Inverter hòa lưới Sungrow SG8K3-D 8.3kW 1 Pha 220V là dòng sản phẩm inverter hòa lưới dành riêng cho phân khúc hộ gia đình, được sản xuất bởi Tập đoàn Sungrow. Inverter hòa lưới Sungrow SG8K3-D được thiết kế gọn nhẹ, giao diện dễ cài đặt và vận hành. Dải điện áp MPPT rộng, hoạt động ổn định với hiệu suất tối đa
Type designation | SG8K3-D |
Input (DC) | |
Max. PV input voltage | 600 V |
Min. PV input voltage / Startup voltage | 90 V / 120 V |
Nominal input voltage | 360 V |
MPP voltage range | 90 V – 540 V |
MPP voltage range for nominal power | 285 V – 480 V |
No. of MPPTs | 2 |
Max. number of PV strings per MPPT | 1 / 2 |
Max. PV input current | 12.5 A / 25 A |
Max. current for input connector | 15 A |
Max. PV short-circuit current | 15 A / 30 A |
Output (AC) | |
AC output power | 8300 VA |
Max. AC output current | 36.1 A |
Nominal AC voltage | 220 Vac / 240 Vac |
AC voltage range | 176 Vac – 276 Vac (this may vary with grid standards) |
Nominal grid frequency | 60 Hz |
Grid frequency range | 55 Hz-65 Hz (this may vary with grid standards) |
Total harmonic distortion (THD) | < 3 % (of nominal power) |
DC current injection | < 0.5 % (of nominal current) |
Power factor | > 0.99 / 0.8 leading – 0.8 lagging |
Feed-in phases / Connection phases | 1 / 1 |
Efficiency | |
Max. efficiency / European efficiency | 98.5 % / 98.0 % |
Protection | |
PV reverse connection protection | Yes |
AC short circuit protection | Yes |
Leakage current protection | Yes |
Grid monitoring | Yes |
PV string current monitoring | Yes |
DC switch | Yes* |
Overvoltage protection | DC Type II / AC Type II |
General Data | |
Dimensions (W*H*D) | 360x390x148 mm |
Weight | 15.5 kg |
Isolation method | Transformerless |
Ingress protection rating | IP65 |
Power loss in night mode | < 1 W |
Operating ambient temperature | -25 °C to 60 ℃ (> 45 ℃ derating) |
Allowable relative humidity (non-condensing) | 0 – 100 % |
Cooling method | Natural cooling |
Max. operating altitude | 4000 m (> 2000 m derating) |
Display / Communication | LCD / Wi-Fi |
PV connection type | MC4 (Max. 6mm²) |
AC connection type | Plug and play connector (Max. 6mm²) |
Compliance | IEC62109-1, IEC62109-2, IEC62116, IEC61727, EN 61000-6-2, EN 61 000-6-3, ABNT NBR 16149, ABNT NBR 16150 |
Download tài liệu: Hướng dẫn cài đặt Wifi Sungrow V312
Sungrow inverter
Bảng hướng dẫn lựa chọn bộ hòa lưới điện năng lượng mặt trời của SungrowMã sản phẩm | Công suất | Điện áp ngõ ra |
---|---|---|
SG3KTL-S | 3kW | 1 Pha 220V |
SG5K-D | 5kW | 1 Pha 220V |
SG5KTL-D | 5kW | 1 Pha 220V |
SG6K-D | 6kW | 1 Pha 220V |
SG8K-D | 8kW | 1 Pha 220V |
SG8K3-D | 8.3kW | 1 Pha 220V |
SG8.0RT-20 | 8kW | 3 Pha 380V |
SG10RT-20 | 10KW | 3 Pha 380V |
SG10KTL-M | 10KW | 3 Pha 380V |
SG12RT-20 | 12kW | 3 Pha 380V |
SG15RT-20 | 15kW | 3 Pha 380V |
SG15KTL-M | 15kW | 3 Pha 380V |
SG17RT-20 | 17kW | 3 Pha 380V |
SG20RT-20 | 20kW | 3 Pha 380V |
SG20KTL-M | 20kW | 3 Pha 380V |
SG25RT-20 | 25kW | 3 Pha 380V |
SG33CX | 33kW | 3 Pha 380V |
SG40CX | 40kW | 3 Pha 380V |
SG50CX | 50kW | 3 Pha 380V |
SG100CX | 100kW | 3 Pha 380V |
SG110CX | 110kW | 3 Pha 380V |