Bộ biến tần Inverter hòa lưới Growatt 10000TL3-S 3 pha nối lưới, thích hợp cho dịa hình áp mái khu cư dân hoặc các trung tâm thương mại nhỏ Với thiết kế làm mát không cần quạt và dễ dàng cho công tác lắp đặt
Những ưu điểm nổi bật của Inverter hòa lưới Growatt 10000TL3-S
– Thiết kế nhỏ gọn
– Dịch vụ trực tuyến thông minh
– Hỗ trợ việc giới hạn công suất phát lên lưới
– Hiệu suất tối đa lên tới 98,0%
– Thiết kế 2 MPPT thích hợp cho các địa hình lắp đặt khác nhau
– Giải điện áp hoạt động rộng
– Tích hợp khóa chuyển mạch DC
– Nhiều chức năng bảo vệ và phát hiện sự cố
– Cấp bảo vệ IP65
– Chế độ làm mát tự nhiên
Datasheet | 10000TL3-S |
Input Data | |
Max. recommended PV power | |
(for module STC) | 12000W |
Max. DC voltage | 1000V |
Start Voltage | 160V |
PV voltage range | 160V-1000V |
Nominal voltage | 600V |
MPP voltage range at Full Power | 450V-850V |
Max. input current | 13A/13A |
trackers/strings per MPP tracker | 2/1 |
Output (AC) | |
Rated AC output power | 10kW |
Max. AC apparent power | 11kVA |
Max. output current | 16.7A |
AC nominal voltage | 230V/400V; 320-478V |
AC grid frequency | 50Hz/60Hz, ±5Hz |
Power factor | 0.8leading – 0.8laging |
THDi | <3% |
AC grid connection type | 3W+N+PE |
Efficiency | |
Max.efficiency | 98.40% |
Euro – eta | 98% |
MPPT efficiency | 99.50% |
Protection Devices | |
DC reverse polarity protection | yes |
DC switch | yes |
Output over current protection | yes |
Output AC overvoltage Protection | yes |
– Varistor | |
Ground fault monitoring | yes |
Grid monitoring | yes |
Integrated all-pole sensitive | yes |
leakage current monitoring unit | |
General Data | |
Dimensions (W / H / D) in mm | 480/448/200 |
Weight | 21.6kg |
+60 °C | -25 °C |
Noise emission (typical) | ≤35 dB(A) |
Altitude | 3000m |
Self-consumption night | < 0.5W |
Topology | Transformerless |
Cooling concept | Natural |
Environmental Protection Rating | IP65 |
Relative humidity | 0~100% |
Features | |
DC connection | H4/MC4(opt) |
AC connection | Screw terminal |
Display | LCD |
Interfaces:RS232/RS485/RF/Wi-Fi | yes/yes/opt/opt |
Warranty:5 years/10 years | yes/opt |
CE, IEC 62109-1/2, VDE 0126-1-1, Greece, VFR 2014, VDE-AR-N4105, G83, EN50438, CEI 0-21, AS4777, IEC 61727, IEC 62116, CQC |
Download tài liệu: Hướng dẫn cài đặt Wifi Growatt ShineWiFi-S
Growatt Series
Bảng hướng dẫn lựa chọn Inverter hòa lưới Growatt phù hợp với nhu cầu sử dụngMã sản phẩm | Công suất | Điện áp ngõ ra |
---|---|---|
MIN 3000TL-X | 3kW | 1 Pha 220V |
MIN 5000TL-X | 5kW | 1 Pha 220V |
MIN 6000TL-X | 6kW | 1 Pha 220V |
MIN 8000TL-X | 8kW | 1 Pha 220V |
8000MTL-S | 8kW | 1 Pha 220V |
MIN 10000TL-X | 10kW | 1 Pha 220V |
MOD 10KTL3-X | 10KW | 3 Pha 380V |
10000TL3-S | 10KW | 3 Pha 380V |
MOD 15KTL3-X | 15kW | 3 Pha 380V |
MID 15KTL3-X | 15kW | 3 Pha 380V |
MID 20KTL3-X | 20kW | 3 Pha 380V |
MID 22KTL3-X | 22kW | 3 Pha 380V |
MID 25KTL3-X | 25kW | 3 Pha 380V |
MID 30KTL3-X | 30kW | 3 Pha 380V |
MID 33KTL3-X | 33kW | 3 Pha 380V |
MID 40KTL3-X | 40kW | 3 Pha 380V |
MAC 50KTL3-X LV | 50kW | 3 Pha 380V |
MAC 60KTL3-X LV | 60kW | 3 Pha 380V |
MAX 70KTL3 LV | 70kW | 3 Pha 380V |
MAX 80KTL3 LV | 80kW | 3 Pha 380V |
MAX 110KTL3 LV | 110kW | 3 Pha 380V |