Mẫu | IG-1000 | |||
Loại | Lắp trên thanh ngang (DIN-rail) | |||
Thiết bị chính/Khối mở rộng | Thiết bị chính | |||
Ngõ ra Analog | Có | |||
Công suất tiêu thụ | Bình thường | Từ 2700 mW trở xuống (tại 30 V: từ 90 mA trở xuống) (bao gồm dòngđiện ngõ raanalog) *1 | ||
Chức năng tiết kiệm nguồn điện (MỘT NỬA) | 2300 mW (tại 30 V: từ 77 mA trở xuống) (bao gồm dòngđiện ngõ raanalog) *1 | |||
Chức năng tiết kiệm nguồn điện (TOÀN BỘ) | 2200 mW (tại 30 V: từ 74 mA trở xuống) (bao gồm dòngđiện ngõ raanalog) *1 | |||
Phương pháp màn hình hiển thị kỹ thuật số | Màn hình hiển thị đôi 7-phân đoạnMức trên: Màu đỏ, 5 chữ sốMức dưới: Màu xanh lá cây, 5 chữ số | |||
Phạm vi màn hình hiển thị | -99,999 đến +99,999, -99,99 đến +99,99, -99,9 đến +99,9, -99 đến +99 (có thể lựa chọn) | |||
Độ phân giải màn hình | 1 µm, 10 µm, 100 µm, 1,000 µm (có thể lựa chọn) | |||
Ngõ ra | Ngõ ra điều chỉnhcó thể lựa chọn giữa NPN và PNP) | NPN (PNP) cực thu để hở x3 kênh, từ 30 VDC (Điện áp nguồn cung cấp) trở xuống, điện áp dư từ 1 V (2 V) trở xuống,Có thể lựa chọn Thường mở/Thường đóng Cực đại 50 mA/kênh *2 | ||
Thời gian đáp ứng (ngõ ra điều chỉnh) | 1,96 đến 4031,72 ms *3 | |||
Ngõ ra kiểm tra mép gờ(có thể lựa chọn giữa NPN và PNP) | NPN (PNP) cực thu để hở x1 kênh, từ 30 VDC (Điện áp nguồn cung cấp) trở xuống, điện áp dư từ 1 V (2 V) trở xuống,Có thể lựa chọn Thường mở/Thường đóng Cực đại 50 mA *1 thời gian đáp ứng 20 ms | |||
Ngõ ra Analog(có thể lựa chọn giữa ±5V, 1-5 V,0-5 V, 4-20 mA) | Điện áp ngõ ra | Phạm vi ngõ ra | ±5 V (đúng kích thước thực tế 10 V) | |
Điện trở ngõ ra | 100 Ω | |||
Trở kháng tải tối đa | ― | |||
Độ chính xác lặp lại | ±1 mV | |||
Độ chính xác màn hình hiển thị | ±0,05 % của F.S. | |||
Đặc tính nhiệt độ | ±0,005 % của F.S./°C | |||
Cập nhật chu trình | Giống với chu trình lấy mẫu đầu cảm biến | |||
Thời gian đáp ứng | Giống với thời gian đáp ứng (ngõ ra điều chỉnh) | |||
Hằng số thời gian*3 | 10 µs (đáp ứng 90 %)*4 | |||
Dòng điện ngõ ra | Phạm vi ngõ ra | 4-20 mA (đúng kích thước thực tế 16 mA) | ||
Điện trở ngõ ra | ― | |||
Trở kháng tải tối đa | 350 Ω | |||
Độ chính xác lặp lại | ±1,5 µA | |||
Độ chính xác màn hình hiển thị | ±0,25 % của F.S. | |||
Đặc tính nhiệt độ | ±0,01% của F.S./°C | |||
Cập nhật chu trình | Giống với chu trình lấy mẫu đầu cảm biến | |||
Thời gian đáp ứng | Giống với thời gian đáp ứng (ngõ ra điều chỉnh) | |||
Hằng số thời gian*3 | 30 µs (đáp ứng 90 %)*4 | |||
Ngõ vào | Ngõ vào khuếch đại | Thời gian ngõ vào: từ 20 ms trở lên, Thời gian đáp ứng trễ: từ 120 ms trở xuống (Bộ nhớ cố định (EEPROM) từ 1,5 s trở xuống) | ||
Ngõ vào cài đặt lại | Thời gian ngõ vào: từ 20 ms trở lên, Thời gian đáp ứng trễ: từ 20 ms trở xuống | |||
Ngõ vào hẹn giờ | Thời gian ngõ vào: từ 2 ms trở lên, Thời gian đáp ứng trễ: từ 2 ms trở xuống | |||
Ngõ vào dịch chuyển về 0 | Thời gian ngõ vào: từ 20 ms trở lên, Thời gian đáp ứng trễ: từ 20 ms trở xuống | |||
Ngõ vào tụ điện A/Ngõ vào tụ điện B | Thời gian ngõ vào: từ 20 ms trở lên, Thời gian đáp ứng trễ: từ 20 ms trở xuống *3 | |||
Ngõ vào ngừng phát laser | Thời gian ngõ vào: từ 2 ms trở lên, Thời gian đáp ứng trễ: từ 2 ms trở xuống | |||
Định mức | Điện áp nguồn | 10 đến 30 VDC, bao gồm Độ gợn (P-P) ±10 % | ||
Khả năng chống chịu với môi trường | Mức độ ô nhiễm | 2 | ||
Nhiệt độ môi trường xung quanh | -10 đến +50 °C (Không đóng băng) | |||
Độ ẩm môi trường xung quanh | 35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) | |||
Chống chịu rung | 10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ | |||
Vật liệu | Vỏ thiết bị chính/Tấm mặt trước: Polycarbonate; Chóp khóa: Polyacetal, Cáp: PVC | |||
Phụ kiện | Thân máy chính × 1, Sổ tay hướng dẫn × 1 (chỉ dành cho thiết bị chính) | |||
Khối lượng | Xấp xỉ 150 g (bao gồm các sản phẩm được cung cấp) | |||
*1 Công suất tiêu thụ với các khối phụ thuộc được lắp đặt là tổng công suất tiêu thụ của mỗi khối khuếch đại.*2 Khi khối mở rộng được thêm vào: Cực đại 20 mA/kênh*3 Để biết thêm chi tiết, tham khảo Sổ tay hướng dẫn cho người sử dụng.*4 Thời gian trễ x ảy ra từ mạch ngõ ra analog sau khi điều chỉnh ngõ ra. |
Bộ khuếch đại Keyence IG-1000
SKU: IG-1000
Nhà Sản Xuất: Keyence
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT
Thông tin bổ sung
Thương hiệu | |
---|---|
Thời gian bảo hành | 1 Năm |
Yêu cầu tư vấn | 0983 995 440(Call/Zalo) |
Có thể bạn thích…
Khu vực Miền Nam
Khu vực Miền Bắc
Khu vực Miền Trung
Dịch vụ kỹ thuật/Bảo hành
Email liên hệ
Dịch vụ cung ứng sản phẩm
Vì sản phẩm đa dạng, nếu Quý khách chưa tìm được. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.
Tư vấn lựa chọn hoặc chuyển đổi
Nhập khẩu thiết bị theo yêu cầu