Khởi động từ Schneider LC1E Series là dòng sản phẩm thuộc Easypact TVS, chuyên được dùng để đóng cắt điều khiển bảo vệ tới phụ tải và động cơ bằng cách tác động từ xa, trực tiếp hoặc kết nối với các mạch điều khiển phụ tải tự động.
Khởi động từ Schneider Easypact TVS LC1E series là sự lựa chọn hoàn hảo từ đặc điểm, chất lượng và giá thành.
Độ bền cơ khí và độ bền điện cao lên tới 2000 triệu lần đóng cắt với khởi động từ từ 9 đến 38A.
Dòng Easypact TVS LC1E Schneider Electric bảo vệ dựa theo nguyên lý nhiệt, từ. Tại các điểm đấu tương thích hoàn toàn với khởi động từ.
Ứng dụng Contactor Schneider LC1E
Khởi động từ 3 cực dùng cho các máy móc đợn giản như: thông gió, bơm, điều hòa không khí, viễn thông, máy đóng gói, máy dệt, băng tải, máy phát điện…
Schneider LC1E..E5
Bảng hướng dẫn lựa chọn Contactor Schneider dòng LC1E seris với điện áp điều khiển 48VModel | Dòng chịu tải | Tiếp điểm phụ | Công suất Motor | Điện áp điều khiển |
---|
LC1E0610E5 | 6A | 1NO | 2.2kW | 48V |
LC1E0601E5 | 6A | 1NC | 2.2kW | 48V |
LC1E0910E5 | 9A | 1NO | 4kW | 48V |
LC1E0901E5 | 9A | 1NC | 4kW | 48V |
LC1E1210E5 | 12A | 1NO | 5.5kW | 48V |
LC1E1201E5 | 12A | 1NC | 5.5kW | 48V |
LC1E1810E5 | 18A | 1NO | 7.5kW | 48V |
LC1E1801E5 | 18A | 1NC | 7.57kW | 48V |
LC1E2510E5 | 25A | 1NO | 11kW | 48V |
LC1E2501E5 | 25A | 1NC | 11kW | 48V |
LC1E3210E5 | 32A | 1NO | 15kW | 48V |
LC1E3201E5 | 32A | 1NC | 15kW | 48V |
LC1E3810E5 | 38A | 1NO | 18.5kW | 48V |
LC1E3801E5 | 38A | 1NC | 18.5kW | 48V |
LC1E40E5 | 40A | 1NO+1NC | 18.5kW | 48V |
LC1E50E5 | 50A | 1NO+1NC | 22kW | 48V |
LC1E65E5 | 65A | 1NO+1NC | 30kW | 48V |
LC1E80E5 | 80A | 1NO+1NC | 37kW | 48V |
LC1E95E5 | 95A | 1NO+1NC | 45kW | 48V |
LC1E120E5 | 120A | 1NO+1NC | 55kW | 48V |
LC1E160E5 | 160A | 1NO+1NC | 90kW | 48V |
LC1E200E5 | 200A | 1NO+1NC | 90kW | 48V |
LC1E250E5 | 250A | 1NO+1NC | 132kW | 48V |
LC1E300E5 | 300A | 1NO+1NC | 160kW | 48V |
Schneider LRE
Bảng hướng dẫn lựa chọn Rơ le nhiệt Schneider dòng LRE SeriesModel | Dải dòng chỉnh | Loại contactor tương thích |
---|
LRE01 | (0.1-0.16A) | LC1E06..LC1E38 |
LRE02 | (0.16-0.25A) | LC1E06..LC1E38 |
LRE03 | (0.25-0.4A) | LC1E06..LC1E38 |
LRE04 | (0.4-0.63A) | LC1E06..LC1E38 |
LRE05 | (0.63-1A) | LC1E06..LC1E38 |
LRE06 | (1-1.6A) | LC1E06..LC1E38 |
LRE07 | (1.6-2.5A) | LC1E06..LC1E38 |
LRE08 | (2.5-4A) | LC1E06..LC1E38 |
LRE10 | (4-6A) | LC1E06..LC1E38 |
LRE12 | (5.5-8A) | LC1E06..LC1E38 |
LRE14 | (7-10A) | LC1E06..LC1E38 |
LRE16 | (9-13A) | LC1E06..LC1E38 |
LRE21 | (12-18A) | LC1E06..LC1E38 |
LRE22 | (16-24A) | LC1E06..LC1E38 |
LRE32 | (23-32A) | LC1E06..LC1E38 |
LRE35 | (30-38A) | LC1E38 |
LRE322 | (17-25A) | LC1E40..LC1E95 |
LRE353 | (23-32A) | LC1E40..LC1E95 |
LRE355 | (30-40A) | LC1E40..LC1E95 |
LRE357 | (37-50A) | LC1E40..LC1E95 |
LRE359 | (48-65A) | LC1E40..LC1E95 |
LRE361 | (55-70A) | LC1E40..LC1E95 |
LRE363 | (63-80A) | LC1E40..LC1E95 |
Tham khảo thêm