Khối mở rộng LV-12SBP – Dành cho LV-S62/S63, ngõ ra PNP – KEYENCE
LV-12SBP là khối mở rộng 1 hàng (1-line expansion unit) phiên bản đặc biệt trong hệ thống cảm biến laser dòng LV-S của KEYENCE, thiết kế riêng để mở rộng hệ thống sử dụng đầu dò LV-S62/LV-S63 (laser xanh 405 nm, siêu nhỏ, tốc độ cao). Thiết bị có 2 ngõ ra PNP, thời gian đáp ứng siêu nhanh 80 µs (HSP), và công suất tiêu thụ tối ưu. LV-12SBP không hoạt động độc lập — bắt buộc phải ghép với bộ khuếch đại chính LV-11SB hoặc LV-11SBP. Đây là thành phần không thể thiếu khi cần mở rộng số kênh cho ứng dụng yêu cầu độ phân giải cực cao, như phát hiện vi mạch, kiểm tra lớp phủ mỏng, hoặc giám sát vật trong suốt dưới ánh sáng xanh.
So với LV-12SAP: LV-12SBP chỉ tương thích với LV-S62/LV-S63 và bộ chính B/BP, do yêu cầu xử lý tín hiệu laser xanh (405 nm) và tốc độ cao đặc thù. Không thể thay thế bằng khối mở rộng thông thường. → LV-12SBP là giải pháp duy nhất khi mở rộng hệ thống LV-S62/S63 lên nhiều kênh mà vẫn đảm bảo hiệu năng tối ưu.
Thông số kỹ thuật – Khối mở rộng LV-12SBP (KEYENCE)
| Mẫu | LV-12SBP |
| Loại thiết bị | Khối mở rộng 1 hàng (Expansion Unit) |
| Loại ngõ ra | PNP |
| Ngõ ra điều khiển | PNP open-collector × 2 kênh; 30 VDC tối đa; ≤100 mA/kênh |
| Thời gian đáp ứng (trừ LV-S31) | HSP: 80 µs • FINE: 250 µs • TURBO: 500 µs • SUPER: 2 ms • ULTRA: 4 ms |
| Thời gian đáp ứng (LV-S31, chuẩn) | SPED4: 32 ms • SPED3: 8 ms • SPED2: 2 ms • chuẩn: 500 µs |
| Thời gian đáp ứng (LV-S31, High-speed) | 250 µs |
| Ngõ vào điều khiển | Dừng phát quang, hiệu chuẩn ngoài, chọn bank ngưỡng, dịch chuyển ngưỡng theo cường độ thu |
| Khả năng chống nhiễu | HSP/FINE: 0 • TURBO: 2 • SUPER/ULTRA: 4 (*2) |
| Mở rộng hệ thống | Tối đa 16 khối mở rộng — tổng 17 đơn vị với bộ chính *3 |
| Điện áp nguồn | 12–24 VDC, độ gợn (P-P) ≤10%, Class 2 *4 |
| Công suất tiêu thụ | Bình thường: ≤1,7 W (≤70 mA tại 24 V) • Eco/Half/All: ≤1,55 W (≤65 mA tại 24 V) |
| Nhiệt độ môi trường | -10 °C đến +55 °C (không đóng băng) *5 |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ kép 1,5 mm, 2 giờ theo 3 trục X/Y/Z |
| Vật liệu | Thân, nắp: Polycarbonate |
| Khối lượng | ~80 g (kèm cáp 2 m) |
*1 LV-S62 và LV-S63 chỉ hoạt động được với bộ khuếch đại có mã kết thúc bằng B hoặc BP (ví dụ: LV-11SB, LV-11SBP, LV-12SBP). Không tương thích với dòng A/AP.
*2 Số lượng đơn vị chống nhiễu cho LV-S31: 4 (chế độ chuẩn) hoặc 2 (high-speed mode). Các đầu dò khác (LV-S62/S63) tuân theo giá trị chuẩn (0/2/4).
*3 Khi mở rộng trên 8 đơn vị, bắt buộc lắp toàn bộ trên thanh DIN kim loại và giới hạn dòng ngõ ra ≤ 20 mA/kênh.
*4 Khi kết nối từ 9 đơn vị trở lên, phải sử dụng nguồn 24 VDC, độ gợn ≤10%.
*5 Khi ghép nhiều khối, dải nhiệt độ môi trường thay đổi như sau:
– 1–2 khối: -10 °C → +55 °C
– 3–10 khối: -10 °C → +50 °C
– 11–16 khối: -10 °C → +45 °C
Lưu ý quan trọng khi triển khai LV-12SBP
- Chỉ dùng cho LV-S62/LV-S63 — không tương thích với LV-S31/S41/S71… hay bộ chính A/AP.
- Bộ chính bắt buộc: LV-11SB (NPN) hoặc LV-11SBP (PNP) — kiểm tra kỹ mã trước khi đặt hàng.
- Laser xanh 405 nm — tăng độ tương phản với vật trong suốt, màng mỏng, hoặc vật hấp thụ ánh sáng đỏ/xanh lá.
- Tốc độ cao + độ phân giải cao — phù hợp máy in, cắt laser, lắp ráp vi mạch tốc độ cao.
Ứng dụng tiêu biểu: Phát hiện vết nứt trên lớp phủ OLED; kiểm tra độ dày màng quang học; xác minh lắp đặt chip vi mạch; giám sát sợi quang trong suốt trên dây chuyền.
Lưu ý: LV-12SBP là phụ kiện mở rộng — không có khả năng xử lý độc lập. Không thể thay thế bộ chính. Luôn xác nhận mã đầu dò (LV-S62/S63) và bộ chính (LV-11SB/LV-11SBP) trước khi triển khai hệ thống.





























