Display Type | TFT Color LCD |
Display Size | 15” |
Resolution | 1,024 x 768 pixels (XGA) |
Effective Display Area | W304.1 x H228.1 mm |
(W11.97 x H8.98 in.) | |
Display Colors | 16 million colors |
For details about Display Colors, refer to the manual for your screen editing software. | |
Backlight | White LED |
(Not user replaceable. When replacement is required, contact your local distributor.) | |
Brightness Control | 0…100 (Adjusted with touch panel or software) |
Backlight Service Life | 50,000 hours or more (continuos operation at 25 °C [77 °F] |
before backlight brightness decreases to 50% | |
Application Memory | Screen Size: 64MB *SD card |
Touch Panel Type | Resistive Film (analog, multi-touch) |
Touch Panel Resolution | 1,024 x 1,024 |
Touch Panel Service Life | 1 million times or more |
USB (TYPE-A) | Front USB 2.0 (Type A) x 1*1 |
USB (mini-B) | USB 2.0 (mini-B) x 1*2 |
Rated Input Voltage | 12…24 Vdc |
Input Voltage Limits | 10.8…28.8 Vdc |
Allowable Voltage Drop | 12 Vdc: 1.25 ms or less |
24 Vdc: 5 ms or less | |
Power Consumption | 57W or less (display module with box module)*1 |
22W or less (display module only) | |
In-Rush Current | 30 A or less |
Voltage Endurance | 1,000 Vac, 20 mA for 1 minute (between charging and FG terminals) |
Insulation Resistance | 500 Vdc, 10 MΩ or more (between charging and FG terminals) |
Surrounding Air Temperature | 0…60 °C (32…140 °F) |
Storage Temperature | -20…60 °C (-4…140 °F) |
Storage Humidity | 10%…90% RH (Non condensing, wet bulb temperature |
39 °C [102.2 °F] or less) | |
Dust | 0.1 mg/m3 (10-7 oz/ft3) or less (non-conductive levels) |
Pollution Degree | For use in Pollution Degree 2 environment |
Atmosphere | 800…1,114 hPa (2,000 m [6,561 ft] or lower) |
Vibration Resistance | IEC/EN 61131-2 compliant |
5…9 Hz Single amplitude 3.5 mm (0.14 in.) | |
9…150 Hz Fixed acceleration: 9.8 m/s2 | |
X, Y, Z directions for 10 cycles (approx. 100 min.) | |
Noise Immunity | Noise Voltage: 1,000 Vp-p |
Pulse Duration: 1 μs | |
Rise Time: 1 ns | |
(via noise simulator) | |
Electrostatic Discharge Immunity | Contact Discharge Method: 6 kV (IEC/EN 61000-4-2 Level 3) |
Structure | When using a factory-installed front USB cover: IP65F,IP67F. |
When using a front USB cover as an option: IP66F, IP67F, Type 4X (Indoor Use Only)/13 | |
* The front face of this product when properly installed in an enclosure and not using the | |
front panel USB port. | |
NOTE: The option is a front USB cover with screw manufactured by Pro-face | |
(Model Number PFXZCDCVUS1).*3 | |
Weight Approx. | 4.5kg (9.9 lb) or less |
External Dimensions | W397 x H296 x D67 mm(W15.6 x H11.7 x D2.64 in.) |
Panel Cut Dimensions | W383.5 x H282.5 mm(W15.1 x H11.12 in.)*2 |
Panel thickness area:1.6…5 mm (0.06…0.2 in.)*4 |
HMI Proface PFXSP5700TPD 15 inch
39.371.000 ₫
SKU: PFXSP5700TPD
Hãng sản xuất: Proface
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ: Hóa đơn VAT
Dịch vụ kèm theo:
✓ Cài đặt & Sửa chữa màn hình HMI Proface theo yêu cầu
✓ Lắp đặt & vận hành tận nơi
✓ Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
✓ Cài đặt & Sửa chữa màn hình HMI Proface theo yêu cầu
✓ Lắp đặt & vận hành tận nơi
✓ Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
Thông tin bổ sung
Thương hiệu | |
---|---|
Thời gian bảo hành | 1 Năm |
Kích thước màn hình | 15 inch |
Series | |
Yêu cầu tư vấn | 0983 995 440(Call/Zalo) |
Có thể bạn thích…
Cam kết và hỗ trợ
Luôn có giá tốt nhất thị trường
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ dịch vụ kỹ thuật
Khu vực Miền Nam
Khu vực Miền Bắc
Khu vực Miền Trung
Dịch vụ kỹ thuật/Bảo hành
Email liên hệ
Dịch vụ cung ứng sản phẩm
Vì sản phẩm đa dạng, nếu Quý khách chưa tìm được. Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ.
Tư vấn lựa chọn hoặc chuyển đổi
Nhập khẩu thiết bị theo yêu cầu