
Cảm biến LR-XN11C là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp cần ngõ ra linh hoạt với tùy chọn NPN/PNP. Thiết bị cung cấp khả năng đáp ứng nhanh, ổn định và dễ dàng kết nối thông qua đầu nối M8 hoặc IO-Link, phù hợp với nhiều loại hệ thống tự động hóa.
LR-XN11C nổi bật với khả năng bảo vệ toàn diện chống ngược nguồn, quá dòng, tăng đột biến điện và kết nối ngõ ra đảo ngược, đảm bảo hoạt động an toàn và bền bỉ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Ưu điểm nổi bật:
- Ngõ ra đa dạng: Có thể chọn NPN hoặc PNP, 2 ngõ ra điều khiển, 1 ngõ vào phụ.
- Đáp ứng nhanh: Thời gian lựa chọn từ 500 μs đến 200 ms.
- Bảo vệ toàn diện: Ngược nguồn, quá dòng, tăng đột biến, kết nối ngõ ra đảo ngược.
- Dễ tích hợp: Hỗ trợ IO-Link v1.1/COM2, truyền dữ liệu 38,4 kbps.
- Hoạt động bền bỉ: Chịu nhiệt độ từ -20 đến +55°C, độ ẩm 35–85% RH, chống rung và va đập.
- Thiết kế nhẹ: Khối lượng chỉ 22 g, vỏ bằng polycarbonate bền chắc.
| Mẫu | LR-XN11C |
| Loại | Ngõ ra NPN/Ngõ ra PNP (Ngõ ra có thể lựa chọn) |
| Cáp/đầu nối | Đầu nối M8 |
| Thiết bị chính/Khối mở rộng | Thiết bị chính (không thể mở rộng) |
| Số lượng ngõ ra điều khiển | 2 |
| Số lượng ngõ vào phụ | 1 |
| Thời gian đáp ứng | 500 μs / 1 ms / 3 ms / 10 ms / 200 ms |
| IO-Link | Thông số kỹ thuật v1.1/COM2 (38,4 kbps) |
| Chức năng hẹn giờ | TẮT/Trễ Tắt/Trễ Bật/Kích một xung/Trễ Bật-Tắt/Trễ Bật Kích một xung |
| Ngõ ra điều khiển | Cực thu để hở, 30 VDC trở xuống, N.O./N.C., 100 mA trở xuống cho 1 ngõ ra; tổng cộng 100 mA cho 2 ngõ ra. Điện áp dư NPN: 1,4–2 V, PNP: 1,6–2,2 V. |
| Ngõ vào phụ | Thiết lập bên ngoài/Laser TẮT/Chuyển đổi 0/Đặt lại giữ/Cảnh báo con quay hồi chuyển RST. Dòng đoản mạch: NPN ≤1 mA, PNP ≤2 mA. Thời gian ngõ vào ≥3 ms BẬT, ≥20 ms TẮT. |
| Mở rộng khối | — |
| Mạch bảo vệ | Bảo vệ chống kết nối nguồn đảo ngược, quá dòng, tăng đột biến điện, kết nối ngõ ra đảo ngược |
| Số lượng thiết bị ngăn nhiễu | — |
| Điện áp nguồn cung cấp | 16–30 VDC |
| Công suất tiêu thụ | 1150 mW (bình thường), 985 mW (ECO) |
| Nhiệt độ môi trường | -20 tới +55°C |
| Độ ẩm môi trường | 35–85% RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–500 Hz; mật độ phổ: 0,816 G²/Hz theo hướng X, Y, Z |
| Chống va đập | 500 m/s² (50G); 3 lần theo hướng X, Y, Z |
| Vật liệu vỏ | Thiết bị chính và nắp: Polycarbonate |
| Phụ kiện | Hướng dẫn sử dụng |
| Khối lượng | Xấp xỉ 22 g |
*1–5 Thông tin chi tiết về cáp, ngõ ra, thời gian đáp ứng, điện áp và nhiệt độ mở rộng xem hướng dẫn nhà sản xuất.
Catalog-cam-bien-keyence-LR-X


























