Những tính năng nổi bật
Màn hình LCD màu có cảm ứng, kháng nước và kháng bụi IP65
6 khoảng thời gian để sạc / xả pin
Kiểm soát sụt giảm tần số và ghép nối tối đa 16 thiết bị
Trang bị hệ thống chuyển đổi DC-DC và AC-DC
Hỗ trợ chạy cùng máy phát điện Diesel
Bình lưu trữ điện áp thấp 48V, an toàn và đáng tin cậy
Ứng dụng Tải thông minh độc đáo
Chuyển nhanh 4 mili giây từ chế độ hòa lưới sang mất lưới, sau đó cân bằng tần số cố định truyền thống hoạt động tốt
Thông số kỹ thuật
Model | SUN-16K-SG01LP1-EU |
Battery Input Data | |
Battery Type | Lead-acid or Lithium-ion |
Battery Voltage Range (V) | 40~60V |
Max. Charging Current (A) | 290A |
Max. Discharging Current (A) | 290A |
UPS Power (W) | 12000 |
Charging Curve | 3 Stages / Equalization |
External Temperature Sensor | Yes |
Charging Strategy for Li-Ion Battery | Self-adaption to BMS |
PV String Input Data | |
Max. DC Input Power (W) | 20800W |
Max. DC Input Voltage (V) | 500 |
Start-up Voltage (V) | 125 |
MPPT Range (V) | 150~425V |
Rated DC Input Voltage (V) | 370 |
PV Input Current (A) | 26+26+26 |
Max. PV ISC (A) | 44+44+44 |
No.of MPPT Trackers | 3 |
No.of Strings Per MPPT Tracker | 2 |
AC Output Data | |
Rated AC OutputPower (W) | 16000W |
AC Output Rated Current (A) | 69.6 |
Max. Continuous AC Passthrough (A) | 100 |
Peak Power (off grid) | 2 times of rated power, 5 S |
Power Factor | 0.8 leading to 0.8 lagging |
Output Frequency and Voltage | 50/60Hz; L/N/PE 220/230Vac (single phase) |
Grid Type | Single Phase |
DC injection current (mA) | <0.5% 1n |
Efficiency | |
Max. Efficiency | 97.60% |
Euro Efficiency | 96.50% |
MPPT Efficiency | 99.90% |
General Data | |
Operating Temperature Range (℃) | -45~60℃, >45℃ Derating |
Cooling | Smart cooling |
Noise (dB) | <30 dB |
Communication with BMS | RS485; CAN |
Weight (kg) | 48.5 |
Size (mm) | 464W×798.4H×300D |
Protection Degree | IP65 |
Installation Style | Wall-mounted |
Warranty | 5 years |