Cảm biến áp suất kỹ thuật số Keyence GP-M250 – Giải pháp đo áp suất trung bình với dải đo 0–25 MPa (250 bar), độ chính xác cao ±1.0% F.S., màn hình LED 4 số và khả năng chống chịu môi trường công nghiệp IP67, lý tưởng cho hệ thống bơm, máy nén khí và dây chuyền đóng gói. Trong dòng cảm biến áp suất Keyence GP-M series, Keyence GP-M250 là lựa chọn tối ưu cho ứng dụng áp suất trung bình, khi bạn không cần dải đo cực cao như GP-M400 (40 MPa), nhưng vẫn yêu cầu độ tin cậy và tính năng cao cấp. Với dải đo 0–25 MPa (0–250 bar) và áp suất nổ lên đến 100 MPa, GP-M250 đảm bảo an toàn vượt trội trong mọi tình huống. Thiết bị sở hữu màn hình LED đỏ 4 số, độ phân giải 0.01 MPa, và góc quay hộp 330° – cho phép quan sát dễ dàng từ mọi hướng. Đặc biệt, GP-M250 hỗ trợ 2 ngõ ra linh hoạt: – Ngõ ra 1: NPN/PNP (chọn được), dùng để điều khiển hoặc cảnh báo – Ngõ ra 2: Có thể chọn ngõ ra điều khiển hoặc ngõ ra analog 4–20 mA – phù hợp để kết nối với PLC, biến tần hoặc hệ thống giám sát Với vỏ bọc IP67, chống rung 20G, chống va đập 50G, và vật liệu tiếp xúc bằng SUSXM7 + Alumina, GP-M250 vận hành ổn định trong môi trường nhiệt độ -20°C đến +80°C, ẩm cao, và nhiều bụi bẩn – lý tưởng cho nhà máy thực phẩm, dược phẩm, máy nén, hệ thống thủy lực trung áp. So với GP-M400 (40 MPa), GP-M250 có dải đo thấp hơn nhưng giá thành cạnh tranh hơn, trong khi vẫn giữ nguyên tất cả tính năng cao cấp. Nếu ứng dụng của bạn không vượt quá 25 MPa, thì GP-M250 chính là lựa chọn thông minh – hiệu quả, bền bỉ và tiết kiệm chi phí.
| Mẫu | GP-M250 |
| Áp suất định mức | 0 đến +25 MPa (0 đến +250 bar) |
| Phạm vi hiển thị cho phép | -2,50 đến +27,50 MPa (-25,0 đến +275,0 bar) |
| Điểm cắt áp suất 0 | ±0,5% F.S. |
| Áp suất nổ | 100 MPa (1000 bar) |
| Độ phân giải màn hình | 0,01 MPa (0,1 bar) |
| Loại chất lỏng | Chất lỏng không ăn mòn bộ phận tiếp xúc (SUSXM7, Alumina, FKM) |
| Loại áp suất | Áp suất kế (gauge pressure) |
| Độ chính xác | ≤ ±1,0% F.S.*1 |
| Khả năng lặp lại | ≤ ±0,3% F.S.*2 |
| Đặc tính nhiệt độ | ±0,6% F.S. / 10°C |
| Đường kính kết nối | G3/4 (hỗ trợ nhiều adapter: R1/8, R1/4, R3/8, G1/4, NPT1/8, NPT1/4) |
| Góc quay hộp | Tối đa 330° |
| Nhiệt độ môi trường | -20 đến +80°C (không ngưng tụ hoặc đóng băng)*3 |
| Điện áp nguồn | 10–30 VDC, gợn sóng ≤10% (P-P), nguồn loại 2 hoặc LPS |
| Dòng điện tiêu thụ | ≤50 mA (không bao gồm tải) (≤32 mA @24V; ≤48 mA @12V)*4 |
| Phương pháp hiển thị | Màn hình LED đỏ 4 số, có thể đảo chiều dọc |
| Đèn báo vận hành | Ngõ ra 1: LED cam | Ngõ ra 2: LED cam |
| Tính trễ | Chế độ trễ: điều chỉnh được Chế độ cửa sổ: cố định (0,5% F.S.) |
| Thời gian đáp ứng (ngõ ra điều khiển) | Chọn được: 3–5000 ms |
| Thời gian đáp ứng (ngõ ra analog) | Ngõ ra điều khiển + 2 ms (90% đáp ứng) |
| Ngõ ra 1 | NPN/PNP open-collector (chọn được), ≤250 mA (≤30 V), điện áp dư ≤1 V Chọn được: Thường mở / Thường đóng |
| Ngõ ra 2 (lựa chọn) | Hoặc ngõ ra điều khiển (NPN/PNP) Hoặc ngõ ra analog 4–20 mA (tải ≤500 Ω @20 V)*5 |
| Chỉ số bảo vệ | IP67 |
| Độ bền chịu áp suất | 50 MPa (500 bar) |
| Chống rung | 20G (10–2000 Hz, 2 giờ mỗi trục X/Y/Z) |
| Chống va đập | 50G (11 ms, 3 lần mỗi trục X/Y/Z) |
| Vật liệu tiếp xúc | Cổng áp suất: SUSXM7 Màng ngăn: Al₂O₃ (Alumina) Vòng đệm: FKM (Viton) |
| Vật liệu vỏ | Kim loại: SUS304, SUS303 Nhựa: PPSU |
| Đầu nối | M12, 4 chân |
| Khối lượng | Xấp xỉ 150 g |
*1 Độ chính xác bao gồm tuyến tính + trễ + lặp lại, đo ở 23°C.
*2 Khả năng lặp lại là độ lệch giữa các lần đo liên tiếp trong điều kiện ổn định.
*3 Không kết nối cáp nếu nhiệt độ môi trường vượt quá 80°C.
*4 Dòng điện tổng (kể cả ngõ ra tải) ≤ 0,6 A.
*5 Trở kháng tải tối đa cho ngõ ra 4–20 mA: 622 Ω (23–30 V); hoặc tính theo công thức khi 10–23 V.






















