Mẫu | SL-V04L | |||
Khả năng phát hiện | ø45 mm | |||
Khoảng cách trục vệt tia/đường kính ống kính | 40 mm/ø5 mm | |||
Góc khẩu độ hữu hiệu | Tối đa ±2,5 ° (Khi khoảng cách vận hành là từ 3 m trở lên) | |||
Khoảng cách đo được | 0.1 đến 9 m | |||
Thời gian đáp ứng (OSSD) | BẬT→TẮT | 6.5*1 | ||
TẮT→BẬT | 46.5*1 | |||
Nguồn sáng | Đèn LED hồng ngoại (850 nm) | |||
Chế độ vận hành | Bật lên khi không xuất hiện gián đoạn trong vùng phát hiện (trừ trường hợp sử dụng chức năng tắt âm) | |||
Ngõ ra OSSD | Ngõ ra | 2 ngõ ra cho mỗi PNP và NPN. Có thể thay đổi bằng cách sử dụng cáp đầu nối. | ||
Dòng tải cực đại | 500 mA*2 | |||
Điện áp dư (trong khi BẬT) | Tối đa 2,5 V (với chiều dài cáp là 7 m) | |||
Dòng rò | Tối đa 100 µA*3 | |||
Điện tải dung cực đại | 2,2 µF (với kháng tải là100 Ω) | |||
Kháng tải nối dây | Tối đa 2,5 Ω*4 | |||
Ngõ ra không liên quan đến an toàn | AUX | Ngõ ra với chức năng chuyển mạch PNP/NPN tự động, tối đa 50 mA | ||
Ngõ ra thiết lập sẵn khóa liên động | ||||
Ngõ ra đèn báo | ||||
Ngõ ra trống/bị khóa | ||||
Đầu ra thông tin trạng thái 2 | ||||
Ngõ ra của đèn báo Tắt âm | Đèn bóng tròn (24 VDC, 1 đến 7 W) hoặc đèn LED (dòng tải: 10 đến 300 mA)*5 có thể được kết nối | |||
Ngõ vào | Ngõ vào EDM | Dòng điện đoản mạch 10 mA | ||
Ngõ vào chờ | Dòng điện đoản mạch 2,5 mA | |||
Ngõ vào cài đặt lại | ||||
Ngõ vào tắt âm 1, 2 | ||||
Ngõ vào khống chế | ||||
Mạch bảo vệ | Bảo vệ dòng điện đảo chiều, bảo vệ đoản mạch cho từng ngõ ra, bảo vệ xung mạch cho từng ngõ ra | |||
Chuẩn cho phép | EMC | EMS | IEC61496-1, EN61496-1, UL61496-1 | |
EMI | EN55011 Class A, FCC Part15B Class A | |||
An toàn | IEC61496-1, EN61496-1, UL61496-1 (ESPE Type 4)IEC61496-2, EN61496-2, UL61496-2 (AOPD Type 4)IEC61508 (SIL3), EN61508 (SIL3), IEC62061 (SIL3), EN ISO13849-1: 2015 (Category 4, PLe)UL508UL1998 | |||
Định mức | Điện áp nguồn | 24 VDC +10 %, -20 %, độ gợn (P-P) từ 10% trở xuống | ||
Dòng điện tiêu thụ | Khi đèn báo trung tâmBẬT | Đầu phát | 48*1 | |
Đầu nhận | 70*1 | |||
Khi đèn báo trung tâm | Đầu phát | 45*1 | ||
Đầu nhận | 66*1 | |||
Khả năng chống chịu với môi trường | Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc | IP65 (IEC60529) | ||
Loại quá áp | II | |||
Ánh sáng môi trường xung quanh | Bóng đèn tròn màu trắng: từ 5,000 lux trở xuống, Ánh sáng mặt trời: từ 2,000 lux trở xuống | |||
Nhiệt độ môi trường xung quanh | -10 đến +55 °C (Không đóng băng) | |||
Nhiệt độ lưu trữ | -25 đến +60 °C (Không đóng băng) | |||
Độ ẩm tương đối | 15 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) | |||
Độ ẩm bảo quản tương đối | 15 đến 95 % RH | |||
Chống chịu rung | 10 đến 55 Hz, 0,7 mm Biên độ kép, 20 lần quét theo các hướng X, Y và Z | |||
Chống chịu va đập | 100 m/s2 (Xấp xỉ 10 G), 16 ms xung nhịp, 3 lần theo các hướng X, Y, và Z | |||
Vật liệu | Vỏ thiết bị chính chính | Nhôm | ||
Vỏ trên/vỏ dưới | Kẽm được đúc khuôn | |||
Vỏ phía trước | Polycarbonate, SUS304 | |||
Khối lượng | Đầu phát | 150 g | ||
Đầunhận | 155 g | |||
*1 [Ghi chú]Khi kết nối các bộ SL-V thành sê-ri, thời gian đáp ứng (BẬT đến TẮT) là tổng thời gian đáp ứng của tất cả bộ SL-V đơn lẻ, nhưng thời gian đáp ứng (TẮT đến BẬT) phải giống với một bộ SL-V đơn.Nghĩa là, khi SL-V32H (32 trục vệt tia), SL-V24H (24 trục vệt tia), và SL-V12L (12 trục vệt tia) tạo thành sê-ri, thời gian đáp ứng tương ứng của mỗi bộ là 10,3 ms, 9,2 ms, và 7,6 ms, và thời gian đáp ứng BẬT đến TẮT) là 10,3 ms + 9,2 ms + 7,6 ms = 27,1 ms.*2 Khi sử dụng ở nhiệt độ môi trường trong khoảng 45 đến 55 °C, chỉ số tối đa không được vượt quá 300 mA.*3 Áp dụng trong các trường hợp nguồn điện tắt hoàn toàn hoặc không kết nối.*4 Trở kháng nối dây giữa ngõ ra OSSD và thiết bị đã kết nối (trừ trở kháng của cáp) phải từ 2,5 Ω trở xuống để bảo đảm quá trình vận hành. Nếu sử dụng ngõ ra NPN với chiều dài cáp từ 15 m trở lên, và dòng tải điện tiêu thụ là từ 200 mA trở lên, trở kháng dây điện phải từ 1,0 Ω trở xuống.*5 Khi sử dụng ở nhiệt độ môi trường trong khoảng 45 đến 55 °C, thì phải sử dụng bóng đèn tròn (24 VDC, 1 đến 3 W) hoặc đèn LED (dòng tải: 10 đến 100 mA). |
Cảm biến an toàn Keyence SL-V04L
10.000.000 ₫
Thiết bị chính, loại đa công dụng, 4 trục quang
SKU: SL-V04L
Hãng sản xuất: Keyence
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT
Thông tin bổ sung
Thương hiệu | |
---|---|
Thời gian bảo hành | 1 Năm |
Series | |
Yêu cầu tư vấn | 0983 995 440(Call/Zalo) |
Cam kết và hỗ trợ
Luôn có giá tốt nhất thị trường
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ dịch vụ kỹ thuật
Khu vực Miền Nam
Khu vực Miền Bắc
Khu vực Miền Trung
Dịch vụ kỹ thuật/Bảo hành
Email liên hệ
Dịch vụ cung ứng sản phẩm
Vì sản phẩm đa dạng, nếu Quý khách chưa tìm được. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.
Tư vấn lựa chọn hoặc chuyển đổi
Nhập khẩu thiết bị theo yêu cầu