Inverter hòa lưới Sungrow SG8K-D 8kW 1 Pha 220V là dòng sản phẩm inverter hòa lưới dành riêng cho phân khúc hộ gia đình, được sản xuất bởi Tập đoàn Sungrow. Inverter hòa lưới Sungrow SG8K-D được thiết kế gọn nhẹ, giao diện dễ cài đặt và vận hành. Dải điện áp MPPT rộng, hoạt động ổn định với hiệu suất tối đa
Type designation | SG8K-D |
Input (DC) | |
Max. PV input voltage | 600 V |
Min. PV input voltage / Startup voltage | 90 V / 120 V |
Nominal input voltage | 360 V |
MPP voltage range | 90 V – 540 V |
MPP voltage range for nominal power | 275 V – 480 V |
No. of MPPTs | 2 |
Max. number of PV strings per MPPT | 1 / 2 |
Max. PV input current | 12.5 A / 25 A |
Max. PV short-circuit current | 15 A / 30 A |
Output Side Data | |
AC output power | 8000 VA |
Max. AC output current | 34.8 A |
Nominal AC voltage | 230 Vac |
AC voltage range | 180 Vac – 276 Vac |
Nominal grid frequency | 50 Hz / 60 Hz |
Grid frequency range | 45 Hz – 55 Hz / 55 Hz – 65 Hz |
Total harmonic distortion (THD) | < 3 % (of nominal power) |
Power factor | > 0.99 / 0.8 leading – 0.8 lagging |
Feed-in phases / Connection phases | 1 / 1 |
Efficiency | |
Max. efficiency | 98.50% |
European efficiency | 98.00% |
Protection | |
PV reverse connection protection | Yes |
AC short circuit protection | Yes |
Leakage current protection | Yes |
Grid monitoring | Yes |
PV string current monitoring | Yes |
DC switch | Yes (meet AS60947.3:2018) |
AFCI | Yes |
Overvoltage protection | DC Type II/AC Type II |
General Data | |
Dimensions (W*H*D) | 360*390*148 mm |
Weight | 15.5 kg |
Isolation method | Transformerless |
Ingress protection rating | IP65 |
Power loss in night mode | < 3 W |
Operating ambient temperature | -25 ℃ to 60 ℃ (>45 ℃ derating) |
Allowable relative humidity | 0 – 100 % |
Cooling method | Natural cooling |
Max. operating altitude | 4000 m (> 2000 m derating) |
Display / Communication | LCD / WLAN |
PV connection type | MC4 (max. 6 mm²) |
AC connection type | Plug and play connector (max. 6 mm²) |
Certification | IEC62109-1, IEC62109-2, EN 61000-6-2, EN 61000-6-3, AS / NZS 4777.2 |
Sungrow inverter
Bảng hướng dẫn lựa chọn bộ hòa lưới điện năng lượng mặt trời của Sungrow Mã sản phẩm | Công suất | Điện áp ngõ ra |
---|
SG3KTL-S | 3kW | 1 Pha 220V |
SG5K-D | 5kW | 1 Pha 220V |
SG5KTL-D | 5kW | 1 Pha 220V |
SG6K-D | 6kW | 1 Pha 220V |
SG8K-D | 8kW | 1 Pha 220V |
SG8K3-D | 8.3kW | 1 Pha 220V |
SG8.0RT-20 | 8kW | 3 Pha 380V |
SG10RT-20 | 10KW | 3 Pha 380V |
SG10KTL-M | 10KW | 3 Pha 380V |
SG12RT-20 | 12kW | 3 Pha 380V |
SG15RT-20 | 15kW | 3 Pha 380V |
SG15KTL-M | 15kW | 3 Pha 380V |
SG17RT-20 | 17kW | 3 Pha 380V |
SG20RT-20 | 20kW | 3 Pha 380V |
SG20KTL-M | 20kW | 3 Pha 380V |
SG25RT-20 | 25kW | 3 Pha 380V |
SG33CX | 33kW | 3 Pha 380V |
SG40CX | 40kW | 3 Pha 380V |
SG50CX | 50kW | 3 Pha 380V |
SG100CX | 100kW | 3 Pha 380V |
SG110CX | 110kW | 3 Pha 380V |
Những thương hiệu biến tần solar được nhiều người tin dùng