Thông số kỹ thuật – Cảm biến áp suất dương độ phân giải cao Keyence AP-C33K
Keyence AP-C33K là cảm biến áp suất dương (positive pressure) kiểu NPN, đo trong dải 0 đến 145,0 Psi (≈10 bar), lý tưởng cho các ứng dụng khí nén, hệ thống điều khiển van, hoặc giám sát áp suất trong dây chuyền đóng gói, ô tô và công nghiệp nặng. Với độ phân giải 0,02 Psi ở chế độ tập trung, thiết bị đảm bảo độ chính xác cao ngay cả khi theo dõi thay đổi áp suất nhỏ.
Màn hình LED 3½ chữ số 2 màu, chiều cao ký tự 11 mm (0,43″), cập nhật 10 lần/giây, giúp quan sát dễ dàng từ xa. Thiết bị tích hợp 2 ngõ ra NPN, ngõ ra analog 1–5 V và ngõ vào reset về 0 – cho phép hiệu chỉnh nhanh mà không cần dừng dây chuyền. Cổng áp suất NPT 1/8” xoay 180° giúp lắp đặt linh hoạt trong không gian hẹp. Vỏ nhựa công nghiệp, chống rung, chịu được áp suất ngược 1,5 MPa – phù hợp môi trường sản xuất khắt khe.
| Mẫu | AP-C33K |
| Loại | Áp suất dương – Ngõ ra NPN |
| Dải đo định mức | 0 đến 145,0 Psi (≈10 bar) |
| Loại áp suất | Áp suất kế (Gauge) |
| Chất lỏng đo | Không khí hoặc khí không ăn mòn |
| Màn hình hiển thị | LED 7 đoạn, 3½ chữ số, 2 màu, chiều cao 11 mm (0,43″) Tốc độ cập nhật: 10 lần/giây |
| Đèn báo trạng thái | 2 đèn LED đỏ (tương ứng ngõ ra 1 & 2) |
| Độ phân giải | Bình thường: 0,2 Psi Tập trung: 0,02 Psi |
| Ảnh hưởng nhiệt độ | ≤±1% F.S. (0–50°C) |
| Tính trễ | Điều chỉnh được (mặc định: 0,5% F.S.) (*1) |
| Thời gian đáp ứng | Chọn được: 2,5 / 5 / 100 / 500 ms |
| Ngõ ra analog | 1–5 V (tải ≤1 kΩ) (Có thể đổi thành ngõ vào reset về 0) |
| Ngõ vào reset về 0 | Thời gian ≥2 ms (Có thể đổi thành ngõ ra analog) |
| Ngõ ra điều khiển | 2 ngõ ra NPN cực thu để hở ≤100 mA, ≤40 VDC, điện áp dư ≤1 V Chọn được: Thường mở (N.O.) / Thường đóng (N.C.) |
| Cổng áp suất | NPT 1/8″, xoay được 180° |
| Điện áp nguồn | 12–24 VDC ±10%, gợn sóng ≤10% |
| Công suất tiêu thụ | Bình thường: ≤720 mW (12 V) / ≤960 mW (24 V) Tiết kiệm: ≤480 mW (12 V) / ≤720 mW (24 V) |
| Độ bền chịu áp suất | 1,5 MPa |
| Nhiệt độ môi trường | 0°C đến +50°C (32–122°F, không đóng băng) |
| Độ ẩm môi trường | 35–85 % RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ 1,5 mm (0,06″), 2 giờ mỗi trục X, Y, Z |
| Vật liệu | Vỏ trước: Polysulfone Vỏ sau: PBT Mặt trước: Polycarbonate Cổng áp suất: Kẽm đúc |
| Phụ kiện | Cáp nguồn 2 m (6,6 ft) có đầu nối, miếng đệm kín |
| Khối lượng | ~30 g (chưa cáp) / ~85 g (có cáp 2 m) |
Ghi chú kỹ thuật
- (*1) Khi sử dụng chế độ “tập trung” (focus mode), tính trễ tiêu chuẩn là 0,2% F.S.























