Model | Sunny Highpower Peak1 |
Đầu vào (DC) | |
Công suất tối đa | 112500Wp |
Công suất định mức | 76500W |
Điện áp vào tối đa | 1000V |
Dải điện áp MPP (at 400 Vac/480 Vac) | 570V đến 800V/685V đến 800V |
Điện áp vào tối thiểu (at 400 Vac/480 Vac) | 565V/680V |
Điện áp vào khởi động (at 400 Vac/480 Vac) | 600V/720V |
Dòng điện tối đa/Dòng ngắn mạch tối đa | 140A/210A |
Số lượng MPP đầu vào/Số dãy trên mỗi MPP | 1/1 (phân nhánh trong tủ gắn ngoài) |
Điện áp DC định mức (at 400 Vac/480 Vac) | 630V/710V |
Đầu ra (AC) | |
Công suất định mức tại điện áp định mức | 75000W |
Công suất biểu kiến AC tối đa | 75000VA |
Công suất phản kháng tối đa | 75000 var |
Điện áp định mức AC | 3/PE, 400V đến 480V, ±10 % |
Dải điện áp AC | 360V đến 530V |
Tần số lưới AC/Dải hoạt động | 50Hz/44Hz đến 55Hz 60Hz/54Hz đến 65Hz |
Tần số lưới định mức/Điện áp lưới định mức | 50Hz/400V |
Dòng điện đầu ra tối đa (tại 400 Vac) | 109A |
Hệ số công suất tại công suất định mức/Dải điều chỉnh hệ số công suất | 1/0 sớm pha đến 0 trễ pha |
Sóng hài | nhỏ hơn 1% |
Số pha đầu vào/Số điểm kết nối | 3/3 |
Hiệu suất | |
Hiệu suất tối đa/Euro-eta | 98.8%/98.2% |
Thiết bị bảo vệ | |
Thiết bị cách ly DC | ● |
Giám sát chạm đất/Giám sát lưới | ● / ● |
Tích hợp chống sét lan truyền DC/Chống sét lan truyền AC | Cấp II/Cấp II + III (kết hợp) |
Khả năng chịu ngắn mạch AC/Cách ly điện | ● / — |
Giám sát dòng rò trên các cực | ● |
Cấp bảo vệ (theo IEC 62109-1)/Cấp quá áp (theo IEC 62109-1) | I/AC: III; DC: II |
Thông tin chung | |
Kích thước (W/H/D) | 570/740/306mm (22.4/29.1/12.0 inches) |
Khối lượng | 77kg (170lb) |
Khoảng nhiệt độ hoạt động | ‒25°C to +60°C (‒13°F to +140°F) |
Độ ồn | 58 dB(A) |
Công suất tiêu thụ (buổi tối) | nhỏ hơn 3W |
Cấu trúc/Loại tản nhiệt | Không biến áp/Tích cực |
Cấp bảo vệ (theo IEC 60529/UL 50E) | IP65/NEMA 3R |
Loại khí hậu (theo IEC 60721-3-4) | 4K4H/4Z4/4B2/4S3/4M2/4C2 |
Độ ấm tương đối tối đa (không đọng sương) | 95 % |
Đặc điểm – Chức năng – Phụ kiện | |
Kết nối DC/Kết nối AC | Đầu nối dùng vít/Đầu nối dùng vít |
Hiển thị | Hiển thị đồ họa |
Giao tiếp dữ liệu | SunSpec Modbus TCP (qua bộ Quản lý biến tần SMA gắn ngoài) |
Khả năng chạy độc lập/Khả năng kết hợp Diesel-điện mặt trời | — / ● |
Bảo hành: 5/10/15/20 năm | ● / ○ / ○ / ○ |
Chứng chỉ và chấp thuận (yêu cầu để xem thêm) * không áp dụng với phụ lục của từng quốc gia trong EN 50438 ** có giới hạn (xem tuyên bố của nhà sản xuất) | AS 4777, BDEW 2008, C10/11:2012**, CEI 0-16, DEWA 2015, EN 50438*, G59/3, IEC 60068-2-x, IEC 61727, IEC 62109-1/2, IEC 62116, LEY Nº 20751, NEN EN 50438, NRS 097-2-1, PEA 2015, R.D.661/2007, Res. n°7:2013, SI4777, TORD4**, UTE C15-712-1, VDE 0126-1-1, VDE-AR-N 4105**, VFR 2014 |
Ghi chú | ● Chức năng cơ bản ○ Chức năng tùy chọn — Không hỗ trợ |
Mã sản phẩm | SHP 75-10 |