Thông số kỹ thuật – Cảm biến áp suất âm độ phân giải cao, ngõ ra PNP Keyence AP-C31WP
Keyence AP-C31WP là cảm biến áp suất chuyên dụng cho chân không (áp suất âm), đo trong dải 0 đến -101,3 kPa với độ phân giải siêu cao 0,01 kPa ở chế độ tập trung. Thiết bị lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao như kiểm tra rò rỉ vi mô, hệ thống hút chân không trong điện tử, hoặc giám sát buồng thử nghiệm – đặc biệt phù hợp với hệ thống dùng PLC kiểu source (PNP).
Màn hình LED 3½ chữ số 2 màu, chiều cao ký tự 11 mm, cập nhật 10 lần/giây giúp theo dõi áp suất theo thời gian thực. Thiết bị tích hợp 2 ngõ ra PNP, ngõ ra analog 1–5 V và ngõ vào reset về 0 – cho phép hiệu chỉnh nhanh mà không cần dừng dây chuyền. Cổng áp suất Rc 1/8” xoay 180° giúp lắp đặt linh hoạt trong không gian hẹp. Vỏ nhựa công nghiệp, chống rung, chịu được áp suất ngược 500 kPa – phù hợp môi trường sản xuất khắt khe.
| Mẫu | AP-C31WP |
| Loại | Áp suất âm – Ngõ ra PNP – Độ phân giải cao |
| Dải đo định mức | 0 đến -101,3 kPa |
| Loại áp suất | Áp suất kế (Gauge) |
| Chất lỏng đo | Không khí hoặc khí không ăn mòn |
| Màn hình hiển thị | LED 7 đoạn, 3½ chữ số, 2 màu, chiều cao 11 mm Tốc độ cập nhật: 10 lần/giây |
| Đèn báo trạng thái | 2 đèn LED đỏ (tương ứng ngõ ra 1 & 2) |
| Độ phân giải | Bình thường: 0,1 kPa Tập trung: 0,01 kPa |
| Ảnh hưởng nhiệt độ | ≤±1% F.S. (0–50°C) |
| Tính trễ | Điều chỉnh được (mặc định: 0,5% F.S.) (*1) |
| Thời gian đáp ứng | Chọn được: 2,5 / 5 / 100 / 500 ms |
| Ngõ ra analog | 1–5 V (tải ≤1 kΩ) (Có thể đổi thành ngõ vào reset về 0) |
| Ngõ vào reset về 0 | Thời gian ≥2 ms (Có thể đổi thành ngõ ra analog) |
| Ngõ ra điều khiển | 2 ngõ ra PNP cực thu để hở ≤100 mA, ≤30 VDC, điện áp dư ≤1 V Chọn được: Thường mở (N.O.) / Thường đóng (N.C.) |
| Cổng áp suất | Rc (PT) 1/8″, xoay được 180° |
| Điện áp nguồn | 12–24 VDC ±10%, gợn sóng ≤10% |
| Công suất tiêu thụ | Bình thường: ≤900 mW (12 V) / ≤1,320 mW (24 V) Tiết kiệm: ≤600 mW (12 V) / ≤960 mW (24 V) |
| Độ bền chịu áp suất | 500 kPa |
| Nhiệt độ môi trường | 0°C đến +50°C (không đóng băng) |
| Độ ẩm môi trường | 35–85 % RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ 1,5 mm, 2 giờ mỗi trục X, Y, Z |
| Vật liệu | Vỏ trước: Polysulfone Vỏ sau: PBT Mặt trước: Polycarbonate Cổng áp suất: Kẽm đúc |
| Phụ kiện | Cáp nguồn 2 m có đầu nối |
| Khối lượng | ~30 g (chưa cáp) / ~85 g (có cáp 2 m) |
Ghi chú kỹ thuật
- (*1) Khi sử dụng chế độ “tập trung” (focus mode), tính trễ tiêu chuẩn là 0,2% F.S.






















