Cảm biến khoảng cách laser Keyence LR-TB2000CL – Dải đo siêu rộng 60–2000 mm, đầu nối M12 công nghiệp, độ chính xác cao và khả năng chống nhiễu, lý tưởng cho đo lường vị trí, chiều cao hoặc kiểm tra độ lệch trong tự động hóa.
Là thành viên trong dòng cảm biến laser đo khoảng cách LR-T series của Keyence, LR-TB2000CL kết hợp công nghệ laser đỏ 660 nm với dải đo linh hoạt 60–2000 mm – cho phép bạn đo chính xác khoảng cách mà không cần tiếp xúc, ngay cả trên bề mặt kim loại, nhựa hoặc vật trong suốt.
Thiết bị sở hữu điểm laser nhỏ (~ø4 mm) giúp tập trung vào vùng đo hẹp, phù hợp cho kiểm tra chiều cao linh kiện, giám sát độ võng băng tải, hoặc đo khoảng cách trên robot. Với 4 chế độ thời gian đáp ứng (2 ms đến 2000 ms), bạn có thể tối ưu theo tốc độ dây chuyền hoặc độ ổn định yêu cầu.
LR-TB2000CL hỗ trợ ngõ ra NPN/PNP chọn được, chức năng chống nhiễu cho 4 thiết bị, và chuẩn IO-Link v1.1 – cho phép tích hợp sâu vào hệ thống tự động hóa hiện đại. Vỏ bọc đạt chuẩn IP67, chịu được rung, va đập (1000 m/s²) và nhiệt độ -20°C đến +55°C, đảm bảo vận hành tin cậy trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Nếu bạn cần một cảm biến laser đo khoảng cách chính xác, bền bỉ và dễ tích hợp với PLC hoặc hệ thống IO-Link, thì LR-TB2000CL chính là lựa chọn hàng đầu – linh hoạt, thông minh và sẵn sàng cho Industry 4.0.
| Mẫu | LR-TB2000CL |
| Loại | Cáp có đầu nối M12 |
| Khoảng cách phát hiện | 60–2000 mm*1 |
| Đường kính vệt laser | ≈ ø4 mm |
| Nguồn sáng | Laser đỏ (660 nm) |
| Loại laser | Sản phẩm laser Class 1 (IEC 60825-1, FDA CDRH Part 1040.10)*2 |
| Chống nhiễu tương hỗ | 4 thiết bị (khi bật chức năng chống nhiễu) |
| Chức năng hẹn giờ | TẮT / TẮT-trễ / BẬT-trễ / Một xung |
| Thời gian đáp ứng | 2 / 20 / 50 / 200 / 2000 ms (chọn được) |
| Ngõ ra điều khiển | NPN/PNP open-collector (chọn được) ≤30 VDC, ≤50 mA, điện áp dư ≤2 V Chọn được: Thường mở / Thường đóng*3,*4 |
| Ngõ ra analog | Không hỗ trợ |
| Mạch bảo vệ | Bảo vệ ngược cực, quá dòng, xung áp nguồn/ngõ ra |
| Điện áp nguồn | 20–30 VDC, gợn sóng ≤10% (P-P), nguồn loại 2 hoặc LPS |
| Dòng điện tiêu thụ | ≤45 mA (không tải) ≤145 mA (có tải)*5 |
| Chỉ số bảo vệ | IP65 / IP67 (IEC 60529) |
| Ánh sáng môi trường | Đèn sợi đốt / Ánh sáng mặt trời: ≤10.000 lux |
| Nhiệt độ môi trường | -20 đến +55°C (không đóng băng) |
| Độ ẩm môi trường | 35–85% RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ kép 1,5 mm, 2 giờ mỗi trục X/Y/Z |
| Chống va đập | 1000 m/s², 6 lần mỗi trục X/Y/Z |
| Vật liệu | Vỏ: Hợp kim kẽm mạ niken Nắp đèn & nút: PES Kính cảm biến & màn hình: PMMA (chống xước) Đầu nối cáp: PBT Dây cáp: PVC Đầu nối M12: TPE, PBT, đồng mạ niken |
| Phụ kiện kèm theo | Hướng dẫn sử dụng |
| Khối lượng | Xấp xỉ 85 g |
*1 Dải hiển thị khoảng cách: 50–2200 mm.
*2 Phân loại laser theo FDA (CDRH) dựa trên IEC 60825-1 theo Laser Notice No.50.
*3 Có thể chọn cấu hình I/O: 2 ngõ ra điều khiển, hoặc 1 ngõ ra + 1 ngõ vào, v.v. (xem hướng dẫn).
*4 Hỗ trợ IO-Link v1.1 (COM2, 38.4 kbps). File cài đặt tải tại keyence.com.
*5 Dòng có tải: ≤145 mA.




























