Cảm biến áp suất kỹ thuật số Keyence GP-M400 – Thiết bị đo áp suất cao cấp với dải đo lên đến 40 MPa (400 bar), độ chính xác ±1.0% F.S., màn hình LED 4 số và khả năng chống chịu môi trường công nghiệp IP67, lý tưởng cho hệ thống thủy lực, máy ép và dây chuyền công nghiệp nặng. Là cảm biến áp suất đa năng và bền bỉ trong dòng GP-M series, Keyence GP-M400 được thiết kế để hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt – từ nhà máy thép, hệ thống thủy lực đến máy ép nhựa. Với dải đo 0–40 MPa (tương đương 0–400 bar) và áp suất nổ lên đến 100 MPa, GP-M400 đảm bảo an toàn tuyệt đối ngay cả khi có sự cố áp suất đột ngột. Thiết bị sở hữu màn hình LED đỏ 4 số, độ phân giải 0.01 MPa, và góc quay hộp lên đến 330° – giúp bạn quan sát dễ dàng từ mọi góc lắp đặt. Đặc biệt, GP-M400 hỗ trợ 2 ngõ ra linh hoạt: – Ngõ ra 1: NPN/PNP (chọn được), dùng để điều khiển relay hoặc cảnh báo – Ngõ ra 2: Có thể chọn giữa ngõ ra điều khiển hoặc ngõ ra analog 4–20 mA – phù hợp để kết nối với PLC hoặc hệ thống SCADA Với vỏ bọc đạt chuẩn IP67, chống rung 20G, chống va đập 50G, và vật liệu tiếp xúc bằng SUSXM7 + Alumina, GP-M400 hoạt động tin cậy trong môi trường nhiệt độ -20°C đến +80°C, ẩm cao, và nhiều bụi bẩn. Nếu bạn cần một cảm biến áp suất công nghiệp chính xác, bền bỉ và dễ tích hợp, thì GP-M400 chính là giải pháp đáng tin cậy – mạnh mẽ, linh hoạt và tối ưu cho tự động hóa hiện đại.
| Mẫu | GP-M400 |
| Áp suất định mức | 0 đến +40 MPa (0 đến +400 bar) |
| Phạm vi hiển thị cho phép | -4,00 đến +44,00 MPa (-40,0 đến +440,0 bar) |
| Điểm cắt áp suất 0 | ±0,5% F.S. |
| Áp suất nổ | 100 MPa (1000 bar) |
| Độ phân giải màn hình | 0,01 MPa (0,1 bar) |
| Loại chất lỏng | Chất lỏng không ăn mòn bộ phận tiếp xúc (SUSXM7, Alumina, FKM) |
| Loại áp suất | Áp suất kế (gauge pressure) |
| Độ chính xác | ≤ ±1,0% F.S.*1 |
| Khả năng lặp lại | ≤ ±0,3% F.S.*2 |
| Đặc tính nhiệt độ | ±0,6% F.S. / 10°C |
| Đường kính kết nối | G3/4 (hỗ trợ nhiều adapter: R1/8, R1/4, R3/8, G1/4, NPT1/8, NPT1/4) |
| Góc quay hộp | Tối đa 330° |
| Nhiệt độ môi trường | -20 đến +80°C (không ngưng tụ hoặc đóng băng)*3 |
| Điện áp nguồn | 10–30 VDC, gợn sóng ≤10% (P-P), nguồn loại 2 hoặc LPS |
| Dòng điện tiêu thụ | ≤50 mA (không bao gồm tải) (≤32 mA @24V; ≤48 mA @12V)*4 |
| Phương pháp hiển thị | Màn hình LED đỏ 4 số, có thể đảo chiều dọc |
| Đèn báo vận hành | Ngõ ra 1: LED cam | Ngõ ra 2: LED cam |
| Tính trễ | Chế độ trễ: điều chỉnh được Chế độ cửa sổ: cố định (0,5% F.S.) |
| Thời gian đáp ứng (ngõ ra điều khiển) | Chọn được: 3–5000 ms |
| Thời gian đáp ứng (ngõ ra analog) | Ngõ ra điều khiển + 2 ms (90% đáp ứng) |
| Ngõ ra 1 | NPN/PNP open-collector (chọn được), ≤250 mA (≤30 V), điện áp dư ≤1 V Chọn được: Thường mở / Thường đóng |
| Ngõ ra 2 (lựa chọn) | Hoặc ngõ ra điều khiển (NPN/PNP) Hoặc ngõ ra analog 4–20 mA (tải ≤500 Ω @20 V)*5 |
| Chỉ số bảo vệ | IP67 |
| Độ bền chịu áp suất | 50 MPa (500 bar) |
| Chống rung | 20G (10–2000 Hz, 2 giờ mỗi trục X/Y/Z) |
| Chống va đập | 50G (11 ms, 3 lần mỗi trục X/Y/Z) |
| Vật liệu tiếp xúc | Cổng áp suất: SUSXM7 Màng ngăn: Al₂O₃ (Alumina) Vòng đệm: FKM (Viton) |
| Vật liệu vỏ | Kim loại: SUS304, SUS303 Nhựa: PPSU |
| Đầu nối | M12, 4 chân |
| Khối lượng | Xấp xỉ 150 g |
*1 Độ chính xác bao gồm tuyến tính + trễ + lặp lại, đo ở 23°C.
*2 Khả năng lặp lại là độ lệch giữa các lần đo liên tiếp trong điều kiện ổn định.
*3 Không kết nối cáp nếu nhiệt độ môi trường vượt quá 80°C.
*4 Dòng điện tổng (kể cả ngõ ra tải) ≤ 0,6 A.
*5 Trở kháng tải tối đa cho ngõ ra 4–20 mA: 622 Ω (23–30 V); hoặc tính theo công thức khi 10–23 V.























