Thông số kỹ thuật – Bộ khuếch đại cảm biến sợi quang cáp cố định Keyence PS-N11N
Keyence PS-N11N là bộ khuếch đại chính dòng PS-N, tích hợp cáp cố định và ngõ ra NPN, lý tưởng cho hệ thống dùng PLC kiểu sink – phổ biến tại Việt Nam. Với 1 ngõ ra điều khiển và 1 ngõ vào phụ, thiết bị hỗ trợ hiệu chỉnh từ xa, reset hoặc tạm dừng phát hiện – giúp giảm thời gian dừng máy trong sản xuất.
Thời gian đáp ứng nhanh nhất 500 µs (TURBO) phù hợp cho dây chuyền tốc độ cao như đóng gói, in ấn hoặc lắp ráp điện tử. Thiết kế nhỏ gọn (~75 g), vỏ polycarbonate bền bỉ, chống rung và va đập tốt – dễ dàng lắp trên thanh ray DIN. Hệ thống có thể mở rộng lên đến 17 khối (1 chính + 16 mở rộng), rất linh hoạt cho việc phát triển sau này.
| Mẫu | PS-N11N |
| Loại | Cáp cố định |
| Loại ngõ ra | NPN |
| Thiết bị chính/khối mở rộng | Thiết bị chính |
| Ngõ ra điều khiển | 1 ngõ ra NPN cực thu để hở ≤30 VDC, ≤100 mA (riêng lẻ) ≤20 mA (khi mở rộng) Điện áp dư: ≤1 V (≤10 mA) / ≤2 V (10–100 mA) |
| Ngõ vào phụ | 1 ngõ vào Thời gian: ≥2 ms (BẬT) / ≥20 ms (TẮT) (*1) |
| Lựa chọn ngõ ra | BẬT-SÁNG / BẬT-TỐI (chọn bằng công tắc) |
| Chức năng bộ hẹn giờ | TẮT / TẮT-trễ / BẬT-trễ / Một xung Thời gian: 1–9999 ms, sai số ≤±10% |
| Thời gian đáp ứng | 500 µs (TURBO) 1 ms (SUPER) 4 ms (ULTRA) 16 ms (MEGA) |
| Số lượng khối triệt nhiễu | TURBO trở lên: 4 khối (Gấp đôi khi bật chế độ “DOUBLE”) |
| Kích thước | Rộng 9,8 mm × Cao 32,6 mm × Dài 78,7 mm |
| Mở rộng khối | Tối đa 16 khối mở rộng (17 khối tổng cộng) |
| Mạch bảo vệ | Chống đảo cực, quá dòng, tăng áp |
| Điện áp nguồn | 24 VDC (hoạt động 10–30 VDC), gợn sóng ≤10%, Class 2 hoặc LPS |
| Công suất tiêu thụ | Bình thường: ≤810 mW Tiết kiệm: ≤700 mW Tối đa tiết kiệm: ≤490 mW |
| Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +55°C (không đóng băng) (*2) |
| Độ ẩm hoạt động | 35–85 % RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ 1,5 mm, 2 giờ mỗi trục X, Y, Z |
| Chống va đập | 500 m/s², 3 lần mỗi trục X, Y, Z |
| Vật liệu vỏ | Polycarbonate |
| Cáp | PVC |
| Khối lượng | Xấp xỉ 75 g |
Ghi chú kỹ thuật
- (*1) Thời gian ngõ vào là 25 ms (BẬT/TẮT) khi chọn chức năng hiệu chỉnh ngoại vi.
- (*2) Nhiệt độ hoạt động giảm khi mở rộng nhiều khối:
• 1–2 khối: -20°C đến +55°C
• 3–10 khối: -20°C đến +50°C
• 11–16 khối: -20°C đến +45°C
Giá trị áp dụng khi lắp trên thanh ray DIN và dòng ngõ ra ≤20 mA/khối.

































