Cảm biến áp suất dương kỹ thuật số Keyence AP-C33WP – Phiên bản PNP của AP-C33W, màn hình LED 3½ số 2 màu, độ phân giải 0,1 kPa, phù hợp hệ thống PLC dùng logic sourcing (PNP) tại châu Âu, Mỹ và nhà máy đạt chuẩn quốc tế.
Là phiên bản PNP trong dòng cảm biến áp suất dương của Keyence, AP-C33WP được thiết kế dành riêng cho các hệ thống điều khiển sử dụng ngõ vào PNP (sourcing) – phổ biến trong nhà máy châu Âu, Mỹ và dây chuyền đạt chuẩn toàn cầu. Thiết bị lý tưởng để giám sát áp suất khí nén, máy nén, van điều khiển hoặc hệ thống kiểm tra rò rỉ.
Thiết bị sở hữu màn hình LED 3½ chữ số, 2 màu (đỏ/xanh lá) với chiều cao ký tự 11 mm và tần số quét 10 lần/giây, giúp quan sát áp suất theo thời gian thực ngay cả trong môi trường sáng. Chế độ tập trung nâng độ phân giải lên 0,1 kPa – cho phép phát hiện biến động áp suất cực nhỏ trong quy trình nhạy cảm.
Với 2 ngõ ra PNP open-collector, ngõ ra analog 1–5 V, và ngõ vào dịch chuyển về 0, AP-C33WP hỗ trợ tích hợp linh hoạt với PLC, bộ điều khiển hoặc hệ thống SCADA. Tính năng chống rung (2,5–500 ms) và tính trễ điều chỉnh được đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường có rung động.
Vỏ bọc bằng polysulfone và PBT bền bỉ, cổng áp suất Rc 1/8” xoay 180° giúp lắp đặt dễ dàng trong không gian hạn chế. Nếu hệ thống của bạn dùng logic PNP và cần một cảm biến áp suất không khí chính xác, nhỏ gọn, dễ đọc, thì AP-C33WP chính là lựa chọn tối ưu – chuyên nghiệp, tin cậy và sẵn sàng cho tự động hóa hiện đại.
| Mẫu | AP-C33WP |
| Loại | Áp suất dương |
| Phạm vi áp suất định mức | 0 đến +1.000 MPa (0–1000 kPa) |
| Chất lỏng phát hiện được | Không khí hoặc khí không ăn mòn |
| Loại áp suất | Áp suất kế (gauge pressure) |
| Màn hình hiển thị | 3½ chữ số, 2 màu, LED 7 đoạn (cao 11 mm) Tần số quét: 10 lần/giây |
| Đèn báo vận hành | 2 đèn LED đỏ (tương ứng ngõ ra 1 & 2) |
| Độ phân giải màn hình | Bình thường: 0.001 MPa Tập trung: 0.1 kPa |
| Công suất tiêu thụ (bình thường) | 12 V: ≤900 mW (75 mA) 24 V: ≤1320 mW (55 mA) |
| Công suất tiêu thụ (tiết kiệm) | 12 V: ≤600 mW (50 mA) 24 V: ≤960 mW (40 mA) |
| Dao động nhiệt độ | ≤ ±1% F.S. |
| Tính trễ | Điều chỉnh được (mặc định: 0.5% F.S.) (Chế độ tập trung: 0.2% F.S.)*1 |
| Thời gian đáp ứng | 2.5 / 5 / 100 / 500 ms (chọn được) |
| Ngõ ra analog | 1–5 V, tải tối đa 1 kΩ (Có thể chọn thay bằng ngõ vào dịch chuyển về 0) |
| Ngõ vào dịch chuyển về 0 | Thời gian tối thiểu: 2 ms (Có thể chọn thay bằng ngõ ra analog) |
| Ngõ ra điều khiển | 2 ngõ ra PNP open-collector ≤100 mA (≤30 V), điện áp dư ≤1 V Chọn được: Thường mở / Thường đóng |
| Cổng áp suất | Rc (PT) 1/8″, xoay 180° |
| Điện áp nguồn | 12–24 VDC ±10%, gợn sóng ≤10% (P-P) |
| Độ bền chịu áp suất | 1.5 MPa |
| Nhiệt độ môi trường | 0 đến +50°C (không đóng băng) |
| Độ ẩm môi trường | 35–85% RH (không ngưng tụ) |
| Chống rung | 10–55 Hz, biên độ kép 1.5 mm, 2 giờ mỗi trục X/Y/Z |
| Vật liệu | Vỏ trước: Polysulfone Vỏ sau: PBT Ghế trước: Polycarbonate Cổng áp suất: Kẽm đúc |
| Phụ kiện kèm theo | Cáp nguồn 2 m có đầu nối, Miếng đệm kín |
| Khối lượng | ≈30 g (không cáp) / ≈85 g (có cáp 2 m) |
*1 Tính trễ mặc định là 0.5% F.S.; trong chế độ tập trung, giá trị tiêu chuẩn là 0.2% F.S.
Catalog-cam-bien-ap-suat-keyence-AP-C30






















