Thông số kỹ thuật – Bộ khuếch đại cảm biến Keyence FS-V31P
Keyence FS-V31P là bộ khuếch đại chính (Main Unit) với ngõ ra PNP, tích hợp cáp cố định, phù hợp hệ thống cần độ bền cao và ít lỗi đấu nối. Với thời gian đáp ứng nhanh nhất chỉ 33 µs (HIGH SPEED), thiết bị lý tưởng cho dây chuyền tốc độ cao như in ấn, đóng gói, lắp ráp điện tử.
Với màn hình LED kép hiển thị đồng thời giá trị thực (đèn đỏ) và giá trị đặt (đèn xanh), thanh LED 7 mức và chức năng HOLD, người dùng dễ dàng giám sát tín hiệu mà không cần HMI phụ trợ. Chức năng tự động bù độ nhạy giúp duy trì độ ổn định trong môi trường thay đổi ánh sáng. Khi kết hợp với các khối mở rộng dòng FS-V, bạn có thể xây dựng hệ thống lớn với tối đa 17 khối – rất linh hoạt cho việc nâng cấp sau này.
| Mẫu | FS-V31P |
| Loại | 1 ngõ ra + cáp / Thiết bị chính |
| Ngõ ra | PNP |
| Thiết bị chính/khối mở rộng | Thiết bị chính |
| Ngõ ra điều khiển | 1 ngõ ra |
| Ngõ ra Analog (1–5 V) | Không áp dụng |
| Ngõ vào phụ | Không áp dụng |
| Đầu nối | Cáp cố định |
| Đèn nền | LED đỏ, 4 điểm phát, bước sóng 640 nm |
| Thời gian đáp ứng | 33 µs (HIGH SPEED) 250 µs (FINE), 500 µs (TURBO) 1 ms (SUPER TURBO), 4 ms (ULTRA TURBO), 16 ms (MEGA TURBO) |
| Lựa chọn ngõ ra | BẬT-SÁNG / BẬT-TỐI (có thể chọn bằng công tắc) |
| Kích thước | Rộng 9,8 mm × Cao 30,3 mm × Dài 71,8 mm |
| Chế độ phát hiện | Độ sáng (phát hiện vùng), có chức năng tự động bù độ nhạy |
| Chức năng hẹn giờ | Hẹn giờ TẮT, trễ BẬT/TẮT, một xung; Thời gian: 0,1 ms – 9,999 ms; Sai số ≤±10% |
| Chức năng bộ đếm | Không áp dụng |
| Ngõ vào bên ngoài | ≥2 ms (BẬT), ≥20 ms (TẮT) |
| Mở rộng khối | Tối đa 17 khối (1 chính + 16 mở rộng); mỗi khối 2 ngõ ra tính là 2 đơn vị |
| Số lượng khối triệt nhiễu | FINE: 4 khối; TURBO trở lên: 8 khối |
| Điện áp nguồn | 12–24 VDC ±10%, gợn sóng ≤10% |
| Công suất tiêu thụ | Bình thường: ≤750 mW; Tiết kiệm: ≤580 mW (*1) |
| Ánh sáng môi trường | Đèn sợi đốt: ≤20.000 lux; Ánh sáng mặt trời: ≤30.000 lux |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +55°C (không đóng băng) |
| Độ ẩm hoạt động | 35–85 % RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ 1,5 mm, 2 giờ mỗi trục X, Y, Z |
| Chống va đập | 500 m/s², 3 lần mỗi trục X, Y, Z |
| Vật liệu vỏ | Polycarbonate |
| Phụ kiện | Không áp dụng |
| Khối lượng | Xấp xỉ 80 g |
Ghi chú kỹ thuật
- (*1) Công suất tiêu thụ tăng thêm ~160 mW (7 mA) khi sử dụng chế độ HIGH SPEED
Ứng dụng tiêu biểu
- Phát hiện thiếu linh kiện trên bo mạch điện tử
- Giám sát khe hở, khoảng cách trong máy in, cắt, ép
- Thay thế cảm biến quang truyền thống bằng giải pháp laser/LED
- Dây chuyền tốc độ cao – nhờ thời gian đáp ứng 33 µs
- Hệ thống dùng PLC kiểu source – nhờ ngõ ra PNP
- Hiển thị trực quan – không cần HMI phụ trợ
Tại sao nên chọn FS-V31P?
- Ngõ ra PNP – tương thích tốt với PLC kiểu source, phổ biến trong thiết bị mới
- Thời gian phản hồi siêu nhanh – xuống tới 33 µs, phù hợp ứng dụng tốc độ cao
- Màn hình LED kép – dễ theo dõi giá trị thực và giá trị đặt
- Thanh LED 7 mức – hiển thị trực quan mức tín hiệu
- Chức năng HOLD – lưu giá trị đỉnh/cực tiểu để phân tích lỗi
- Cáp cố định – độ bền cao, giảm rủi ro tiếp xúc kém
- Khả năng mở rộng lên đến 17 khối – linh hoạt phát triển hệ thống








































