SG6K-D là dòng sản phẩm inverter hòa lưới dành riêng cho phân khúc hộ gia đình, được sản xuất bởi Tập đoàn Sungrow. Inverter hòa lưới Sungrow SG6K-D được thiết kế gọn nhẹ, giao diện dễ cài đặt và vận hành. Dải điện áp MPPT rộng, hoạt động ổn định với hiệu suất tối đa
Type designation | SG6K-D |
Input (DC) | |
Max. PV input voltage | 600 V |
Min. PV input voltage / Startup voltage | 90 / 120 V |
Nominal input voltage | 360 V |
MPP voltage range | 90 V – 560 V |
MPP voltage range for nominal power | 315 V – 480 V |
No. of MPPTs | 2 |
Max. number of PV strings per MPPT | 1 |
Max. PV input current | 20 A (10 A / 10 A) |
Max. current for input connector | 12 A (12 A / 12 A) |
Max. PV short-circuit current | 24 A (12 A / 12 A) |
Output (AC) | |
Nominal AC output power | 6000 W |
Max. apparent AC output power | 6000 VA |
Max. AC output current | 27.3 A |
Nominal AC voltage | 230 Vac |
AC voltage range | 180 – 276 Vac |
Nominal grid frequency | 50 Hz / 60 Hz |
Grid frequency range | 45 Hz – 55 Hz / 55 Hz – 65 Hz |
Total Harmonic Distortion (THD) | < 3 % (of nominal power) |
DC current injection | < 0.5 % (of nominal current) |
Power factor | > 0.99 / 0.8 leading – 0.8 lagging |
Feed-in phases / Connection phases | 1 / 1 |
Efficiency | |
Max. efficiency | 98.40% |
Max. European efficiency | 98.00% |
Protection | |
PV reverse connection protection | Yes |
AC short circuit protection | Yes |
Leakage current protection | Yes |
Grid monitoring | Yes |
PV string current monitoring | Yes |
DC switch | Yes |
Overvoltage protection | AC Type II |
General Data | |
Dimensions (W*H*D) | 360*390*133 mm |
Weight | 11.5 kg |
Isolation method | Transformerless |
Ingress protection rating | IP65 |
Night power consumption | < 3 W |
Operating ambient temperature range | -25 °C to 60 ℃ (>45 ℃ derating) |
Allowable relative humidity | 0 – 100 % |
Cooling method | Natural cooling |
Max. operating altitude | 4000 m (> 2000 m derating) |
Display | LCD |
Communication | Wifi / Ethernet (optional) |
DC connection type | MC4 (Max. 6 mm²) |
AC connection type | Plug and play connector (max. 6 mm² ) |
Compliance | IEC62109-1, IEC62109-2, IEC62116, IEC61727, EN 61000-6-2, EN 61000-6-3, |
| VDE-AR-N-4105, CEI 0-21, VDE0126-1-1, UTE C15-712, VFR-2014, EN50438, |
| C10/11, G83/2, G59/3 |
Compliance | Active & reactive power control, power ramp rate control |
Sungrow inverter
Bảng hướng dẫn lựa chọn bộ hòa lưới điện năng lượng mặt trời của Sungrow Mã sản phẩm | Công suất | Điện áp ngõ ra |
---|
SG3KTL-S | 3kW | 1 Pha 220V |
SG5K-D | 5kW | 1 Pha 220V |
SG5KTL-D | 5kW | 1 Pha 220V |
SG6K-D | 6kW | 1 Pha 220V |
SG8K-D | 8kW | 1 Pha 220V |
SG8K3-D | 8.3kW | 1 Pha 220V |
SG8.0RT-20 | 8kW | 3 Pha 380V |
SG10RT-20 | 10KW | 3 Pha 380V |
SG10KTL-M | 10KW | 3 Pha 380V |
SG12RT-20 | 12kW | 3 Pha 380V |
SG15RT-20 | 15kW | 3 Pha 380V |
SG15KTL-M | 15kW | 3 Pha 380V |
SG17RT-20 | 17kW | 3 Pha 380V |
SG20RT-20 | 20kW | 3 Pha 380V |
SG20KTL-M | 20kW | 3 Pha 380V |
SG25RT-20 | 25kW | 3 Pha 380V |
SG33CX | 33kW | 3 Pha 380V |
SG40CX | 40kW | 3 Pha 380V |
SG50CX | 50kW | 3 Pha 380V |
SG100CX | 100kW | 3 Pha 380V |
SG110CX | 110kW | 3 Pha 380V |
Những thương hiệu biến tần solar được nhiều người tin dùng