Bộ điều khiển cảm biến màu Keyence CZ-K1 – Ngõ ra NPN, hỗ trợ hiệu chỉnh 1/2 điểm, phân biệt màu chính xác với 3 chế độ (C/I/C+I), tích hợp màn hình LCD và đèn LED đa màu, lý tưởng cho hệ thống kiểm tra màu tự động.
Là thiết bị điều khiển chuyên dụng trong hệ thống cảm biến màu của Keyence, CZ-K1 cung cấp khả năng phân biệt màu sắc linh hoạt và chính xác cho các ứng dụng như kiểm tra nhãn, xác minh linh kiện, phát hiện lỗi in ấn hoặc phân loại sản phẩm theo màu. Với 3 chế độ phân biệt (Chế độ C – màu, I – cường độ, C+I – kết hợp), bạn có thể tùy chọn phương pháp phù hợp nhất với từng vật liệu và điều kiện ánh sáng.
Thiết bị trang bị màn hình LCD hai màu (đỏ/xanh lá) hiển thị tỷ lệ khớp màu và cường độ ánh sáng, giúp hiệu chỉnh trực quan mà không cần phần mềm. Bạn có thể đăng ký màu tham chiếu và chọn ngõ ra “phù hợp” hoặc “không phù hợp” – rất tiện lợi cho logic điều khiển PLC. Ngoài ra, 8 mức cài đặt màu có thể chọn qua ngõ vào phụ hoặc công tắc vật lý.
Với thời gian đáp ứng nhanh 300 µs, hẹn giờ trễ 40 ms, và ngõ vào đồng bộ hóa tốc độ 500 µs, CZ-K1 vận hành ổn định ngay cả trên dây chuyền tốc độ cao. Vỏ polycarbonate bền bỉ, chống rung, chống va đập, và mạch bảo vệ toàn diện đảm bảo độ tin cậy trong môi trường công nghiệp.
Nếu bạn cần một bộ điều khiển màu chuyên dụng, dễ sử dụng, tương thích với đầu dò sợi quang Keyence và hỗ trợ logic điều khiển linh hoạt, thì CZ-K1 chính là giải pháp tối ưu – chính xác, nhanh chóng và đáng tin cậy.
| Mẫu | CZ-K1 |
| Loại ngõ ra | NPN |
| Nguồn sáng | LED đỏ, xanh lá, xanh dương |
| Thời gian đáp ứng | 300 µs / 1 ms (chọn bằng công tắc) |
| Đèn báo | Ngõ ra: LED đỏ Hiệu chỉnh: LED cam Đồng bộ: LED xanh lá Màn hình LCD: Hiển thị tỷ lệ khớp/cường độ (đỏ/xanh lá) |
| Chỉ báo lỗi | Cường độ ánh sáng quá mức / không đủ / khác biệt màu sắc không đủ |
| Phương pháp hiệu chỉnh | Hiệu chỉnh 1 điểm / 2 điểm (chọn bằng công tắc) |
| Điều chỉnh dung sai | Cài đặt giá trị số trên màn hình kỹ thuật số |
| Chế độ phân biệt màu | Chế độ C / C+I / I (chọn bằng công tắc) |
| Chức năng hẹn giờ | TẮT-trễ: 40 ms / TẮT (chọn bằng công tắc) |
| Lựa chọn ngõ ra | Phù hợp: BẬT khi màu khớp Không phù hợp: BẬT khi màu khác (chọn bằng công tắc) |
| Ngõ vào đồng bộ hóa | Không điện áp, tốc độ đáp ứng ≤500 µs |
| Ngõ vào hiệu chỉnh ngoại vi | Không điện áp, thời gian tối thiểu: 20 ms |
| Ngõ ra điều khiển | NPN open-collector ≤100 mA (≤40 VDC), điện áp dư ≤1.0 V |
| Mạch bảo vệ | Ngược cực nguồn, quá dòng ngõ ra, chống sét ngõ ra |
| Điện áp nguồn | 12–24 VDC ±10%, gợn sóng ≤10% (P-P) |
| Dòng điện tiêu thụ | ≤75 mA |
| Ánh sáng môi trường | Đèn huỳnh quang: ≤5.000 lux Ánh sáng mặt trời: ≤10.000 lux |
| Nhiệt độ môi trường | -10 đến +55°C (không đóng băng)*1 |
| Độ ẩm môi trường | 35–85% RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ kép 1.5 mm, 2 giờ mỗi trục X/Y/Z |
| Chống va đập | 500 m/s², 3 lần mỗi trục X/Y/Z |
| Vỏ bọc | Polycarbonate |
| Khối lượng | Xấp xỉ 115 g (bao gồm cáp 2 m) |
*1 Khi mở rộng: 2–5 khối → -10 đến +50°C; 6–7 khối → -10 đến +45°C.
Catalog-cam-bien-keyence-CZ-V20































