Thông số kỹ thuật – Cảm biến áp suất đa năng Keyence AP-C30W
Keyence AP-C30W là cảm biến áp suất 3 trong 1: hỗ trợ áp suất âm (chân không), áp suất dương và áp suất hỗn hợp trong cùng một thiết bị – lý tưởng cho các ứng dụng linh hoạt như hệ thống khí nén, kiểm tra rò rỉ, điều khiển van, hoặc giám sát áp suất trong dây chuyền đóng gói và dược phẩm.
Với dải đo ±101,3 kPa (tương đương ±1 bar), màn hình LED 3½ chữ số 2 màu, chiều cao ký tự 11 mm và tốc độ cập nhật 10 lần/giây, người vận hành dễ dàng theo dõi trạng thái áp suất theo thời gian thực. Thiết bị tích hợp 2 ngõ ra NPN, ngõ ra analog 1–5 V và ngõ vào reset về 0 – cho phép hiệu chỉnh nhanh mà không cần dừng dây chuyền. Vỏ nhựa công nghiệp, chống rung, chịu được áp suất ngược 500 kPa – phù hợp môi trường sản xuất khắt khe.
| Mẫu | AP-C30W |
| Loại | Đa năng (Âm / Dương / Hỗn hợp) |
| Dải đo định mức | Áp suất âm: 0 đến -101,3 kPa Áp suất dương: 0 đến +101,3 kPa Áp suất hỗn hợp: -101,3 đến +101,3 kPa |
| Loại áp suất | Áp suất kế (Gauge) |
| Chất lỏng đo | Không khí hoặc khí không ăn mòn |
| Màn hình hiển thị | LED 7 đoạn, 3½ chữ số, 2 màu, chiều cao 11 mm Tốc độ cập nhật: 10 lần/giây |
| Đèn báo trạng thái | 2 đèn LED đỏ (tương ứng ngõ ra 1 & 2) |
| Độ phân giải | Áp suất âm/dương: 0,1 kPa Áp suất hỗn hợp: 0,2 kPa |
| Ảnh hưởng nhiệt độ | ≤±1% F.S. (0–50°C) |
| Tính trễ | Điều chỉnh được (mặc định: 0,5% F.S.) (*1) |
| Thời gian đáp ứng | Chọn được: 2,5 / 5 / 100 / 500 ms |
| Ngõ ra analog | 1–5 V (tải ≤1 kΩ) (Có thể đổi thành ngõ vào reset về 0) |
| Ngõ vào reset về 0 | Thời gian ≥2 ms (Có thể đổi thành ngõ ra analog) |
| Ngõ ra điều khiển | 2 ngõ ra NPN cực thu để hở ≤100 mA, ≤40 VDC, điện áp dư ≤1 V Chọn được: Thường mở (N.O.) / Thường đóng (N.C.) |
| Cổng áp suất | Rc (PT) 1/8″, xoay được 180° |
| Điện áp nguồn | 12–24 VDC ±10%, gợn sóng ≤10% |
| Công suất tiêu thụ | Bình thường: ≤720 mW (12 V) / ≤960 mW (24 V) Tiết kiệm: ≤480 mW (12 V) / ≤720 mW (24 V) |
| Độ bền chịu áp suất | 500 kPa |
| Nhiệt độ môi trường | 0°C đến +50°C (không đóng băng) |
| Độ ẩm môi trường | 35–85 % RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ 1,5 mm, 2 giờ mỗi trục X, Y, Z |
| Vật liệu | Vỏ trước: Polysulfone Vỏ sau: PBT Mặt trước: Polycarbonate Cổng áp suất: Kẽm đúc |
| Phụ kiện | Cáp nguồn 2 m có đầu nối |
| Khối lượng | ~30 g (chưa cáp) / ~85 g (có cáp 2 m) |
Ghi chú kỹ thuật
- (*1) Khi sử dụng chế độ “tập trung” (focus mode), tính trễ tiêu chuẩn là 0,2% F.S.
























