Thông số kỹ thuật – Cảm biến khoảng cách laser siêu chính xác Keyence IL-S025
Keyence IL-S025 là đầu dò laser siêu chính xác với khoảng cách tham chiếu 25 mm và vùng đo 20–30 mm, cho độ tuyến tính lên tới ±0,075% F.S. và khả năng lặp lại cực cao 1 µm. Với vệt laser siêu mảnh chỉ 25 × 1,2 µm, thiết bị phù hợp cho các ứng dụng đo lường vi mô như kiểm tra độ phẳng, độ dày, rung động, hoặc dịch chuyển trong ngành điện tử, quang học, và cơ khí chính xác.
Đầu dò sử dụng laser đỏ 655 nm (Class 2), an toàn cho mắt, dễ căn chỉnh bằng mắt thường. Với 4 tốc độ lấy mẫu (0,33/1/2/5 ms), IL-S025 linh hoạt cân bằng giữa tốc độ và độ ổn định. Vỏ đạt tiêu chuẩn IP67, vật liệu SUS304 và ống kính thủy tinh – đảm bảo độ bền trong môi trường công nghiệp.
| Mẫu | IL-S025 |
| Khoảng cách tham chiếu | 25 mm |
| Vùng đo | 20–30 mm |
| Loại nguồn sáng | Laser bán dẫn đỏ, 655 nm (ánh sáng nhìn thấy được) |
| Loại laser | Class 2 (FDA, IEC) |
| Công suất laser | 560 µW |
| Đường kính vệt laser | Xấp xỉ 25 × 1,2 µm (tại 25 mm) |
| Độ tuyến tính | ±0,075% F.S. (20–25 mm) ±0,1% F.S. (20–30 mm) (*3)(*4) |
| Khả năng lặp lại | 1 µm (*5) |
| Tốc độ lấy mẫu | 0,33 / 1 / 2 / 5 ms (4 mức) |
| Đèn báo trạng thái | Laser: xanh lá Phạm vi analog: cam Khoảng cách tham chiếu: đỏ/xanh |
| Đặc tính nhiệt độ | 0,03% F.S./°C (*4) |
| Chỉ số bảo vệ | IP67 |
| Mức độ ô nhiễm | Cấp 3 |
| Ánh sáng môi trường | ≤10.000 lux (đèn sợi đốt) (*6) |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +50°C (không ngưng tụ, không đóng băng) |
| Độ ẩm hoạt động | 35–85 % RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ 1,5 mm, 2 giờ mỗi trục X, Y, Z |
| Vật liệu | Vỏ: PBT Kim loại: SUS304 Vòng đệm: NBR Ống kính: Thủy tinh Cáp: PVC |
| Khối lượng | Xấp xỉ 60 g |
Ghi chú kỹ thuật
- (*1) Không thể sử dụng với khối khuếch đại mua trước ngày 21/12/2010.
- (*2) Phân loại laser theo FDA (CDRH) tuân thủ IEC 60825-1 theo Laser Notice No. 50.
- (*3) Giá trị đo trên vật thể chuẩn (màu trắng, khuếch tán) của Keyence.
- (*4) F.S. (Full Scale) của IL-S025 là ±5 mm.
- (*5) Giá trị khi đo trên vật thể chuẩn tại 25 mm, tốc độ lấy mẫu 1 ms, trung bình 128 lần.
- (*6) Giá trị áp dụng khi tốc độ lấy mẫu là 2 ms hoặc 5 ms.































