Lựa chọn cáp điện Cadivi CXV − 0,6/1 KV (1-4 lõi)
Mã hàng | Tiết diện mm2 | Đường kính tổng mm | Khối lượng kg/km |
---|---|---|---|
Loại 1 Lõi | |||
CXV-1,5 | 1,5 | 5,3 | 40 |
CXV-2,5 | 2,5 | 5,7 | 53 |
CXV-4 | 4 | 6,3 | 70 |
CXV-6 | 6 | 6,8 | 93 |
CXV-10 | 10 | 7,5 | 132 |
CXV-16 | 16 | 8,4 | 188 |
CXV-25 | 25 | 9,9 | 283 |
CXV-35 | 35 | 11 | 373 |
CXV-50 | 50 | 12,3 | 495 |
CXV-70 | 70 | 14,2 | 706 |
CXV-95 | 95 | 16 | 941 |
CXV-120 | 120 | 17,6 | 1174 |
CXV-150 | 150 | 19,6 | 1453 |
CXV-185 | 185 | 21,6 | 1790 |
CXV-240 | 240 | 24,3 | 2338 |
CXV-300 | 300 | 27 | 2970 |
CXV-400 | 400 | 30,4 | 3820 |
CXV-500 | 500 | 34 | 4847 |
CXV-630 | 630 | 38,8 | 6409 |
Loại 2 Lõi | |||
CXV-2x1,5 | 1,5 | 10,2 | 141 |
CXV-2x2,5 | 2,5 | 11,1 | 178 |
CXV-2x4 | 4 | 12,1 | 230 |
CXV-2x6 | 6 | 13,3 | 293 |
CXV-2x10 | 10 | 13,7 | 306 |
CXV-2x16 | 16 | 15,5 | 427 |
CXV-2x25 | 25 | 18,6 | 640 |
CXV-2x35 | 35 | 20,7 | 837 |
CXV-2x50 | 50 | 23,4 | 1107 |
CXV-2x70 | 70 | 27,2 | 1569 |
CXV-2x95 | 95 | 30,8 | 2090 |
CXV-2x120 | 120 | 34,2 | 2614 |
CXV-2x150 | 150 | 38 | 3227 |
CXV-2x185 | 185 | 42,1 | 3986 |
CXV-2x240 | 240 | 48 | 5207 |
CXV-2x300 | 300 | 53,5 | 6604 |
CXV-2x400 | 400 | 60,2 | 8486 |
Loại 3 Lõi | |||
CXV-3x1,5 | 1,5 | 10,6 | 159 |
CXV-3x2,5 | 2,5 | 11,6 | 205 |
CXV-3x4 | 4 | 12,8 | 270 |
CXV-3x6 | 6 | 14 | 351 |
CXV-3x10 | 10 | 14,6 | 406 |
CXV-3x16 | 16 | 16,5 | 577 |
CXV-3x25 | 25 | 19,9 | 876 |
CXV-3x35 | 35 | 22,1 | 1156 |
CXV-3x50 | 50 | 25 | 1538 |
CXV-3x70 | 70 | 29,3 | 2208 |
CXV-3x95 | 95 | 33 | 2935 |
CXV-3x120 | 120 | 36,6 | 3677 |
CXV-3x150 | 150 | 40,9 | 4562 |
CXV-3x185 | 185 | 45,7 | 5649 |
CXV-3x240 | 240 | 51,6 | 7377 |
CXV-3x300 | 300 | 57,5 | 9369 |
CXV-3x400 | 400 | 64,9 | 12079 |
Loại 4 Lõi | |||
CXV-4x1,5 | 1,5 | 11,4 | 187 |
CXV-4x2,5 | 2,5 | 12,5 | 244 |
CXV-4x4 | 4 | 13,8 | 326 |
CXV-4x6 | 6 | 15,2 | 428 |
CXV-4x10 | 10 | 15,9 | 518 |
CXV-4x16 | 16 | 18,1 | 743 |
CXV-4x25 | 25 | 21,8 | 1133 |
CXV-4x35 | 35 | 24,4 | 1502 |
CXV-4x50 | 50 | 27,8 | 2016 |
CXV-4x70 | 70 | 32,6 | 2899 |
CXV-4x95 | 95 | 36,7 | 3858 |
CXV-4x120 | 120 | 40,9 | 4854 |
CXV-4x150 | 150 | 45,9 | 6007 |
CXV-4x185 | 185 | 51 | 7450 |
CXV-4x240 | 240 | 57,5 | 9732 |
CXV-4x300 | 300 | 64,1 | 12360 |
CXV-4x400 | 400 | 72,8 | 15945 |
Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI
Bằng băng màu:
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu (trung tính) - xanh lục (TER).
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
CẤU TRÚC CÁP