Thông số kỹ thuật – Cảm biến áp suất đa năng Keyence GP-M001
Keyence GP-M001 là cảm biến áp suất kiểu áp suất kế (gauge pressure), đo trong dải -100 đến +100 kPa, phù hợp cho cả khí và chất lỏng không ăn mòn. Với độ chính xác ±1,0% F.S., khả năng lặp lại ±0,3% F.S. và màn hình LED đỏ 4 chữ số độ phân giải 0,1 kPa, thiết bị lý tưởng cho ứng dụng giám sát áp suất trong hệ thống khí nén, thủy lực, bơm, van hoặc dây chuyền đóng gói.
Thiết kế đạt tiêu chuẩn IP67, vật liệu tiếp xúc SUSXM7 và alumina (Al₂O₃) – đảm bảo độ bền cao trong môi trường công nghiệp. Ngõ ra linh hoạt: chọn được NPN/PNP cho ngõ điều khiển và 4–20 mA cho ngõ analog, giúp tích hợp dễ dàng với PLC, SCADA hoặc hệ thống giám sát từ xa. Góc xoay vỏ lên đến 330° giúp căn chỉnh màn hình dễ dàng trong mọi vị trí lắp đặt.
| Mẫu | GP-M001 |
| Loại áp suất | Áp suất kế (Gauge) |
| Dải đo định mức | -100 đến +100 kPa (-1 đến +1 bar) |
| Phạm vi hiển thị | -120,0 đến +120,0 kPa |
| Điểm cắt 0 | ±0,5% F.S. |
| Áp suất nổ | 1,5 MPa (15 bar) |
| Độ phân giải | 0,1 kPa (0,001 bar) |
| Loại chất lỏng | Khí hoặc chất lỏng không ăn mòn |
| Độ chính xác | ≤±1,0% F.S. (*1) |
| Khả năng lặp lại | ≤±0,3% F.S. (*2) |
| Đặc tính nhiệt độ | ±0,6% F.S. / 10°C |
| Đầu nối áp suất | G3/4 (hỗ trợ adapter: R1/8, R1/4, R3/8, G1/4, NPT1/8, NPT1/4) |
| Góc xoay vỏ | Tối đa 330° |
| Nhiệt độ môi chất | -20°C đến +100°C (không đóng băng/ngưng tụ) (*3) |
| Điện áp nguồn | 10–30 VDC, gợn sóng ≤10%, Class 2 hoặc LPS |
| Dòng tiêu thụ | ≤50 mA (không tải) (*4) |
| Màn hình hiển thị | LED đỏ 4 chữ số, có thể xoay dọc |
| Đèn báo trạng thái | Ngõ ra 1: cam | Ngõ ra 2: cam |
| Tính trễ | Chế độ trễ: điều chỉnh được Chế độ cửa sổ: cố định (0,5% F.S.) |
| Thời gian đáp ứng (ngõ điều khiển) | 3–5000 ms (chọn được) |
| Thời gian đáp ứng (ngõ analog) | Như ngõ điều khiển + 2 ms |
| Ngõ ra 1 | NPN/PNP cực thu để hở, ≤250 mA, ≤30 VDC Điện áp dư ≤1 V, chọn N.O./N.C. |
| Ngõ ra 2 (chọn được) | Hoặc ngõ ra điều khiển giống ngõ ra 1 Hoặc ngõ ra analog 4–20 mA, tải ≤500 Ω (*5) |
| Chỉ số bảo vệ | IP67 |
| Độ bền áp suất | 400 kPa (4 bar) |
| Nhiệt độ môi trường | -20°C đến +80°C (không ngưng tụ, không đóng băng) |
| Độ ẩm môi trường | 35–85 % RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 20G (10–2000 Hz, 2 giờ mỗi trục) |
| Chống va đập | 50G (11 ms, 3 lần mỗi trục) |
| Vật liệu | Cổng áp suất: SUSXM7 Màng ngăn: Al₂O₃ (Alumina) Vòng O: FKM Vỏ kim loại: SUS304/SUS303 Vỏ nhựa: PPSU Lỗ thông khí: PTFE |
| Đầu nối điện | M12 4 chân |
| Khối lượng | Xấp xỉ 150 g |
Ghi chú kỹ thuật
- (*1) Độ chính xác bao gồm tuyến tính + trễ + lặp lại, đo ở 23°C.
- (*2) Khả năng lặp lại: độ lệch giữa các lần phát hiện cùng điều kiện.
- (*3) Nếu nhiệt độ ống >80°C, không được kết nối cáp.
- (*4) Dòng tiêu thụ có tải: ≤600 mA.
- (*5) Trở kháng tải tối đa:
• 10–23 V: R = 38×(E−10) + 128 Ω
• 23–30 V: R = 622 Ω




















