Thông số kỹ thuật – Cảm biến áp suất đa năng Keyence GP-M025
Keyence GP-M025 là cảm biến áp suất kiểu áp suất kế (gauge pressure), đo trong dải rộng -0,1 đến +2,5 MPa (tương đương -1 đến +25 bar), lý tưởng cho các ứng dụng thủy lực, hệ thống bơm cao áp, máy ép, hoặc giám sát áp suất trong dây chuyền công nghiệp nặng. Với độ chính xác ±1,0% F.S., khả năng lặp lại ±0,3% F.S. và màn hình LED đỏ 4 chữ số độ phân giải 0,001 MPa, thiết bị đảm bảo độ tin cậy cao ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
Vỏ đạt tiêu chuẩn IP67, vật liệu tiếp xúc áp suất là SUSXM7 và Al₂O₃ (alumina) – chịu được áp suất nổ lên tới 35 MPa và áp suất làm việc liên tục đến 10 MPa. Ngõ ra linh hoạt: chọn được NPN/PNP cho ngõ điều khiển hoặc 4–20 mA cho ngõ analog – dễ dàng kết nối với PLC, SCADA hoặc HMI. Góc xoay vỏ lên đến 330° giúp căn chỉnh màn hình thuận tiện trong mọi vị trí lắp đặt.
| Mẫu | GP-M025 |
| Loại áp suất | Áp suất kế (Gauge) |
| Dải đo định mức | -0,1 đến +2,5 MPa (-1 đến +25 bar) |
| Phạm vi hiển thị | -0,360 đến +2,760 MPa (-3,60 đến +27,60 bar) |
| Điểm cắt 0 | ±0,5% F.S. |
| Áp suất nổ | 35 MPa (350 bar) |
| Độ phân giải | 0,001 MPa (0,01 bar) |
| Loại chất lỏng | Khí hoặc chất lỏng không ăn mòn |
| Độ chính xác | ≤±1,0% F.S. (*1) |
| Khả năng lặp lại | ≤±0,3% F.S. (*2) |
| Đặc tính nhiệt độ | ±0,6% F.S. / 10°C |
| Đầu nối áp suất | G3/4 (hỗ trợ adapter: R1/8, R1/4, R3/8, G1/4, NPT1/8, NPT1/4) |
| Góc xoay vỏ | Tối đa 330° |
| Nhiệt độ môi chất | -20°C đến +100°C (không đóng băng/ngưng tụ) (*3) |
| Điện áp nguồn | 10–30 VDC, gợn sóng ≤10%, Class 2 hoặc LPS |
| Dòng tiêu thụ | ≤50 mA (không tải) (*4) |
| Màn hình hiển thị | LED đỏ 4 chữ số, có thể xoay dọc |
| Đèn báo trạng thái | Ngõ ra 1: cam | Ngõ ra 2: cam |
| Tính trễ | Chế độ trễ: điều chỉnh được Chế độ cửa sổ: cố định (0,5% F.S.) |
| Thời gian đáp ứng (ngõ điều khiển) | 3–5000 ms (chọn được) |
| Thời gian đáp ứng (ngõ analog) | Như ngõ điều khiển + 2 ms |
| Ngõ ra 1 | NPN/PNP cực thu để hở, ≤250 mA, ≤30 VDC Điện áp dư ≤1 V, chọn N.O./N.C. |
| Ngõ ra 2 (chọn được) | Hoặc ngõ ra điều khiển giống ngõ ra 1 Hoặc ngõ ra analog 4–20 mA, tải ≤500 Ω (*5) |
| Chỉ số bảo vệ | IP67 |
| Độ bền áp suất | 10 MPa (100 bar) |
| Nhiệt độ môi trường | -20°C đến +80°C (không ngưng tụ, không đóng băng) |
| Độ ẩm môi trường | 35–85 % RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 20G (10–2000 Hz, 2 giờ mỗi trục) |
| Chống va đập | 50G (11 ms, 3 lần mỗi trục) |
| Vật liệu | Cổng áp suất: SUSXM7 Màng ngăn: Al₂O₃ (Alumina) Vòng O: FKM Vỏ kim loại: SUS304/SUS303 Vỏ nhựa: PPSU Lỗ thông khí: PTFE |
| Đầu nối điện | M12 4 chân |
| Khối lượng | Xấp xỉ 150 g |
Ghi chú kỹ thuật
- (*1) Độ chính xác bao gồm tuyến tính + trễ + lặp lại, đo ở 23°C.
- (*2) Khả năng lặp lại: độ lệch giữa các lần phát hiện cùng điều kiện.
- (*3) Nếu nhiệt độ ống >80°C, không được kết nối cáp.
- (*4) Dòng tiêu thụ có tải: ≤600 mA.
- (*5) Trở kháng tải tối đa:
• 10–23 V: R = 38×(E−10) + 128 Ω
• 23–30 V: R = 622 Ω






















