Vật liệu dẫn | Đồng |
Chất liệu lớp cách điện bên trong | PVC |
Chất liệu lớp cách điện bên ngoài | PVC |
Số dây và tiết diện của dây (mm²) | 4x6mm² |
Cấu trúc Shield | Unshielded |
Phân loại dây dẫn | Lõi nhiều sợi đồng |
Loại | Dây cáp điện |
Ứng dụng | Nguồn cấp, Điều khiển, Distribution |
Số dây | 4 |
Tiết diện dây | 6mm² |
Cấp điện áp | Low voltage cables |
Điện áp | 300V, 500V |
Loại dây | Cách điện |
Chất làm đầy | Yes |
Màu của lớp cách điện bên ngoài | Xám |
Sự khác biệt giữa các lõi dây | Theo màu sắc |
Độ uốn | Linh hoạt |
Đường kính bên ngoài dây | 14.6mm |
Chiều dài cáp / dây | Liên hệ để được tư vấn |
Cấu trúc lõi dây (No./mm) | 80/0.3 |
Điện trở một chiều tối đa của dây dẫn tại 20°C (ohm/km) | 3.3 |
Môi trường hoạt động | Laid in ducts |
Trọng lượng mỗi mét dài | 84.4kg |
Đường kính tổng thể | 14.6mm |
Chiều dài tổng thể | Liên hệ để được tư vấn |
Tiêu chuẩn | IEC 60227 5, TCVN 6610 5 |
Hừm