Mẫu | LT-9031 | |||
Loại | Phạm vi dài | |||
Phạm vi đo | ±1.0 mm | |||
Khoảng cách tham chiếu | 30 mm | |||
Nguồn sáng | Loại | Laser bán dẫn màu đỏ | ||
Chiều dài bước sóng | 655 nm | |||
Ngõ ra | 170 µW (IEC 60825-1) /3,0 µW (FDA (CDRH) Part 1040.10) | |||
Loại Laser | Sản phẩm Laser Class IIa (FDA (CDRH) Part 1040,10)Sản phẩm Laser Class 1 (IEC 60825-1) | |||
Đường kính vệt | Xấp xỉ ø7 µm | |||
Chiều rộng quét/khoảng thời gian | 0 đến 560 µm (6 bước) /1 đến 8 µm (4 bước) | |||
Độ phân giải | 0,3 µm | |||
Tuyến tính | ±0,3% của F.S.*1 | |||
Thời gian lấy mẫu | 640 µs đến 187 ms (14 bước)*2 | |||
Màn hình hiển thị | Khối màn hình hiển thị tối thiểu | 0,1 µm*3 | ||
Phạm vi hiển thị | ±9,999,99 µm | |||
Chức năng kính hiển vi | ― | |||
Chu trình hiển thị | 10 lần/s*1 | |||
Khối đầu cuối | Ngõ ra Analog | ±10 V x 2 ngõ ra, trở kháng ngõ ra: 100 Ω | ||
Ngõ vào hẹn giờ | Không có điện áp ngõ vào | |||
Ngõ vào cài đặt lại | ||||
Ngõ vào điểm 0 – tự động | ||||
Nguồn điện cung cấp dành riêng cho màn hình | 24 VDC*2 | |||
Ngõ vào/rađiều khiển | Chế độ giới hạn | Ngõ ra giới hạn 3 bước | Dành cho OUT1 và OUT2, và ngõ ra NPN cửa thu để hở*4 | |
Chế độ nhị phân | Ngõ ra nhị phân | Ngõ ra dữ liệu đo (21 bit), có thể lựa chọn OUT1/OUT2/PROFILENgõ ra NPN cực thu để hở*4 | ||
Ngõ ra đầu đo | Ngõ ra NPN cực thu để hở*4 | |||
Ngõ ra lựa chọn nhị phân | ||||
Ngõ vào lựa chọn nhị phân | Không có điện áp ngõ vào*4 | |||
Ngõ ra ổn định | Ngõ ra NPN cực thu để hở | |||
Ngõ vào laser từ xa | Không có điện áp ngõ vào | |||
Ngõ vào thay đổi chương trình | Không có điện áp ngõ vào x 3 ngõ vào | |||
Giao diện RS-232C | Ngõ ra dữ liệu đo và ngõ vào/ra điều khiển (Có thể lựa chọn tốc độ baud (tốc độ truyền) lên tới 115200 bps.) | |||
Ngõ ra video | Phù hợp với NTSC (Đầu nối PIN) | |||
Chức năng kính hiển vi | Loại | Không có sẵn | ||
Trường quan sát | ― | |||
Nguồn sáng chiếu sáng | ||||
Chức năng chính | Chế độ khoảng cách | Đo khoảng cách,Đo độ dày của vật thể trong suốt,Lựa chọn bề mặt, Làm tối, Màn chắn,Màn hình hiển thị đồ thị dáng điệu,và chiều rộng quét/thay đổi khoảng thời gian*5 | ||
Chế độ tiết diện | ―*5 | |||
Chung | Tích tụ cường độ ánh sáng, kính hiển vi (chỉ LT-9501H, LT-9501HSO (5654)),Phán đoán dung sai, đăng ký 8 chương trình, hiệu chỉnh, lấy trung bình, chế độ giữ,Auto-zero, và lựa chọn ngôn ngữ giao diện | |||
Đặc tính nhiệt độ (20 đến 30°C) | ±0,25% of F.S. | |||
Định mức | Điện áp nguồn | 100 đến 240 VAC ±10 %, 50/60 Hz | ||
Dòng điện tiêu thụ cho Bộkhuếch đại | Từ 110 VA trở xuống | |||
Khả năng chống chịu với môi trường | Mức độ ô nhiễm | 2 | ||
Loại quá áp | II | |||
Ánh sáng môi trường xung quanh | Đèn bóng tròn/Đèn huỳnh quang: Tối đa 10,000 lux | |||
Nhiệt độ môi trường xung quanh | 0 đến +35 °C | |||
Độ ẩm môi trường xung quanh | 35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) | |||
Khối lượng | Xấp xỉ 500 g | |||
*1 Biến đổi tùy thuộc vào việc cài đặt*2 Nguồn điện cung cấp chuyên dụng dành cho màn hình được chỉ định bởi KEYENCE.*3 Màn hinh hiển thị thay đổi mỗi ±0,3 µm.*4 Lựa chọn hoặc Chế độ giới hạn hoặc Chế độ nhị phân.*5 Lựa chọn hoặc Chế độ khoảng cách hoặc Chế độ tiết diện. (Chỉ chế độ khoảng cách mới có sẵn trong LT-9501HSO (5654) và LT-9001HSO (5655).)Định mức ngõ ra NPN cực thu để hở cực đại là 30 mA (từ 30 V trở xuống), và điện áp dư là 0,5 V.Định mức ngõ vào không có điện áp khi điện áp BẬT là từ 1 V trở xuống, và khi dòng điện TẮT là từ 0,6 mA trở xuống. |
Cảm biến độ dịch chuyển Keyence LT-9031
Đầu cảm biến, Khó điều khiển xuất, không có Chức năng camera
SKU: LT-9031
Hãng sản xuất: Keyence
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT
Thông tin bổ sung
Thương hiệu | |
---|---|
Thời gian bảo hành | 1 Năm |
Yêu cầu tư vấn | 0983 995 440(Call/Zalo) |
Có thể bạn thích…
Khu vực Miền Nam
Khu vực Miền Bắc
Khu vực Miền Trung
Dịch vụ kỹ thuật/Bảo hành
Email liên hệ
Dịch vụ cung ứng sản phẩm
Vì sản phẩm đa dạng, nếu Quý khách chưa tìm được. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.
Tư vấn lựa chọn hoặc chuyển đổi
Nhập khẩu thiết bị theo yêu cầu