Sơ đồ nguyên lý hoạt động
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ | HYBRID 6KW (LXP6K) |
Đầu vào năng lượng mặt trời | |
Công suất đầu vào tối đa DC | 8000W |
Điện áp đầu vào danh định DC | 360Vdc |
Dải điện áp DC | 100 – 550 Vdc |
Dải điện áp MPPT | 120 – 500 Vdc |
Điện áp khởi động | 140V.d.c |
Số kênh MPPT | 2 |
Dòng DC đầu vào tối đa | 12.5A/12.5A |
Ngõ vào/ Ngõ ra PIN | Inverter Hybrid Luxpower |
Loại pin tương thích | Lithium-ion/ Lead-Acid |
Điện áp pin danh định | 48V.d.c |
Phạm vi điện áp pin | 40 – 60V.d.c |
Dòng nạp/xả tối đa | 80A/ 80A |
Công suất nạp/xả tối đa | 4000W/ 4000W |
Đường đặc tính nạp | 3 giai đoạn |
Điện áp sạc tối đa | 59V |
Dung lượng pin | 2-20kWh |
Ngõ vào/ Ngõ Ra AC | |
Công suất đầu ra AC danh định | 6000W |
Công suất đầu ra AC tối đa | 6000VA |
Dòng AC đầu ra tối đa | 26A |
Điện áp AC danh định | 230Vac |
Phạm vi điện áp AC | 180-270Vac |
Tần số AC danh định | 50Hz / 60Hz |
Dải tần số AC | 45 – 55Hz / 55 – 65Hz |
Hệ số công suất | Có thế điều chỉnh trong phạm vi ± 0.8 |
THDI | <3% |
Ngõ ra UPS – Có PIN lưu trữ | HYBRID 6KW (LXP6K Hybrid) |
Công suất max không có NLMT | 6000W |
Công suất đầu ra max với NLMT | 6000W |
Điện áp đầu ra danh nghĩa | 230V.a.c |
Tần số đầu ra danh nghĩa | 50Hz / 60Hz |
Dòng điện đầu ra danh nghĩa | 13A |
Công suất đỉnh | 4500W, 30s |
THDV | <5% |
Thời gian chuyển mạch | <0.01s |
Hiệu suất | |
Hiệu suất theo tiêu chuẩn Châu Âu | 98% |
Hiệu suất tối đa | 97.90% |
Hiệu suất nạp/ xả của pin | 94.50% |
Bảo vệ | Inverter Hybrid Luxpower 6kW |
Bảo vệ cực ngược | Yes |
Bảo vệ quá dòng/ quá áp | Yes |
Bảo vệ chống phát ngược | Yes |
Bảo vệ ngắn mạch AC | Yes |
Bảo vệ dòng rò | Yes |
Giám sát nối đất | Yes |
Giám sát lưới | Yes |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 / NEMA4X |
Chuyển mạch DC | Yes |
Thông tin chung | Biến tần Hybrid Luxpower |
Kích thước | 455 / 476 (565) / 181 |
Trọng lượng | 20 kg |
Cấu trúc liên kết | Tranformerless (solar), HF (Battery) |
Phương pháp làm mát | Natural Convection |
Độ ẩm tương đối | 0-100% |
Nhiệt độ hoạt động | -25 – 60 ℃ |
Độ cao | <2000m |
Tiếng ồn phát ra | <25dB |
Tiêu thụ ở chế độ chờ | <5W |
Giao diện hiển thị và giao tiếp | LCD, RS485, Wi-Fi, Ethernet |