Những tính năng nổi bật
Màn hình LCD màu có cảm ứng, kháng nước và kháng bụi IP65
6 khoảng thời gian để sạc / xả pin
Kiểm soát sụt giảm tần số và ghép nối tối đa 16 thiết bị
Trang bị hệ thống chuyển đổi DC-DC và AC-DC
Hỗ trợ chạy cùng máy phát điện Diesel
Bình lưu trữ điện áp thấp 48V, an toàn và đáng tin cậy
Ứng dụng Tải thông minh độc đáo
Chuyển nhanh 4 mili giây từ chế độ hòa lưới sang mất lưới, sau đó cân bằng tần số cố định truyền thống hoạt động tốt
Sơ đồ hoạt động
Thông số kỹ thuật
Model | SUN-6K-SG04LP1-EU |
Thông số Battery/Ắc Quy | |
Loại ắc quy phù hợp | Bình axit chì hoặc Pin Li-on / Lithium |
Dải điện áp ắc quy (V) | 40~60V |
Dòng sạc tối đa (A) | 135A |
Dòng xả tối đa (A) | 135A |
Đồ thị biểu trưng khi sạc | 3 giai đoạn / Cân bằng |
Cảm biến nhiệt độ rời | Tùy chọn |
Phương thức sạc Pin Li-on | Tự thích ứng với BMS |
Thông số PV | |
Công suất đầu vào DC lớn nhất (W) | 7800W |
Điện áp PV đầu vào danh định (V) | 370 (125~500) |
Dải điện áp MPPT (V) | 150-425V |
Điện áp PV khi đầy tải (V) | 300-425V |
Điện áp khởi động (V) | 125V |
Dòng điện PV đầu vào (A) | 13A |
Dòng điện ngắn mạch lớn nhất (A) | 17A |
Số lượng MPPT | 2 |
Số lượng chuỗi cho mỗi MPPT | 1+1 |
Thông số AC | |
Công suất danh định nối lưới và dự phòng (W) | 6000W |
Công suất tối đa phát lên lưới điện (W) | 6600W |
Công suất đỉnh chạy dự phòng | Gấp 2 lần công suất danh định trong vòng 10 giây |
Dòng điện danh định phát lên lưới điện (A) | 27.3A |
Dòng điện lớn nhất phát lên lưới điện (A) | 30A |
Dòng điện AC chuyển nguồn lớn nhất (A) | 40A |
Hệ số công suất | ~1 (Có thể điều chỉnh +/- 0,8) |
Tần số và điện áp đầu ra định mức | 50/60Hz; L/N/PE 220/230Vac (1 phase) |
Hệ thống kết nối điện lưới | 1 Pha |
Tổng độ méo sóng hài | THD<3% (Tải tuyến tính<1.5%) |
Hiệu suất | |
Hiệu suất lớn nhất | 97.60% |
Hiệu suất Châu Âu | 96.50% |
Hiệu suất MPPT | 99.90% |
Khả năng bảo vệ | |
Bảo vệ chống sét đầu vào PV | Tích Hợp |
Bảo vệ chống tách đảo | Tích Hợp |
Bảo vệ chống ngược cực đầu vào PV | Tích Hợp |
Phát hiện điện trở cách điện | Tích Hợp |
Giám sát dòng điện dư thừa | Tích Hợp |
Bảo vệ quá dòng đầu ra | Tích Hợp |
Bảo vệ ngắn mạch đầu ra | Tích Hợp |
Bảo vệ quá áp đầu ra | Tích Hợp |
Bảo vệ chống sét lan truyền | Bảo vệ DC loại 2 / Bảo vệ AC loại 2 |
Chứng nhận và Tiêu chuẩn | |
Tiêu chuẩn lưới điện | |
Tiêu chuẩn an toàn | CEI 0-21, VDE-AR-N 4105, NRS 097, IEC 62116, IEC 61727, G99, G98, |
VDE 0126-1-1, RD 1699, C10-11 | |
EMC | IEC/EN 61000-6-1/2/3/4, IEC/EN 62109-1, IEC/EN 62109-2 |
Thông số chung | |
Dải nhiệt độ hoạt động (℃) | -45~60℃, >45℃ giảm hiệu suất |
Làm mát | Làm mát thông minh |
Độ ồn (dB) | <30 dB |
Giao tiếp với BMS | RS485; CAN |
Trọng lượng (kg) | 15.1 |
Kích thước (mm) | 330W x 433H x238D |
Cấp độ bảo vệ | IP65 |
Giá đỡ | Treo Tường |
Bảo hành | 5 Năm |