Mẫu | FS-V34P | |||
Loại | 2-ngõ ra + 1-ngõ vào có cáp | |||
Loại ngõ ra | PNP | |||
Thiết bị chính/Khối mở rộng | Khối mở rộng | |||
Ngõ ra điều khiển | 2出力PNPオープンコレクタ24V 100mA以下(単体使用時)/20mA以下(増設時) 残留電圧1V以下 | |||
Ngõ ra Analog (1 đến 5 V) | Không áp dụng | |||
Ngõ vào phụ | 1 ngõ vào | |||
Đầu nối | ― | |||
Đèn LED nguồn sáng | Đèn LED màu đỏ 4-thành phần (Chiều dài bước sóng: 640 nm) | |||
Thời gian đáp ứng | 33 µs (HIGH SPEED) /250 µs (FINE) /500 µs (TURBO) /1 ms (SUPER TURBO) /4 ms (ULTRA TURBO) /16 ms (MEGA TURBO) | |||
Lựa chọn ngõ ra | BẬT-SÁNG/BẬT-TỐI (công tắc có thể lựa chọn) | |||
Kích thước | Cao 30,3 mm × Rộng 9,8 mm × Dài 71,8 mm | |||
Đèn báo màn hình hiển thị | Đèn báo vận hành Đèn LED màu đỏ/Màn hình kỹ thuật số kép: Màn hình hiển thị 7-đoạn kép, Cùng hiển thị sáng giá trị cài đặt trước đó (đèn LED màu xanh lá cây 4-digit) và giá trị hiệntại (đèn báo LED màu đỏ 4-digit), phạm vi giá trị hiện tại. Phạm vi giá trị hiện tai: 0 đến 64.512, Lượng vượt quá mức: 0P đến 999P,Chức năng giữ: Có thể hiển thị cả giá trị duy trì tại đỉnh và đáy. Có thể chọn từ 5thước đo màn hình LED khác: Màn hình hiển thị lượng vượt quá (85% đến 115% trong 7 bước), Màn hình hiển thị thang đo | |||
Chức năng hẹn giờ | TẮT-định thời gian trễ/BẬT-định thời gian trễ/ Định thời gian một xung/BẬT-định thời gian trễ + TẮT-định thời gian trễ/BẬT-định thời gian trễ + định thời gian Một xung, có thể lựa chọnCó thể chọn khoảng định thời gian: 0,1 ms đến 9.999 ms, Lỗi tối đa so với giá trị thiết lập: tối đa ±10% | |||
Chức năng bộ đếm | Đếm tối đa 65.535 | |||
Ngõ vào bên ngoài | Thời gian ngõ vào: nhỏ nhất 2 ms (BẬT)/20 ms (TẮT)*1 | |||
Khối mở rộng | Lên tới 16 khối mở rộng có thể được kết nối (tổng cộng 17 khối). Chú ý rằng loại 2-ngõ ra nên được tính là hai khối. | |||
Định mức | Điện áp nguồn | 12 đến 24 VDC ±10 %, độ gợn (P-P) từ 10 % trở xuống | ||
Dòng điện tiêu thụ cho Bộkhuếch đại | Tối đa 830 mW (Sử dụng 24 V, cực đại 35 mA, sử dụng 12 V, cực đại45 mA)/Tiết kệm nguồn điện tối đa 660 mW (Sử dụng 24 V, cực đại 27mA, sử dụng 12 V, cực đại 32 mA)*2 | |||
Khả năng chống chịu với môi trường | Ánh sáng môi trường xung quanh | Đèn bóng tròn: Tối đa 20,000 lux, Ánh sáng mặt trời: Tối đa 30,000 lux | ||
Độ ẩm môi trường xung quanh | 35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) | |||
Chống chịu rung | 10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ | |||
Chống chịu va đập | 500 m/s2, 3 lần theo các hướng X, Y, và Z | |||
Vỏ bọc | Polycarbonate | |||
Phụ kiện | Không áp dụng | |||
Khối lượng | Xấp xỉ 70 g | |||
*1 Chỉ có sẵn trên thị trường cho một số mẫu.*2 Khi sử dụng chế độ HIGH SPEED, công suất tiêu thụ tăng lên 160 mW (7 mA). |
Bộ khuếch đại sợi quang Keyence FS-V34P
1.800.000 ₫
Bộ khuếch đại sợi quang, loại cáp, Khối mở rộng, PNP
SKU: FS-V34P
Nhà Sản Xuất: Keyence
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT
Thông tin bổ sung
Thương hiệu | |
---|---|
Thời gian bảo hành | 1 Năm |
Có thể bạn thích…
Cam kết và hỗ trợ
Luôn có giá tốt nhất thị trường
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ dịch vụ kỹ thuật
Khu vực Miền Nam
Khu vực Miền Bắc
Khu vực Miền Trung
Dịch vụ kỹ thuật/Bảo hành
Email liên hệ
Dịch vụ cung ứng sản phẩm
Vì sản phẩm đa dạng, nếu Quý khách chưa tìm được. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.
Tư vấn lựa chọn hoặc chuyển đổi
Nhập khẩu thiết bị theo yêu cầu