Thông số kỹ thuật – Bộ khuếch đại cảm biến sợi quang đầu nối M8 Keyence PS-N11CN
Keyence PS-N11CN là bộ khuếch đại chính dòng PS-N, tích hợp đầu nối M8 và ngõ ra NPN, lý tưởng cho các ứng dụng cần tháo lắp nhanh, bảo trì dễ dàng hoặc thay thế linh hoạt. Với 1 ngõ ra điều khiển và 1 ngõ vào phụ, thiết bị hỗ trợ hiệu chỉnh từ xa, reset hoặc tạm dừng phát hiện – giảm thời gian dừng máy.
Thời gian đáp ứng nhanh nhất 500 µs (TURBO) phù hợp cho dây chuyền tốc độ cao. Thiết kế nhỏ gọn (~20 g), vỏ polycarbonate bền bỉ, chống rung và va đập tốt – dễ dàng lắp trên thanh ray DIN. Hệ thống có thể mở rộng lên đến 17 khối (1 chính + 16 mở rộng), rất linh hoạt cho việc phát triển sau này.
| Mẫu | PS-N11CN |
| Loại | Đầu nối M8 |
| Loại ngõ ra | NPN |
| Thiết bị chính/khối mở rộng | Thiết bị chính |
| Ngõ ra điều khiển | 1 ngõ ra NPN cực thu để hở ≤30 VDC, ≤100 mA (riêng lẻ) ≤20 mA (khi mở rộng) Điện áp dư: ≤1 V (≤10 mA) / ≤2 V (10–100 mA) |
| Ngõ vào phụ | 1 ngõ vào Thời gian: ≥2 ms (BẬT) / ≥20 ms (TẮT) (*1) |
| Lựa chọn ngõ ra | BẬT-SÁNG / BẬT-TỐI (chọn bằng công tắc) |
| Chức năng bộ hẹn giờ | TẮT / TẮT-trễ / BẬT-trễ / Một xung Thời gian: 1–9999 ms, sai số ≤±10% |
| Thời gian đáp ứng | 500 µs (TURBO) 1 ms (SUPER) 4 ms (ULTRA) 16 ms (MEGA) |
| Số lượng khối triệt nhiễu | TURBO trở lên: 4 khối (Gấp đôi khi bật chế độ “DOUBLE”) |
| Kích thước | Rộng 9,8 mm × Cao 32,6 mm × Dài 78,7 mm |
| Mở rộng khối | Tối đa 16 khối mở rộng (17 khối tổng cộng) |
| Mạch bảo vệ | Chống đảo cực, quá dòng, tăng áp |
| Điện áp nguồn | 24 VDC (hoạt động 10–30 VDC), gợn sóng ≤10%, Class 2 hoặc LPS |
| Công suất tiêu thụ | Bình thường: ≤810 mW Tiết kiệm: ≤700 mW Tối đa tiết kiệm: ≤490 mW |
| Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +55°C (không đóng băng) (*2) |
| Độ ẩm hoạt động | 35–85 % RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ 1,5 mm, 2 giờ mỗi trục X, Y, Z |
| Chống va đập | 500 m/s², 3 lần mỗi trục X, Y, Z |
| Vật liệu vỏ | Polycarbonate |
| Cáp | PVC |
| Khối lượng | Xấp xỉ 20 g |
Ghi chú kỹ thuật
- (*1) Thời gian ngõ vào là 25 ms (BẬT/TẮT) khi chọn chức năng hiệu chỉnh ngoại vi.
- (*2) Nhiệt độ hoạt động giảm khi mở rộng nhiều khối:
• 1–2 khối: -20°C đến +55°C
• 3–10 khối: -20°C đến +50°C
• 11–16 khối: -20°C đến +45°C
Giá trị áp dụng khi lắp trên thanh ray DIN và dòng ngõ ra ≤20 mA/khối.
































