Cảm biến nhiệt độ hồng ngoại không tiếp xúc Keyence FT-H50 – Giải pháp đo nhiệt độ trung/bình (0–500°C) với tầm xa siêu dài, độ tin cậy cao và thiết kế công nghiệp bền bỉ, lý tưởng cho dây chuyền sản xuất, xử lý nhựa, thực phẩm và đóng gói. Là phiên bản nhiệt độ trung/bình trong dòng FT-H series, Keyence FT-H50 được tối ưu cho các ứng dụng không yêu cầu nhiệt độ cực cao như FT-H50K (1350°C), nhưng vẫn cần khoảng cách đo xa và độ chính xác ổn định. Với dải nhiệt 0–500°C và độ lặp lại ±3°C, FT-H50 phù hợp để giám sát máy ép nhựa, lò sấy, băng tải sấy, hoặc quy trình xử lý thực phẩm – nơi nhiệt độ không quá cao nhưng yêu cầu kiểm soát liên tục. Thiết bị sử dụng cảm biến thermopile và ống kính germanium để thu nhận bức xạ hồng ngoại trong dải 8–14 µm – dải bước sóng lý tưởng cho vật thể không phát sáng. Hệ thống laser định vị 2 điểm giúp bạn căn chỉnh chính xác vùng đo từ xa, đảm bảo vật cần đo luôn lớn hơn 1.5 lần đường kính vùng quét – điều kiện để đạt độ chính xác tối ưu. Với khả năng mở rộng vùng đo theo cự ly (ø18 mm tại 500 mm, ø75 mm tại 3000 mm), FT-H50 linh hoạt trong nhiều bố trí lắp đặt. Vỏ nhựa gia cường sợi thủy tinh, chống rung/sốc đạt chuẩn công nghiệp, và trọng lượng nhẹ 150 g giúp tích hợp dễ dàng vào hệ thống tự động. Nếu bạn cần giám sát nhiệt độ chính xác trong dải trung/bình với chi phí hợp lý hơn FT-H50K, thì FT-H50 chính là lựa chọn thông minh – hiệu quả, an toàn và đáng tin cậy.
| Mẫu | FT-H50 |
| Loại | Nhiệt độ trung/thấp, tầm xa siêu dài |
| Dải nhiệt độ định mức | 0 đến 500°C (32 đến 932°F)*1 |
| Dải nhiệt độ hiển thị được | -50 đến +520°C (-58 đến 968°F) |
| Khoảng cách phát hiện | Không giới hạn*2 |
| Khoảng cách đo / Đường kính vùng đo (ví dụ) | 500 mm / ø18 mm (19.69″ / ø0.71″) 1500 mm / ø30 mm (59.06″ / ø1.18″) 3000 mm / ø75 mm (118.11″ / ø2.95″) |
| Hệ thống ngắm | Tia laser định vị 2 điểm*3 |
| Phần tử cảm biến | Thermopile |
| Bước sóng phát hiện | 8 đến 14 µm |
| Độ lặp lại | ±3°C (±5.4°F) |
| Hiệu chỉnh hệ số phát xạ (ε) | 0.10 đến 1.99 (bước 0.01) |
| Nhiệt độ môi trường | -10 đến +55°C (14 đến 131°F) (không đóng băng) |
| Độ ẩm môi trường | 35–85% RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ kép 1.5 mm (0.06″), 2 giờ mỗi trục X/Y/Z |
| Chống va đập | 500 m/s², 10 lần mỗi hướng X/Y/Z (60 lần tổng) |
| Vật liệu | Vỏ: Nhựa gia cường sợi thủy tinh Ống kính hồng ngoại: Germanium Đầu phát laser: Polyarylate Ống lens: Nhôm Dây cáp: PVC Giá lắp: SUS304 Ốc lắp: Thép không gỉ |
| Phụ kiện | Giá lắp |
| Khối lượng | Xấp xỉ 150 g |
*1 Độ lặp lại ±3°C được đảm bảo trong dải nhiệt độ định mức (0–500°C).
*2 Khoảng cách đo hiệu quả khi vật cần đo lớn hơn 1.5 lần đường kính vùng đo.
*3 Tia laser nhìn thấy được, bước sóng 655 nm, Sản phẩm Laser Loại 1 theo IEC 60825-1 và FDA (CDRH) Part 1040.10. Phân loại laser theo FDA được thực hiện dựa trên IEC 60825-1 theo Laser Notice No.50.






























