Màn hình HMI 7 inch – Hiệu suất cao cho tự động hóa công nghiệp
Màn hình HMI này trang bị màn hình TFT 7 inch độ phân giải 800 × 480, độ sáng 400 cd/m², và góc nhìn rộng 80°/60°/80°/80° (T/B/R/L), đảm bảo hiển thị rõ ràng trong mọi điều kiện ánh sáng. Với bộ xử lý Quad-core RISC, RAM 1 GB, và bộ nhớ flash 4 GB, thiết bị xử lý giao diện người-máy (HMI) mượt mà, hỗ trợ CODESYS (tùy chọn) và EasyBuilder Pro V6.07.01+ cho phát triển linh hoạt. Giao tiếp đa dạng: 2 cổng LAN, RS-232/RS-485, CAN Bus — lý tưởng cho máy CNC, hệ thống SCADA, hoặc dây chuyền sản xuất. Mặt trước đạt chuẩn IP66 / NEMA 4 / UL Type 4X, chịu được bụi, nước, và môi trường công nghiệp khắc nghiệt (0–55°C). Đây là giải pháp đáng tin cậy cho tự động hóa thế hệ mới.
| Màn hình | |
| Model | cMT3072X2 |
| Loại màn hình | 7” TFT |
| Độ phân giải | 800 × 480 |
| Độ sáng | 400 cd/m² |
| Độ tương phản | 800:1 |
| Loại đèn nền | LED |
| Thời gian sống đèn nền | >30.000 giờ |
| Số màu | 16,7 triệu |
| Góc nhìn (Trên/Dưới/Phải/Trái) | 80° / 60° / 80° / 80° |
| Kích thước điểm ảnh | 0,1926 mm (Ngang) × 0,179 mm (Dọc) |
| Màn cảm ứng | |
| Loại | Màn điện trở 4 dây |
| Độ chính xác | ±2% theo chiều dài và chiều rộng vùng hoạt động |
| Bộ nhớ | |
| Flash | 4 GB |
| RAM | 1 GB |
| Bộ xử lý | |
| Loại | Quad-core RISC |
| Cổng I/O | |
| Khe thẻ SD | Không hỗ trợ |
| USB Host | USB 2.0 × 1 |
| USB Client | Không hỗ trợ |
| Ethernet | LAN 1: 10/100 Base-T × 1 LAN 2: 10/100 Base-T × 1 |
| Cổng COM |
Con.A: COM2 RS-485 (2W/4W), COM3 RS-485 (2W), CAN Bus Con.B: COM1 RS-232 (4W), COM3 RS-232 (2W) * MPI không được hỗ trợ. |
| RS-485 cách ly kép | Không hỗ trợ |
| CAN Bus | Có |
| HDMI | Không hỗ trợ |
| Âm thanh ra | Không hỗ trợ |
| RTC | |
| Đồng hồ thực | Tích hợp sẵn |
| Nguồn | |
| Điện áp vào | 24 VDC ±20% |
| Cách ly nguồn | Tích hợp sẵn |
| Công suất tiêu thụ | 820 mA @ 24 VDC |
| Chịu điện áp | 500 VAC (1 phút) |
| Điện trở cách ly | >50 MΩ tại 500 VDC |
| Thông số vật lý | |
| Phủ PCB | Có |
| Vỏ | Nhựa công nghiệp |
| Kích thước (R×C×S) | 200,3 × 146,3 × 35,0 mm |
| Lỗ cắt tủ | 192 × 138 mm |
| Khối lượng | Xấp xỉ 0,6 kg |
| Kiểu lắp | Lắp mặt tủ (Panel mount) |
| Môi trường | |
| Cấp bảo vệ | Mặt trước đạt UL Type 4X (trong nhà), NEMA 4, IP66 |
| Nhiệt độ lưu trữ | -20 đến +60 °C |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 đến +55 °C |
| Độ ẩm | 10–90% RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–25 Hz, 2G, 30 phút theo X/Y/Z |
| Chứng nhận | |
| CE | Đã đạt |
| UL | cULus Listed |
| Phần mềm | |
| EasyBuilder Pro | V6.07.01 hoặc phiên bản mới hơn |
| Weincloud | EasyAccess 2.0 (tùy chọn), Dashboard (tùy chọn) |
| CODESYS® | Tùy chọn |
Lưu ý:
• Khi sử dụng đồng thời COM3 RS-232, cổng COM1 RS-232 chỉ hỗ trợ Tx & Rx (không hỗ trợ RTS/CTS).
• CODESYS® là thương hiệu đã đăng ký của 3S-Smart Software Solutions GmbH.


















