THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp danh định(Un): 220; 230V
Dòng điện danh định: 5(10)A
Tần số: 50Hz
Hằng số công tơ: 5000xung/kWh; 5000xung/kvarh
Cấp chính xác: Hữu công Cl.0.5S Vô công Cl.2
ĐẶC TRƯNG
Công tơ 1 pha 2 dây đo gián tiếp theo 2 chiều giao nhận
3 biểu giá, 12 bảng cấu hình ngày khoảng chuyển đổi biểu giá, 4 mùa, 64 ngày đặc biệt
Đo các thông số điện: Hệ số công suất, V, A, Hz, PF, kW, kvar
Khảo sát biểu đồ phụ tải các kênh đo
LƯU TRỮ VÀ HIỂN THỊ
Dữ liệu được lưu trên bộ nhớ trên FLASHROM
Hiển thị mã OBIS theo tiêu chuẩn IEC 62056-61
LED chỉ thị các cảnh báo
TRUYỀN THÔNG
Cổng RS-485 dùng cho MODEM GPRS
Cổng quang cách ly theo tiêu chuẩn IEC 62056-21,61
CẤP BẢO VỆ
Vỏ công tơ: IP 51
KÍCH THƯỚC LẮP ĐẶT VÀ SƠ ĐỒ ĐẤU DÂY
Kích thước lắp đặt – Demensions(mm) : L220xW130xH86
Nhiệt độ làm việc – Working Temperature: -5 to +70 o C
Độ ẩm – Humidity: 95%
Trọng lượng(Weight): 1Kg