Bộ điều khiển cảm biến laser Keyence LV-11SBP – Thiết bị chính PNP, 2 ngõ ra, tốc độ siêu nhanh 80 µs (HSP), hỗ trợ đến 17 thiết bị, tương thích chuyên biệt với đầu dò LV-S62/LV-S63, lý tưởng cho hệ thống đo lường và định vị chính xác cao.
Là thiết bị chính (main unit) trong hệ thống cảm biến laser Keyence, LV-11SBP được thiết kế đặc biệt để kết hợp với các đầu dò laser tốc độ cao như LV-S62 và LV-S63 – những model chỉ tương thích với bộ khuếch đại có mã kết thúc bằng “B” hoặc “BP”. Đây là lựa chọn hàng đầu cho ứng dụng yêu cầu độ lặp lại cao, tốc độ xử lý nhanh và khả năng mở rộng lớn.
Với 2 ngõ ra PNP open-collector, LV-11SBP cho phép bạn điều khiển độc lập hai chức năng – ví dụ: một ngõ ra cho cảnh báo, một ngõ ra cho điều khiển máy. Thiết bị hỗ trợ 6 chế độ vận hành, từ HSP siêu tốc (80 µs) cho dây chuyền cực nhanh, đến ULTRA (4 ms) cho môi trường nhiều nhiễu – giúp bạn tối ưu theo từng điều kiện thực tế.
Đặc biệt, LV-11SBP hỗ trợ mở rộng lên đến 16 khối (tổng 17 thiết bị), cho phép bạn giám sát hàng chục điểm chỉ từ một hệ thống. Tính năng chống nhiễu thông minh (0–4 thiết bị) và ngõ vào điều khiển đa năng (dừng phát laser, hiệu chỉnh ngoài, chọn ngân hàng cài đặt) giúp hệ thống linh hoạt và dễ bảo trì.
Nếu bạn đang triển khai hệ thống cảm biến laser với LV-S62/LV-S63, thì LV-11SBP chính là nền tảng điều khiển không thể thiếu – nhanh, mạnh, mở rộng và hoàn toàn tương thích.
| Mẫu | LV-11SBP*1 |
| Loại | Thiết bị chính |
| Loại ngõ ra | PNP |
| Ngõ ra điều khiển | 2 kênh PNP open-collector ≤100 mA (≤30 VDC), điện áp dư ≤1.0 V |
| Thời gian đáp ứng (LV-S31 không áp dụng) | HSP: 80 µs FINE: 250 µs TURBO: 500 µs SUPER: 2 ms ULTRA: 4 ms |
| Thời gian đáp ứng (LV-S31 – chế độ thường) | SPED1: 500 µs SPED2: 2 ms SPED3: 8 ms SPED4: 32 ms |
| Thời gian đáp ứng (LV-S31 – chế độ tốc độ cao) | 250 µs |
| Ngõ vào điều khiển | Dừng phát sáng, hiệu chỉnh ngoài, chọn ngân hàng cài đặt, dịch chuyển |
| Số thiết bị chống nhiễu | HSP/FINE: 0 TURBO/SUPER: 2*2 ULTRA: 4*2 |
| Khả năng mở rộng | Tối đa 16 khối mở rộng (tổng 17 thiết bị)*3 |
| Điện áp nguồn | 12–24 VDC, gợn sóng ≤10% (P-P), nguồn loại 2*4 |
| Công suất tiêu thụ | Bình thường: ≤1.7 W (≤70 mA @24V) Tiết kiệm (Eco/Half Eco/All): ≤1.55 W (≤65 mA @24V) |
| Nhiệt độ môi trường | -10 đến +55°C (không đóng băng)*5 |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ kép 1.5 mm, 2 giờ mỗi trục X/Y/Z |
| Vật liệu | Thân và nắp: Polycarbonate |
| Khối lượng | Xấp xỉ 80 g (bao gồm cáp 2 m) |
*1 LV-S62 và LV-S63 chỉ sử dụng được với bộ khuếch đại có mã kết thúc bằng “B” hoặc “BP”.
*2 Khi dùng với LV-S31: chế độ thường → 4 thiết bị (ULTRA), 2 thiết bị (TURBO/SUPER); chế độ tốc độ cao → 2 thiết bị (ULTRA), 0 thiết bị (các chế độ khác).
*3 Khi mở rộng >2 thiết bị: phải lắp trên thanh DIN rail KIM LOẠI, dòng ngõ ra ≤20 mA. Nhiệt độ môi trường thay đổi: 3–10 thiết bị → -10 đến +50°C; 11–16 thiết bị → -10 đến +45°C.
*4 Khi kết nối trên 8 thiết bị, bắt buộc dùng điện áp 24 VDC.
*5 Điều kiện nhiệt độ mở rộng giống *3.





























