Sơ đồ nguyên lý hoạt động
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ | HYBRID 5KW (LXP-5K Hybrid) |
Đầu vào năng lượng mặt trời | |
Công suất đầu vào tối đa DC | 8000W |
Điện áp đầu vào danh định DC | 360V.d.c |
Dải điện áp DC | 100 – 550V.d.c |
Dải điện áp MPPT | 120 – 500V.d.c |
Điện áp khởi động | 140V.d.c |
Số kênh MPPT | 2 |
Dòng DC đầu vào tối đa | 12.5A/12.5A |
Ngõ vào/ Ngõ ra PIN | HYBRID 5KW (LXP-5K Hybrid) |
Loại pin tương thích | Lithium-ion/Lead-Acid |
Điện áp pin danh định | 48V.d.c |
Phạm vi điện áp pin | 40 – 60V.d.c |
Dòng nạp/xả tối đa | 66A/66A |
Công suất nạp/xả tối đa | 3600W/3600W |
Đường đặc tính nạp | 3 giai đoạn |
Điện áp sạc tối đa | 59V |
Dung lượng pin | 2-20kWh |
Ngõ vào/ Ngõ Ra AC | |
Công suất đầu ra AC danh định | 4000W |
Công suất đầu ra AC tối đa | 4000VA |
Dòng AC đầu ra tối đa | 20A |
Điện áp AC danh định | 230Vac |
Phạm vi điện áp AC | 180-270Vac |
Tần số AC danh định | 50Hz / 60Hz |
Dải tần số AC | 45 – 55Hz / 55 – 65Hz |
Hệ số công suất | Có thế điều chỉnh trong phạm vi ± 0.8 |
THDI | <3% |
Ngõ ra UPS – Có PIN lưu trữ | HYBRID 5KW (LXP-5K Hybrid) |
Công suất max không có NLMT | 3600W |
Công suất đầu ra max với NLMT | 5000W |
Điện áp đầu ra danh nghĩa | 230V.a.c |
Tần số đầu ra danh nghĩa | 50Hz / 60Hz |
Dòng điện đầu ra danh nghĩa | 13A |
Công suất đỉnh | 4500W, 30s |
THDV | <5% |
Thời gian chuyển mạch | <0.01s |
Hiệu suất | |
Hiệu suất theo tiêu chuẩn Châu Âu | 97.50% |
Hiệu suất tối đa | 97.90% |
Hiệu suất nạp/ xả của pin | 94.50% |
Bảo vệ | HYBRID 5KW (LXP-5K Hybrid) |
Bảo vệ cực ngược | Yes |
Bảo vệ quá dòng/ quá áp | Yes |
Bảo vệ chống phát ngược | Yes |
Bảo vệ ngắn mạch AC | Yes |
Bảo vệ dòng rò | Yes |
Giám sát nối đất | Yes |
Giám sát lưới | Yes |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 / NEMA4X |
Chuyển mạch DC | Yes |
Thông tin chung | HYBRID 5KW (LXP-5K Hybrid) |
Kích thước | 455 / 476 (565) / 181 |
Trọng lượng | 20 kg |
Cấu trúc liên kết | Tranformerless (solar), HF (Battery) |
Phương pháp làm mát | Natural Convection |
Độ ẩm tương đối | 0-100% |
Nhiệt độ hoạt động | -25 – 60 ℃ |
Độ cao | <2000m |
Tiếng ồn phát ra | <25dB |
Tiêu thụ ở chế độ chờ | <5W |
Giao diện hiển thị và giao tiếp | LCD, RS485, Wi-Fi, Ethernet |
Chứng nhận & Phê duyệt | |
IECA6S 4 210797-71, V -2D, IEE-CA6R2-0N4401, E 05N, V 61D0E0001-266-1, G , E8N36, G105090,E-6N-520, E4N386, C 10E0I00–62-13 |