| Mã sản phẩm | HG‑C1100 |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Cảm biến khoảng cách Micro Laser CMOS |
| Chi tiết sản phẩm | Khoảng cách trung tâm đo 100 mm |
| Chứng nhận | CE, UKCA, FDA, UL/c-UL |
| Khoảng cách trung tâm đo | 100 mm |
| Dải đo | ±35 mm |
| Độ lặp lại | 70 µm |
| Độ tuyến tính | ±0,1% F.S. |
| Đặc tính nhiệt độ | 0,03% F.S. / ℃ |
| Nguồn sáng | Laser đỏ bán dẫn, Class 2, công suất tối đa 1 mW, bước sóng ~655 nm |
| Đường kính tia | φ120 µm (tại điểm trung tâm) |
| Điện áp cấp | 12–24 V DC ±10% |
| Dòng tiêu thụ | ≤40 mA (24V) / ≤65 mA (12V) |
| Ngõ ra điều khiển | NPN open‑collector, dòng tối đa 50 mA, Residual ≤ 1,5V, Leakage ≤ 0,1 mA |
| Ngõ ra analog | 0–5 V hoặc 4–20 mA |
| Thời gian đáp ứng | Lựa chọn: 1.5 ms / 5 ms / 10 ms |
| Bảo vệ | IP67 |
| Nhiệt độ môi trường | -10 … +45 ℃ |
| Độ ẩm môi trường | 35–85% RH |
| Chịu rung | 10–55 Hz, biên độ 1.5 mm |
| Chịu sốc | 500 m/s² (~50 G) |
| Dây cáp | Cáp 5 lõi, dài 2 m |
| Vật liệu vỏ | Nhôm đúc; Mặt trước Acrylic |
| Trọng lượng | ~35 g (không dây), ~85 g (kèm dây) |
Ưu điểm
- Độ chính xác cao với độ lặp lại 70 µm
- Ngõ ra kép: digital (NPN) và analog (0‑5V / 4‑20mA)
- Thời gian đáp ứng nhanh, có thể chọn theo nhu cầu (1,5 / 5 / 10 ms)
- Thiết kế nhỏ gọn, vỏ chắc chắn, chịu bụi/nước (IP67)
- Phù hợp với các ứng dụng đo lường chính xác trong công nghiệp
Ứng dụng
- Đo chiều cao/độ dày chi tiết trong dây chuyền sản xuất
- Kiểm tra sai lệch bề mặt vật liệu, linh kiện nhỏ
- Tự động hóa robot, đóng gói, kiểm tra chất lượng
- Ứng dụng trong ngành điện tử, cơ khí yêu cầu đo lường chính xác
Lưu ý khi sử dụng
- Không hướng tia laser trực tiếp vào mắt người hoặc bề mặt phản chiếu
- Vệ sinh mặt kính cảm biến thường xuyên để đảm bảo độ chính xác
- Đảm bảo nguồn cấp ổn định (12–24V) và nối đất tốt
- Cấu hình thời gian đáp ứng phù hợp với tốc độ ứng dụng để tránh sai số























