– Inverter hybrid Deye là biến tần có đầy đủ chức năng của một Inverter hoà lưới và Inverter độc lập: Hòa lưới, hòa lưới bám tải, hòa lưới có dự trữ (kết hợp với pin/acquy), chạy độc lập.
– Có thể cài đặt sạc/xả theo thời gian cài đặt (giả sử cài đặt xả vào giờ cao điểm, sạc giờ thấp điểm
– Giám sát theo dõi cài đặt và nâng cấp từ xa qua điện thoại và máy tính (Web) thông qua RS485 / WiFi / GPRS / Ethernet / CAN2.0
– Màn hình LCD cảm ứng đầy màu sắc
– Chuyển mạch nhanh 10ms
– Kháng nước, kháng bụi chuẩn IP65 dùng trong nhà và ngoài trời
– Tương thích nhiều loại pin lưu trữ, ắc quy khác nhau
– Hỗ trợ chạy cùng máy phát điện Diesel (có thể được sạc bởi máy phát điện diesel để đảm bảo nguồn cung cấp không bị gián đoạn trong trường hợp mất điện lưới)
– Công suất sạc và xả pin tối đa 10KW
– Có khả năng mở rộng tăng công suất tối đa lên 16 chiếc song song
– Lựa chọn nhiều chế độ hoạt động
Sơ đồ hoạt động Inverter Hybrid Deye 3 Pha
Thông số kỹ thuật
Model | SUN-10K-SG04LP3-EU |
Dữ liệu đầu vào ắc quy | |
Loại ắc quy phù hợp | Ắc quy axit chì hoặc Pin Li-on |
Dải điện áp ắc quy (V) | 40~60V |
Dòng sạc tối đa (A) | 210A |
Dòng xả tối đa (A) | 210A |
Đồ thị biểu trưng khi sạc | 3 giai đoạn / Cân bằng |
Cảm biến nhiệt độ rời | có |
Phương thức sạc Pin Li-on | Tự thích ứng với BMS |
Dữ liệu của chuỗi PV đầu vào | |
Công suất đầu vào DC lớn nhất (W) | 13000W |
Điện áp PV đầu vào danh định (V) | 550V(160V~800V) |
Dải điện áp MPPT (V) | 200V-650V |
Điện áp PV khi đầy tải (V) | 350V-650V |
Điện áp khởi động (V) | 160V |
Dòng điện PV đầu vào (A) | 26A+13A |
Dòng điện ngắn mạch lớn nhất (A) | 34A+17A |
Số lượng MPPT | 2-Jan |
Số lượng chuỗi cho mỗi MPPT | 2+1 |
Dữ liệu đầu ra AC | |
Công suất danh định nối lưới và dự phòng (W) | 10000W |
Công suất tối đa phát lên lưới điện (W) | 11000W |
Công suất đỉnh chạy dự phòng | Gấp 2 lần công suất danh định trong vòng 10 giây |
Dòng điện danh định phát lên lưới điện (A) | 15.2 |
Dòng điện lớn nhất phát lên lưới điện (A) | 22.7 |
Dòng điện AC chuyển nguồn lớn nhất (A) | 45A |
Hệ số công suất | ~1 (Có thể điều chỉnh +/- 0,8) |
Tần số và điện áp đầu ra định mức | 50/60Hz;3L/N/PE 220/380Vac, 230/400Vac |
Hệ thống kết nối điện lưới | 3 Pha |
Tổng độ méo sóng hài | THD<3% (Tải tuyến tính<1.5%) |
Hiệu suất | |
Hiệu suất lớn nhất | 97.60% |
Hiệu suất Châu Âu | 97.00% |
Hiệu suất MPPT | 99.90% |
Khả năng bảo vệ | |
Bảo vệ chống sét đầu vào PV | Tích Hợp |
Bảo vệ chống tách đảo | Tích Hợp |
Bảo vệ chống ngược cực đầu vào PV | Tích Hợp |
Phát hiện điện trở cách điện | Tích Hợp |
Giám sát dòng điện dư thừa | Tích Hợp |
Bảo vệ quá dòng đầu ra | Tích Hợp |
Bảo vệ ngắn mạch đầu ra | Tích Hợp |
Bảo vệ quá áp đầu ra | Tích Hợp |
Surge protection | Bảo vệ DC loại 2 / Bảo vệ AC loại 2 |
Chứng nhận và Tiêu chuẩn | |
Tiêu chuẩn lưới điện | CEI 0-21, VDE-AR-N 4105, NRS 097, IEC 62116, IEC 61727, G99, G98, VDE 0126-1-1, RD 1699, C10-11 |
Tiêu chuẩn an toàn / EMC | IEC/EN 61000-6-1/2/3/4, IEC/EN 62109-1, IEC/EN 62109-2 |
Thông số chung | |
Dải nhiệt độ hoạt động (℃) | -25~60℃, >45℃ giảm hiệu suất |
Làm mát | Làm mát thông minh |
Độ ồn (dB) | <45 dB |
Giao tiếp với BMS | RS485; CAN |
Trọng lượng (kg) | 34.5 |
Kích thước (mm) | 422W × 702H × 281D |
Cấp độ bảo vệ | IP65 |
Giá đỡ | Treo Tường |
Bảo hành | 5 Năm |