Sơ đồ nguyên lý hoạt động

Thông số kỹ thuật
| SOLAR – PV | LXP 8K |
| Dòng điện ngõ vào tối đa(A) | 15/15/15 |
| Dòng ngõ vào ngắn mạch (A) | 17/17/17 |
| Điện áp ngõ vào khởi động(V) | 100 |
| Điện áp làm việc(V) | 140 |
| Khoảng điện áp MPPT full công suất(V) | 170-480 |
| Khoảng điện áp DC(V) | 100-600 |
| Khoảng điện áp hoạt động MPPT(V) | 60-480 |
| Công suất tối đa(W) | 7000/7000/7000 |
| Số MPPT(Strings mỗi MPPT) | 3(1/1/1) |
| BATTERY – Pin Lưu trữ | LXP 8K |
| Loại | Lead-acid /Lithium |
| Dòng Sạc/Xả tối đa(A) | 220 |
| Điện áp thông thường(V) | 48 |
| Khoảng Điện áp(V) | 40-60 |
| GRID – Lưới | LXP 8K |
| Dòng điện ngõ ra(A) | 31.6/33.3 |
| Dòng ngõ ra cực đại(A) | 37 |
| Điện áp định mức(V) | 230/240,Split phase |
| Khoảng điện áp hoạt động(V) | 180-270 |
| Công suất ngõ ra(W) | 8000 |
| Công suất AC cực đại(VA) | 8900 |
| Tần số hoạt động(Hz) | 50/60 |
| Khoảng tần số hoạt động(Hz) | 45-55/55-65 |
| Dịch pha (cosφ) | 0.99@full load |
| Khoảng điều chỉnh công suất tích cực | -0.8~+0.8 |
| THDI | <3% |
| UPS – Dự phòng | LXP 8K |
| Dòng điện ngõ ra(A) | 33.3 |
| Điện áp ngõ ra(V) | 240 |
| Công suất ngõ ra định mức (VA) | 8000 |
| Tần số hoạt động(Hz) | 50/60 |
| Công suất đỉnh(VA) | 1.1xPn/30min 1.25xPn/5min 1.5xPn/30s 2xPn/10s |
| THDv | <3% |
| Thời gian chuyển mạch(ms) | <20 |
| EFFCIENCY – Hiệu suất | LXP 8K |
| Hiệu suất châu Âu | 98% |
| Hiệu suất cực đại @PV to grid | 97.50% |
| Hiệu suất cực đại@ battery to grid | 95% |
| Hiệu suất MPPT | 99.90% |
| PROTECTION – Bảo vệ | LXP 8K |
| Ngắt kết nối | DC switch |
| Bảo vệ ngược cực | YES |
| Ngắt DC cho mỗi MPPT | YES |
| Bảo vệ quá áp ngõ ra | YES |
| Boả vệ quá dòng ngõ ra | YES |
| Giám sát lỗi nối đất | YES |
| Giám sát lưới | YES |
| Giám sát dòng rò | YES |
| GENERAL -Chung | LXP 8K |
| Kích thước(mm) | 650*440*220 |
| Trọng lượng(Kg) | 38kg |
| Mức dộ bảo vệ | IP65 |
| Chế độ làm mát | Quạt |
| Giao thức | Không biến áp |
| Cao độ hoạt động(m) | <2000 |
| Ô nghiễm tiếng ồn(dB) | <50 |
| Tự tiêu thụ(W) | <15 |
| Hiển thị | Màn hình cảm ứng màu |
| Giao tiếp | 485/Wi-Fi/CAN |
| Tiêu chuẩn bảo hành | 5/10 years |




















