Keyence GT2-A12KL – Lực đo siêu nhẹ 0.4 N cho vật liệu mềm trong khí nén
GT2-A12KL là phiên bản lực nhẹ của GT2-A12K — chỉ 0.4 N khi lắp hướng xuống, phù hợp đo cao su, nhựa mềm hoặc màng mỏng trong hệ thống khí nén mà không gây biến dạng. Với độ phân giải 0.1 µm, GT2-A12KL vượt trội so với GT2-A12L (0.5 µm). Tần số đáp ứng không ghi, nhưng đủ cho ứng dụng không tốc độ cao. Trọng lượng 145 g và không có vỏ chắn bụi giúp giảm tải. Nếu bạn cần đo chính xác trên vật liệu dễ biến dạng trong khí nén, GT2-A12KL là lựa chọn từ Keyence.
Thông số kỹ thuật
| Mẫu | GT2-A12KL |
| Hệ thống phát hiện | Vạch chia độ bằng kính thạch anh, hệ thống chiếu cảm biến hình ảnh CMOS, Loại tuyệt đối (không phát sinh lỗi theo dõi) |
| Phạm vi đo | 12 mm |
| Độ phân giải | 0,1 μm |
| Độ chính xác (20°C) | 1 µm (p-p) |
| Lực đo – lắp đặt hướng xuống | 0,4 N |
| Lực đo – lắp đặt cạnh bên | 0,3 N |
| Lực đo – lắp đặt hướng lên | 0,2 N |
| Thời gian lấy mẫu | 1 ms |
| Đèn báo vận hành | Đèn LED 2 màu (màu đỏ, màu xanh lá cây) |
| Độ bền chịu áp suất | 1 MPa |
| Phạm vi áp suất phù hợp | 0,25 đến 0,5 MPa |
| Nhiệt độ môi trường xung quanh | 0 đến +55 °C (Không đóng băng) |
| Độ ẩm môi trường xung quanh | 35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
| Chống chịu rung | 10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ |
| Vật liệu | Vỏ thân máy chính: Kẽm được đúc khuôn, Phần ống trục: Hợp kim nhôm, Phần khớp nối không khí bằng nhựa: Polyacetal, Phần khớp nối không khí bằng kim loại: Đồng mạ ni-ken, Đèn báo: Polyarylate |
| Công tắc | Thép không gỉ TYPE304, hợp kim vonfram cực bền |
| Cáp đầu cảm biến | Tùy chọn (đầu nối M8) |
| Khối lượng | Xấp xỉ 145 g (trừ dây cáp) |























