| Model | Keyence LV‑21A |
| Nguồn cấp | 12–24 V DC (ripple tối đa ±10%) |
| Công suất tiêu thụ | Tối đa ~1,5 W (125 mA ở 12 V, 62,5 mA ở 24 V) |
| Ngõ ra (Control Output) | 2 kênh – NPN open-collector, tối đa 40 V DC, dòng tối đa 100 mA, điện áp dư tối đa 1,0 V |
| Tốc độ phản hồi | FINE: 80 µs, TURBO: 500 µs, SUPER TURBO: 4 ms |
| Số lượng đơn vị ngăn nhiễu | FINE: 0, TURBO: 2, SUPER: 4 |
| Bảo vệ mạch | Bảo vệ ngược cực nguồn, quá dòng, mạch hấp thụ xung |
| Mở rộng đơn vị | Tối đa 7 unit mở rộng |
| Nhiệt độ hoạt động | -10 đến +55 °C |
| Độ ẩm tương đối | 35% – 85% RH (không ngưng tụ) |
| Vật liệu vỏ | Polycarbonate |
| Trọng lượng | Xấp xỉ 120 g |
Ưu điểm
- Tốc độ cao: các chế độ FINE, TURBO, SUPER TURBO đáp ứng nhu cầu ứng dụng nhanh hoặc chậm.
- Khả năng chống nhiễu: các đơn vị ngăn nhiễu giúp tín hiệu ổn định ngay cả môi trường nhiều nhiễu.
- Mở rộng linh hoạt: có thể thêm tối đa 7 bộ mở rộng cho nhiều đầu cảm biến.
- Thiết kế bền, gọn nhẹ: vỏ polycarbonate, trọng lượng ~120 g, dễ lắp đặt.
- Bảo vệ tốt: chống ngược cực, quá dòng, hấp thụ xung, tăng độ tin cậy trong công nghiệp.
Ứng dụng
- Tự động hóa công nghiệp: phát hiện vật, vị trí, khoảng cách.
- Kiểm tra chất lượng: phát hiện chi tiết nhỏ, định vị linh kiện.
- Dây chuyền sản xuất: robot, băng tải, phân loại, ghép nối linh kiện.
- Ứng dụng đo lường khoảng cách ngắn đến trung bình tùy đầu cảm biến laser.
Lưu ý khi sử dụng
- Chọn đúng loại đầu cảm biến laser (ví dụ LV-H35 hoặc LV-H62) để đạt hiệu quả tối ưu.
- Nguồn điện phải ổn định 12–24 VDC ±10% để tránh hư hỏng.
- Giảm nhiễu cho ứng dụng tốc độ cao: bố trí dây và vị trí lắp đặt hợp lý.
- Chỉ sử dụng trong nhiệt độ -10 đến +55 °C, độ ẩm 35–85% RH (không ngưng tụ).
- Bảo trì định kỳ: kiểm tra và vệ sinh đầu laser/sợi quang để đảm bảo tín hiệu ổn định.



























