Display type | TFT Color LCD |
Display size | 10.1″ Wide |
Resolution | 1,024 x 600 pixels (WSVGA) |
Effective display area | W222.72 x H125.28 mm [W8.77 x H4.93 in.] |
Display colors | 16 million colors*1 |
Backlight | White LED (Not user replaceable. When replacement is required, contact customer support.) |
Backlight service life | 50,000 hrs. or more (each in continuous operation at 25 °C [77 °F] before backlight brightness decreases to 25%) |
Brightness control | 16 Levels (Adjusted with touch panel or software) |
Touch panel type | Resistive Film (analog, single-touch) |
Touch panel resolution | 1,024 x 1,024 |
Touch panel lifetime | 1,000,000 times or more |
Rated input voltage | 24 Vdc |
Input voltage limits | 19.2 to 28.8 Vdc |
Allowable voltage drop | 5 ms or less |
Power consumption | 11W |
In-rush current | 30 A or less |
Noise immunity | Noise Voltage : 1,000 Vp-p |
Pulse Duration : 1 µs | |
Rise Time : 1 ns | |
(via noise simulator) | |
Voltage endurance | 1,000 Vac, 20 mA for 1 minute (between charging and FG terminals) |
Insulation resistance | 500 Vdc, 10 MΩ or more |
Application memory | When using GP-Pro EX: – Media: FLASH EPROM – Screen Area: 64MB – User Font Area: 8MB – Logic Program Area: 132KB (Equivalent to 15,000 steps) – Free Space: None Removable System: No |
Backup memory | When using GP-Pro EX: – Screen Area: SRAM 128KB – Variable Area: None Battery: Replaceable battery / Primary battery for clock data backup |
Serial (COM1) | Asynchronous Transmission: RS-232C, Data Length: 7 or 8 bits, Stop Bit: 1 or 2 bits, Parity: None, Even or Odd, Data Transmission Speed: 2,400 to 115,200 bps, Connector: D-Sub 9 (plug) |
Serial (COM2) | Asynchronous Transmission: RS-422 / 485, Data Length: 7 or 8 bits, Stop Bit: 1 or 2 bits, Parity: None, Even or Odd, Data Transmission Speed: 2,400 to 115,200 bps, Connector: D-Sub 9 pin (plug) |
USB (Type A) | Conforms to USB 2.0 (Type A) x 1 |
USB (micro-B) | Conforms to USB 2.0 (micro-B) x 1, Maximum transmission distance : 5 m [16.4 ft] |
Ethernet | IEEE802.3i / IEEE802.3u, 10BASE-T / 100BASE-TX, Connector: Modular jack (RJ-45) x 1 |
Grounding | Functional grounding: Grounding resistance of 100 Ω, 2 mm2 (AWG 14) or thicker wire, or your country’s applicable standard. |
Cooling method | Natural air circulation |
Structure | IP65 |
External dimensions | W270.5 x H200.5 x D47 mm |
Panel cut-out dimensions | W255 x H185 mm [W10.03 x H7.28 in.] |
Panel thickness area: 1.6 to 5 mm [0.06 to 0.2 in.]*1 | |
Weight | 1.3 kg [2.87 lb] or less |
Thịnh thành
HMI Proface PFXET6500WAD 10 inch
8.200.000 ₫
SKU: PFXET6500WAD
Hãng sản xuất: Proface
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: Hóa đơn VAT
Dịch vụ kèm theo:
✓ Cài đặt & Sửa chữa màn hình HMI Proface theo yêu cầu
✓ Lắp đặt & vận hành tận nơi
✓ Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
✓ Cài đặt & Sửa chữa màn hình HMI Proface theo yêu cầu
✓ Lắp đặt & vận hành tận nơi
✓ Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
Thông tin bổ sung
Thương hiệu | |
---|---|
Thời gian bảo hành | 1 Năm |
Kích thước màn hình | 10 inch |
Điện áp ngõ vào | |
Series | |
Yêu cầu tư vấn | 0983 995 440(Call/Zalo) |
Cam kết và hỗ trợ
Luôn có giá tốt nhất thị trường
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ dịch vụ kỹ thuật
Khu vực Miền Nam
Khu vực Miền Bắc
Khu vực Miền Trung
Dịch vụ kỹ thuật/Bảo hành
Email liên hệ
Dịch vụ cung ứng sản phẩm
Vì sản phẩm đa dạng, nếu Quý khách chưa tìm được. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.
Tư vấn lựa chọn hoặc chuyển đổi
Nhập khẩu thiết bị theo yêu cầu